Kết quả SXKD quý 2/2006 của nhóm REE
(Đơn vị tính: đồng)
Stt |
Diễn giải |
Quý 02 năm 2006 |
Lũy kế từ đầu năm |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 12 13 14 |
Tổng doanh thu Các khoản giảm trừ Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu hoạt động tài chính Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Lợi nhuận từ họat động kinh doanh Thu nhập khác Chi phí khác lợi nhuận khác Lợi ích của cổ đông thiểu số |
265,321,991,891 (737,039,485) ---------------------- 264,584,952,406 (212,255,716,897) 52,329,235,509 4,282,105,866 (7,264,285,995) (2,284,748,671) (12,616,141,041) --------------------- 34,446,165,668 259,037,705 (254,265,005) --------------------- 4,772,700 (41,835,680) |
447,280,080,630 (6,211,731,689) -------------------- 441,068,348,941 (349,671,385,189) 91,396,963,752 95,852,727,640 (9,441,767,798) (3,783,998,536) (25,428,741,301) ------------------- 148,595,183,757 2,706,271,965 (2,672,240,332) ------------------- 34,031,633 (93,238,843) (5,944,016,832) ------------------------ 142,591,959,715 |
Giảm trừ Lợi nhuận năm trước của các Cty thành viên chuyển về | |||
Lợi nhuận trước thuế |
----------------------- 34,409,102,688 |
TTGDCK TPHCM