Kết quả kinh doanh quý II năm 2003 của HACISCO
1. Kết quả hoạt động kinh doanh quý II năm 2003 của Công ty Cổ phần Xây lắp Bưu điện Hà Nội HACISCO
STT |
CHỈ TIÊU |
Quý I/2003 |
Quý II/2003 |
Luỹ kế từ đầu năm |
1 |
Tổng doanh thu |
18.676.559.249 |
15.113.568.910 |
33.790.128.159 |
2 |
Doanh thu thuần |
18.676.559.249 |
15.113.568.910 |
33.790.128.159 |
3 |
Giá vốn hàng bán |
15.183.375.220 |
12.197.358.188 |
27.380.733.408 |
4 |
Lợi nhuận gộp bán hàng và DV |
3.493.184.029 |
2.916.210.722 |
6.409.394.751 |
5 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
14.929.701 |
8.816.444 |
23.746.145 |
6 |
Chi phí hoạt động tài chính - Trong đó: Lãi vay phải trả |
- - |
39.996.009 - |
39.996.009 - |
7 |
Chi phí bán hàng |
11.489.761 |
- |
11.489.761 |
8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.036.616.619 |
1.741.811.753 |
3.778.428.372 |
9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
1.460.007.350 |
1.143.219.404 |
2.603.226.754 |
10 |
Thu nhập khác |
- |
5.988.437 |
5.988.437 |
11 |
Chi phí khác |
2.836.067 |
- |
2.836.067 |
12 |
Lợi nhuận khác |
2.836.067 |
5.988.437 |
3.152.370 |
13 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
1.457.171.283 |
1.149.207.841 |
2.606.379.124 |
14 |
Thuế thu nhập DN phải nộp |
- |
- |
- |
15 |
Lợi nhuận sau thuế |
1.457.171.283 |
1.149.207.841 |
2.606.379.124 |
2. Bảng cân đối kế toán của Công ty Cổ phần Xây lắp Bưu điện Hà Nội HACISCO
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
TSLLĐ & ĐTNH |
87.254.515.576 |
77.385.623.812 |
-9.868.891.764 |
Tiền |
1.362.450.165 |
908.022.619 |
-454.427.546 |
Các khoản ĐTTC ngắn hạn |
0 |
0 |
|
Phải thu |
64.943.120.580 |
51.593.737.659 |
-13.349.382.921 |
Hàng tồn kho |
20.006.329.450 |
24.499.373.667 |
+4.493.044.217 |
TSCĐ &ĐTDH |
10.241.955.051 |
11.979.230.325 |
+1.737.275.274 |
Tài sản cố định |
10.214.667.908 |
11.418.455.360 |
+1.203.787.452 |
TSCĐ hữu hình |
5.060.193.337 |
4.903.685.258 |
-156.508.079 |
TSCĐ vô hình |
5.154.474.571 |
6.514.770.102 |
+1.360.295.531 |
TỔNG CỘNG |
97.496.470.627 |
89.364.854.137 |
-8.131.616.490 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
78.896.351.592 |
69.983.098.492 |
-8.913.253.100 |
Nợ ngắn hạn |
78.176.098.238 |
69.568.100.538 |
-8.607.997.700 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
|
Vốn Chủ sở hữu |
18.600.119.035 |
19.381.755.645 |
+781.636.610 |
TỔNG CỘNG |
97.496.470.627 |
89.364.854.137 |
-8.131.616.490 |
TTGDCK