Kết quả SXKD XNK 9 tháng năm 2002 của Cty Thuỷ sản số 4
CHỈ TIÊU |
Mã số |
6 tháng đầu năm |
Quý III/2002 |
Lũy kế từ đầu năm |
Tổng doanh thu |
01 |
37.109.208.149 |
15.451.105.565 |
52.560.313.714 |
Trong đó - Doanh thu hàng XK |
02 |
33.715.814.997 |
11.163.098.545 |
44.878.913.542 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
346.009.360 |
- |
346.009.360 |
- Giảm giá |
05 |
299.900.000 |
- |
299.900.000 |
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
46.109.360 |
- |
46.109.360 |
- Thuế TTĐB, thuế XK phải nộp |
07 |
- |
- |
- |
1. Doanh thu thuần |
10 |
36.763.198.789 |
15.451.105.565 |
52.214.304.354 |
2. Giá vốn hàng bán |
11 |
31.894.099.359 |
11.930.476.024 |
43.824.575.383 |
3. Lợi nhuận gộp |
20 |
4.869.099.430 |
3.520.629.541 |
8.389.728.971 |
4. Chi phí bán hàng |
21 |
1.803.701.520 |
1.721.060.310 |
3.524.761.830 |
5. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
798.650.276 |
434.077.942 |
1.232.728.218 |
6. Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |
30 |
2.266.747.634 |
1.365.491.289 |
3.632.238.923 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
28.613.351 |
7.257.193 |
35.870.544 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
- |
- |
- |
7. Lợi nhuận từ HĐ tài chính |
40 |
28.613.351 |
7.257.193 |
35.870.544 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
180.719.804 |
1.357.542.268 |
1.538262.072 |
- Chi phí bất thường |
42 |
1.000.000 |
1.369.793.901 |
1.370.793.901 |
8. Lợi nhuận bất thường |
50 |
179.719.804 |
12.251.633 |
167.468.171 |
9. Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
2.475.080.789 |
1.360.496.849 |
3.835.577.638 |
10. Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
- |
- |
- |
11. Lợi nhuận sau thuế |
80 |
2.475.080.789 |
1.360.496.849 |
3.835.577.638 |
TTGDCK