Kết quả SXKD năm 2003 của TRIBECO
Báo cáo đã kiểm toán
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU |
Năm 2002 |
Năm 2003 |
Tổng doanh thu |
186.225.457.752 |
224.870.965.753 |
- Các khoản giảm trừ |
358.948.170 |
7.196.165.962 |
+ Chiết khấu thương mại |
|
6.465.250.105 |
+ Giá trị hàng bán bị trả lại |
358.948.170 |
730.915.857 |
1. Doanh thu thuần |
185.866.509.582 |
217.674.799.791 |
2. Giá vốn hàng bán |
126.198.107.145 |
153.500.852.355 |
3. Lợi nhuận gộp |
59.668.402.437 |
64.173.947.436 |
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
785.171.496 |
10.527.281.848 |
5. Chi phí tài chính |
905.940.095 |
623.531.478 |
Trong đó: Lãi vay phải trả |
883.043.332 |
422.000.001 |
6. Chi phí bán hàng |
38.430.752.142 |
42.213.534.304 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11.215.885.749 |
12.820.188.559 |
8. Lợi nhuận từ hoạt động KD |
9.900.995.947 |
19.043.974.943 |
9. Thu nhập khác |
304.891.791 |
1.712.356.147 |
10. Chi phí khác |
19.677.982 |
|
11. Lợi nhuận khác |
285.213.809 |
1.712.356.147 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế |
10.186.209.756 |
20.756.331.090 |
13. Thuế TNDN phải nộp |
1.514.606.697 |
1.667.990.169 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
8.671.603.059 |
19.088.340.921 |
TTGDCK