Kết quả SXKD quý IV năm 2003 của TRIBECO
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Kỳ trước |
Kỳ này |
Lũy kế từ đầu năm |
- Doanh thu bán hàng & cung cấp dịch vụ |
01 |
44.860.252.048 |
72.597.304.950 |
224.870.965.753 |
- Các khoản giảm trừ 03=04+05+06+07 |
03 |
1.225.096.911 |
1.528.416.583 |
7.196.165.962 |
+ Chiết khấu thương mại |
04 |
1.090.249.585 |
1.317.510.351 |
6.465.250.105 |
+ Giảm giá hàng bán |
05 |
|
|
|
+ Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
134.847.326 |
210.906.232 |
730.915.857 |
+ Thuế TTĐB, thuế xuất khẩu, thuế GTGT |
07 |
|
|
|
theo phương pháp trực tiếp phải nộp |
|
|
|
|
1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung |
10 |
43.635.155.137 |
71.068.888.367 |
217.674.799.791 |
cấp dịch vụ 10 = 01-03 |
|
|
|
|
2. Giá vốn hàng bán : |
11 |
30.075.583.368 |
51.786.941.349 |
153.500.852.355 |
3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung |
20 |
13.559.571.769 |
19.281.947.018 |
64.173.947.436 |
cấp dịch vụ 20 = 10-11 |
|
|
|
|
4. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
227.785.424 |
113.489.775 |
10.527.281.848 |
5. Chi phí tài chính |
22 |
2.559.217 |
71.125.154 |
623.531.478 |
Trong đó : Lãi vay phải trả |
23 |
|
28.000.000 |
422.000.001 |
6. Chi phí bán hàng |
24 |
9.246.130.070 |
11.272.720.593 |
42.213.534.304 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
3.087.524.885 |
3.528.240.229 |
12.820.188.559 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh |
30 |
1.451.143.021 |
4.523.350.817 |
19.043.974.943 |
doanh [30 = 20+21-22-24+25] |
|
|
|
|
9. Thu nhập khác |
31 |
816.000 |
1.702.432.623 |
1.712.356.147 |
10. Chi phí khác |
32 |
|
|
|
11. Lợi nhuận khác40 = 31-32 |
40 |
816.000 |
1.702.432.623 |
1.712.356.147 |
12. Tổng lợi nhuận trước thuế 50=30+40 |
50 |
1.451.959.021 |
6.225.783.440 |
20.756.331.090 |
13. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
51 |
199.913.443 |
986.285.350 |
1.667.990.169 |
14. Lợi nhuận sau thuế 60 = 50-51 |
80 |
1.252.045.578 |
5.239.498.090 |
19.088.340.921 |
TTGDCK