Kết quả kinh doanh quý II/2003 của SEAPRIEXCO
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
32,210,050,638 |
38,374,691,818 |
+6.164.641.180 |
Tiền |
144,434,825 |
597,453,490 |
+453.018.665 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
28,416,047,146 |
27,467,805,832 |
-948,241,314 |
Hàng tồn kho |
3,551,867,137 |
10,216,612,660 |
+6.664.745.523 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
7,127,858,980 |
6,943,579,647 |
-184,279,333 |
Tài sản cố định |
5,959,295,327 |
5,795,015,994 |
-164,279,333 |
TSCĐ hữu hình |
5,959,295,327 |
5,795,015,994 |
-164,279,333 |
TSCĐ vô hình |
|
|
|
TỔNG CỘNG |
39,337,909,618 |
45,318,271,465 |
+5.980.361.847 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
19,748,139,188 |
25,229,518,008 |
+5.481.378.820 |
Nợ ngắn hạn |
19,497,017,985 |
25,170,119,656 |
+5.673.101.671 |
Nợ dài hạn |
|
|
|
Vốn Chủ sở hữu |
19,589,770,430 |
20,088,753,457 |
+498.983.027 |
TỔNG CỘNG |
39,337,909,618 |
45,318,271,465 |
+5.980.361.847 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SEAPRIEXCO
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
18,286,857,149 |
|
37,907,727,419 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
12,749,127,441 |
|
28,565,777,234 |
|
2 |
Doanh thu thuần: |
18,286,857,149 |
100.00% |
37,440,190,806 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
15,920,548,308 |
87.06% |
31,427,819,077 |
83.94% |
4 |
Lãi gộp: |
2,366,308,841 |
12.94% |
6,012,371,729 |
16.06% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
620,779,763 |
3.39% |
2,308,619,506 |
6.17% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
580,295,559 |
3.17% |
2,237,863,272 |
5.98% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
580,295,559 |
3.17% |
2,237,863,272 |
5.98% |
TTGDCK