Kết quả SXKD quý IV/2003 của AGIFISH
Chỉ tiêu |
Mã số |
Quý 3/2003 |
Quý 4/2003 |
Lũy kế tứ đầu năm |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
133.575.385.004 |
139.600.299.583 |
494.607.374.031 |
Trong đó: Doanh thu háng xuất khẩu |
02 |
121.443.104.883 |
104.563.123.970 |
371.106.957.475 |
Các khoản giảm trừ |
03 |
2.397.644.723 |
837.009.784 |
3.718.762.700 |
Chiết khấu thương mại |
04 |
|
|
|
Giảm giá hàng bán |
05 |
6.765.348 |
|
132.907.876 |
Hàng bán bị trả lại |
06 |
2.390.879.375 |
837.009.784 |
3.585.854.824 |
Thuế tiêu thụ, thuế XK, thuế GTGT |
07 |
|
|
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
131.177.740.281 |
138.763.289.799 |
490.888.611.331 |
Giá vốn hàng bán |
11 |
112.941.447.218 |
115.160.144.003 |
418.193.502.740 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
18.236.293.063 |
23.603.145.796 |
72.695.108.591 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
146.279.693 |
545.118.564 |
1.457.818.201 |
Chi phí tài chính |
22 |
982.959.111 |
1.429.958.350 |
4.662.545.762 |
Trong đó: lãi vay phải trả |
23 |
942.848.072 |
1.359.539.488 |
4.466.521.153 |
Chi phí bán hàng |
24 |
8.602.258.418 |
10.042.322.151 |
32.293.479.722 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
2.870.223.085 |
7.133.890.672 |
15.546.443.323 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
5.927.132.142 |
5.542.093.187 |
21.650.457.985 |
Thu nhập khác |
31 |
179.898.820 |
218.484.835 |
740.896.514 |
Chi phí khác |
32 |
51.679.905 |
63.902.612 |
115.582.517 |
Lợi nhuận khác |
40 |
128.218.915 |
154.582.223 |
625.313.997 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
50 |
6.055.351.057 |
5.696.675.410 |
22.275.771.982 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
51 |
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế |
60 |
6.055.351.057 |
5.696.675.410 |
22.275.771.982 |
TTGDCK