Kết quả kinh doanh quý II/2003 của DANAPLAST
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
21,217,256,555 |
22,825,356,355 |
+1.608.099.800 |
Tiền |
3,451,675,063 |
971,469,530 |
-2,480,205,533 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
9,547,353,514 |
12,698,996,085 |
+3.151.642.571 |
Hàng tồn kho |
7,818,411,578 |
9,105,690,740 |
+1.287.279.162 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
5,738,148,954 |
8,505,156,477 |
+2.767.007.523 |
Tài sản cố định |
5,514,415,306 |
8,280,472,477 |
+2.766.057.171 |
TSCĐ hữu hình |
5,514,415,306 |
8,280,472,477 |
+2.766.057.171 |
TSCĐ vô hình |
|
|
|
TỔNG CỘNG |
26,955,405,509 |
31,330,512,832 |
+4.375.107.323 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
7,843,105,596 |
13,336,025,297 |
+5.492.919.701 |
Nợ ngắn hạn |
6,963,445,596 |
11,403,150,297 |
+4.439.704.701 |
Nợ dài hạn |
879,660,000 |
1,932,875,000 |
+1.053.215.000 |
Vốn Chủ sở hữu |
19,112,299,913 |
17,994,487,535 |
-1,117,812,378 |
TỔNG CỘNG |
26,955,405,509 |
31,330,512,832 |
+4.375.107.323 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DANAPLAST
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
20,402,560,835 |
|
+14,74% |
34,515,793,263 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
20,392,925,836 |
100.00% |
+14,74% |
34,506,158,264 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
19,089,028,159 |
93.61% |
+19,75% |
32,272,719,411 |
93.53% |
4 |
Lãi gộp: |
1,303,897,677 |
6.39% |
-28.80% |
2,233,438,853 |
6.47% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
399,751,189 |
1.96% |
-62.56% |
540,914,443 |
1.57% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
401,755,274 |
1.97% |
-56.54% |
564,377,822 |
1.64% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
401,755,274 |
1.97% |
-56.54% |
564,377,822 |
1.64% |
TTGDCK