Kết quả SXKD quý 4/2005 của SAVIMEX
(Đơn vị tính: VNĐ)
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
Doanh thu bán hàng |
126.293.468.856 |
348.158.280.878 |
Các khoản giảm trừ |
2.463.965.458 |
2.463.965.458 |
Doanh thu thuần |
123.829.503.398 |
345.694.315.420 |
Giá vốn hàng bán |
105.083.451.895 |
303.219.512.277 |
Lợi nhuận gộp |
18.746.051.503 |
42.474.803.143 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
200.481.375 |
459.132.564 |
Chi phí tài chính |
691.836.836 |
2.405.186.025 |
Chi phí bán hàng |
1.672.804.426 |
5.286.458.037 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3.947.257.650 |
17.128.190.393 |
Lợi nhuận thuần kinh doanh |
12.634.633.966 |
18.114.101.252 |
Thu nhập khác |
87.133.742 |
944.459.056 |
Chi phí khác |
349.078.774 |
552.430.750 |
Lợi nhuận khác |
(261.945.032) |
392.028.306 |
Lợi nhuận trước thuế |
12.372.688.934 |
18.506.129.558 |
Thuế TNDN phải nộp |
1.546.586.117 |
2.313.266.195 |
Lợi nhuận sau thuế |
10.826.102.817 |
16.192.863.363 |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
2.489 |
3.722 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
1.600 |
TTGDCK TPHCM