Kết quả kinh doanh quý II/2003 của GEMADEPT
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GEMADEPT
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
304,557,602,871 |
470,904,790,947 |
+166.347.188.076 |
Tiền |
154,624,672,495 |
162,315,855,641 |
+7.691.183.146 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
129,906,054,297 |
296,585,906,966 |
+166.679.852.669 |
Hàng tồn kho |
|
|
|
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
143,585,229,988 |
164,618,574,965 |
+21.033.344.977 |
Tài sản cố định |
96,261,014,292 |
87,804,715,744 |
-8,456,298,548 |
TSCĐ hữu hình |
91,119,885,221 |
84,109,137,334 |
-7,010,747,887 |
TSCĐ vô hình |
3,695,578,410 |
3,695,578,410 |
|
TỔNG CỘNG |
448,142,832,859 |
635,523,365,912 |
+187.380.533.053 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
139,931,373,558 |
288,697,009,723 |
+148.765.636.165 |
Nợ ngắn hạn |
131,148,482,148 |
287,926,602,368 |
+156.778.120.220 |
Nợ dài hạn |
694,203,296 |
694,203,296 |
|
Vốn Chủ sở hữu |
308,211,459,301 |
346,826,356,189 |
+38.614.896.888 |
TỔNG CỘNG |
448,142,832,859 |
635,523,365,912 |
+187.380.533.053 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 1 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GEMADEPT
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 1 |
%/DT thuần |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
98,084,207,891 |
|
98,084,207,891 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
98,084,207,891 |
100.00% |
98,084,207,891 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
67,753,178,430 |
69.08% |
67,753,178,430 |
69.08% |
4 |
Lãi gộp: |
30,331,029,461 |
30.92% |
30,331,029,461 |
30.92% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
28,027,794,204 |
28.58% |
28,027,794,204 |
28.58% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
27,257,823,921 |
27.79% |
27,257,823,921 |
27.79% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
19,737,454,982 |
20.12% |
19,737,454,982 |
20.12% |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GEMADEPT
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
115,058,532,240 |
|
+7,10% |
213,142,740,131 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
115,058,532,240 |
100.00% |
+7,10% |
213,142,740,131 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
83,266,294,653 |
72.37% |
+20,93% |
151,019,473,083 |
70.85% |
4 |
Lãi gộp: |
31,792,237,587 |
27.63% |
-17.59% |
62,123,267,048 |
29.15% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
28,076,197,337 |
24.40% |
-17.29% |
56,103,991,541 |
26.32% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
28,086,665,605 |
24.41% |
-18.11% |
55,344,489,526 |
25.97% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
20,043,933,579 |
17.42% |
-7.26% |
39,781,388,561 |
18.66% |
TTGDCK