Kết quả SXKD năm 2004 của Cơ khí & XD Bình Triệu
(Số liệu chưa kiểm toán) Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu |
Chín tháng 2004 |
Năm 2004 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18.596.108.104 |
27.602.866.519 |
Trong ñoù : Doanh thu haøng xuaát khaåu |
|
|
Các khoản giảm trừ |
|
|
- Chieát khaáu |
|
|
- Giaûm giaù |
|
|
- Giaù trò haøng xuaát khaåu bò traû laïi |
|
|
- Thueá tieâu thuï ñaëc bieät , thueá XNK phaûi noäp |
|
|
Doanh thu thuần |
18.596.108.104 |
27.602.866.519 |
Giá vốn hàng bán |
21.871.135.839 |
30.812.479.645 |
Lợi nhuận gộp |
-3.275.027.735 |
-3.209.613.126 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
150.450.202 |
154.160.827 |
Chi phí tài chính |
545.619.902 |
609.655.371 |
- Trong đó : Lãi vay phải trả |
431.601.156 |
546.525.187 |
Chi phí bán hàng |
21.181.818 |
21.181.818 |
Chi phí quản lí doanh nghiệp |
1.524.664.515 |
1.853.724.649 |
Lợi nhuận thuần từ họat động SXKD |
-5.216.043.768 |
-5.540.014.137 |
Thu nhập khác |
1.150.107.595 |
1.172.524.591 |
Chi phí khác |
6.596.800 |
7.559.956 |
Lợi nhuận khác |
1.143.510.795 |
1.164.964.635 |
Tổng lợi tức trước thuế |
-4.072.532.973 |
-4.375.049.502 |
Thuế lợi tức phải nộp |
- |
- |
Lợi tức sau thuế |
-4.072.532.973 |
-4.375.049.502 |
TTGDCK