Kết quả kinh doanh năm 2003 của Cty CII
Cho niên độ kết thúc ngày
Chỉ tiêu |
Mã số |
Năm 2003 |
Ghi chú |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
172.065.481.790 |
3.21 |
2. Các khoản giảm trừ |
03 |
- |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03) |
10 |
172.065.481.790 |
|
4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11) |
11 20 |
- 172.065.481.790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7. Chi phí tài chính 8. Chi phí bán hàng 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30=20+(21-22)-(24+25)] |
21 22 24 25 30 |
5.082.894.655 13.776.848.172 111.935.102.978 2.795.672.627 48.640.752.668 |
3.22 3.23 3.24 |
11. Thu nhập khác 12. Chi phí khác 13. Lợi nhuận khác (40=31-32) |
31 32 40 |
67.234.317 - 67.234.317 |
|
14. Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40) (*) |
50 |
48.707.986.985 |
3.25 |
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 16. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51) |
51 60 |
- 48.707.986.985 |
|
(*) Doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm đầu hoạt động và được giảm 50% số thuế phải nộp cho 9 năm tiếp theo đối với phần thu nhập từ hoạt động quản lý và thu phí giao thông đường Điện Biên Phủ và đường Hùng Vương nối dài theo hình thức B.T.O
Niên độ kế toán kết thúc ngày
Vietstock.com.vn