Kết quả SXKD năm 2004 của Khahomex
Đơn vị tính: Đồng
Stt |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
1 |
Doanh thu bán hàng & dịch vụ |
168.842.696.129 |
2 |
Các khoản giảm trừ |
88.392.135 |
3 |
Doanh thu thuần |
168.754.303.994 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
150.849.245.465 |
5 |
Lợi nhuận gộp |
17.905.058.529 |
6 |
Doanh thu từ HĐ đầu tư tài chính |
431.328.433 |
7 |
Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính |
2.565.117.432 |
8 |
Lợi nhuận HĐ đầu tư tài chính |
(2.133.788.999) |
9 |
Chi phí bán hàng |
3.037.531.274 |
10 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6.747.309.528 |
11 |
Doanh thu khác |
4.653.149.195 |
12 |
Chi phí khác |
2.900.975.217 |
13 |
Lợi nhuận khác |
1.752.173.978 |
14 |
Lợi nhuận trước thuế |
7.738.602.706 |
15 |
Thuế TNDN phải nộp |
|
16 |
Lợi nhuận sau thuế |
7.738.602.706 |
17 |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
3.389 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
1.900 |
TTGDCK