Kết quả kinh doanh quý I/2003 của GILIMEX
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 1 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GILIMEX
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 1 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
1 |
Tổng Doanh thu: |
55,794,110,610 |
|
+9,63% |
55,794,110,610 |
|
+9,63% |
|
Trong đó doanh thu XK: |
36,900,110,634 |
|
|
36,900,110,634 |
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
55,794,110,610 |
100.00% |
+9,63% |
55,794,110,610 |
100.00% |
+9,63% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
50,041,914,053 |
89.69% |
+15,41% |
50,041,914,053 |
89.69% |
+15,41% |
4 |
Lãi gộp: |
5,752,196,557 |
10.31% |
-23.64% |
5,752,196,557 |
10.31% |
-23.64% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
2,601,963,695 |
4.66% |
-42.53% |
2,601,963,695 |
4.66% |
-42.53% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
2,835,318,985 |
5.08% |
-34.15% |
2,835,318,985 |
5.08% |
-34.15% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
2,835,318,985 |
5.08% |
-34.15% |
2,835,318,985 |
5.08% |
-34.15% |
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GILIMEX
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
65,334,854,830 |
60,684,537,508 |
-4,650,317,322 |
Tiền |
8,762,199,824 |
2,594,442,705 |
-6,167,757,119 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
0 |
|
Phải thu |
42,759,422,482 |
44,288,778,567 |
+1.529.356.085 |
Hàng tồn kho |
13,539,759,548 |
13,483,155,339 |
-56,604,209 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
28,000,878,277 |
30,405,910,841 |
+2.405.032.564 |
Tài sản cố định |
11,966,063,667 |
12,067,979,897 |
+101.916.230 |
TSCĐ hữu hình |
11,966,063,667 |
12,067,979,897 |
+101.916.230 |
TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
|
TỔNG CỘNG |
93,335,733,107 |
91,090,448,349 |
-2,245,284,758 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
59,128,345,691 |
55,681,649,527 |
-3,446,696,164 |
Nợ ngắn hạn |
59,038,345,691 |
55,341,649,527 |
-3,696,696,164 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
|
Vốn Chủ sở hữu |
34,207,387,416 |
35,408,798,822 |
+1.201.411.406 |
TỔNG CỘNG |
93,335,733,107 |
91,090,448,349 |
-2,245,284,758 |
TTGDCK