Kết quả SXKD 9 tháng đầu năm 2003 của các tổ chức niêm yết
Đơn vị: triệu đồng
Tên tổ chức niêm yết |
Mã CK |
Doanh thu |
Lợi nhuận | ||||
9 tháng đầu năm 2003 |
Cùng kỳ 2002 |
% Tăng, giảm |
9 tháng đầu năm 2003 |
Cùng kỳ 2002 |
% Tăng, giảm | ||
Cty CP XK Thủy sản An Giang |
AGF |
355.007 |
358.154 |
- 0,87 |
16.579 |
17.030 |
- 2,72 |
Cty CP Bánh kẹo Biên Hòa |
BBC |
168.724 |
151.111 |
10,44 |
2.148 |
4.144 |
- 92,96 |
Cty CP Bao bì Bỉm Sơn |
BPC |
53.982 |
48.784 |
9,63 |
6.475 |
8.599 |
- 32,81 |
CTCP Bê tông 620 Châu Thới |
BT6 |
137.289 |
106.610 |
22,35 |
14.165 |
9.617 |
32,11 |
Cty CP Cơ khí Bình Triệu |
BTC |
27.651 |
44.156 |
- 59,69 |
157 |
1.091 |
- 595,23 |
Cty CP Đồ hộp Hạ Long |
CAN |
86.546 |
76.541 |
11,56 |
4.206 |
6.365 |
- 51,32 |
Cty CP Nhựa Đà Nẵng |
DPC |
52.181 |
44.748 |
14,25 |
602 |
2.128 |
- 253,15 |
CTCP XS, KD XNK Bình Thạnh |
GIL |
207.697 |
165.755 |
20,19 |
8.978 |
11.256 |
- 25,37 |
Cty CP Đại lý Liên hiệp Vận chuyển |
GMD |
377.619 |
339.896 |
9,99 |
66.828 |
66.045 |
1,17 |
CTCP Giấy Hải Phòng |
HAP |
82.872 |
68.555 |
17,28 |
7.977 |
6.286 |
21,20 |
CTCP XNK Khánh Hội |
KHA |
122.167 |
110.513 |
9,54 |
4.615 |
4.913 |
- 6,45 |
CTCP Chế biến hàng XK Long An |
LAF |
223.440 |
189.847 |
15,03 |
5.195 |
6.345 |
- 22,14 |
CTCP Cơ Điện Lạnh |
REE |
215.681 |
300.135 |
- 39,16 |
18.066 |
39.783 |
- 120,21 |
CTCP Cáp và Vật liệu Viễn thông |
SAM |
205.265 |
184.601 |
10,07 |
41.617 |
43.952 |
- 5,61 |
CTCP Hợp tác Kinh tế và XNK |
SAV |
171.366 |
101.138 |
40,98 |
7.295 |
4.212 |
42,27 |
CTCP Khách sạn Sài Gòn |
SGH |
8.109 |
9.492 |
- 17,06 |
1.344 |
1.693 |
- 26,01 |
CTCP Kho vận Giao nhận Ngoại thương |
TMS |
80.998 |
58.964 |
27,21 |
9.091 |
6.311 |
30,58 |
CTCP Nước Giải khát Sài Gòn |
TRI |
152.274 |
128.935 |
15,33 |
13.849 |
4.954 |
64,23 |
CTCP Viễn thông VTC |
VTC |
44.747 |
39.801 |
11,05 |
10.709 |
5.131 |
52,09 |
TTGDCK