Kết quả kinh doanh quý 1/2003 của CANFOCO
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 1 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
1 |
Tổng Doanh thu: |
30,568,167,910 |
|
+38,25% |
30,568,167,910 |
|
+38,25% |
|
Trong đó doanh thu XK: |
0 |
|
|
0 |
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
28,828,533,056 |
100.00% |
+30,43% |
28,828,533,056 |
100.00% |
+30,43% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
22,511,069,458 |
78.09% |
+30,52% |
22,511,069,458 |
78.09% |
+30,52% |
4 |
Lãi gộp: |
6,317,463,598 |
21.91% |
+30,11% |
6,317,463,598 |
21.91% |
+30,11% |
5 |
Lãi thuần KD chính: |
1,905,940,765 |
6.61% |
-16.38% |
1,905,940,765 |
6.61% |
-16.38% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
1,946,958,796 |
6.75% |
-11.60% |
1,946,958,796 |
6.75% |
-11.60% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
1,946,958,796 |
6.75% |
-11.60% |
1,946,958,796 |
6.75% |
-11.60% |
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CANFOCO
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
53,263,489,897 |
51,147,681,267 |
-2,115,808,630 |
Tiền |
3,263,370,882 |
1,690,752,504 |
-1,572,618,378 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
0 |
|
Phải thu |
26,297,152,755 |
28,194,132,514 |
+1.896.979.759 |
Hàng tồn kho |
23,563,894,046 |
21,157,454,642 |
-2,406,439,404 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
27,258,698,398 |
27,949,723,959 |
+691.025.561 |
Tài sản cố định |
22,820,339,042 |
21,699,591,622 |
-1,120,747,420 |
TSCĐ hữu hình |
22,820,339,042 |
21,699,591,622 |
-1,120,747,420 |
TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
|
TỔNG CỘNG |
80,522,188,295 |
79,097,405,226 |
-1,424,783,069 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
38,038,462,966 |
34,857,372,002 |
-3,181,090,964 |
Nợ ngắn hạn |
25,864,429,666 |
23,386,133,407 |
-2,478,296,259 |
Nợ dài hạn |
11,855,637,022 |
11,155,637,022 |
-700,000,000 |
Vốn Chủ sở hữu |
42,483,725,329 |
44,240,033,224 |
+1.756.307.895 |
TỔNG CỘNG |
80,522,188,295 |
79,097,405,226 |
-1,424,783,069 |
TTGDCK