KHAHOMEX thông báo kết quả KD quý II/2003
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
38,248,727,081 |
55,182,041,070 |
+16.933.313.989 |
Tiền |
2,436,128,012 |
7,915,908,434 |
+5.479.780.422 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
16,859,667,315 |
15,976,335,538 |
-883,331,777 |
Hàng tồn kho |
18,171,807,301 |
30,043,118,248 |
+11.871.310.947 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
38,472,236,046 |
37,459,219,538 |
-1,013,016,508 |
Tài sản cố định |
35,378,715,947 |
36,915,231,633 |
+1.536.515.686 |
TSCĐ hữu hình |
33,695,602,699 |
35,074,509,261 |
+1.378.906.562 |
TSCĐ vô hình |
1,683,113,248 |
1,840,722,372 |
+157.609.124 |
TỔNG CỘNG |
76,720,963,127 |
92,641,260,608 |
+15.920.297.481 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
52,605,267,239 |
66,652,552,028 |
+14.047.284.789 |
Nợ ngắn hạn |
35,809,874,688 |
43,967,232,491 |
+8.157.357.803 |
Nợ dài hạn |
16,576,927,644 |
22,302,927,644 |
+5.726.000.000 |
Vốn Chủ sở hữu |
24,115,695,888 |
25,988,708,580 |
+1.873.012.692 |
TỔNG CỘNG |
76,720,963,127 |
92,641,260,608 |
+15.920.297.481 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN KHAHOMEX
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
50,242,758,132 |
|
+43,04% |
84,082,050,494 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
50,221,422,605 |
100.00% |
+43,25% |
84,041,573,046 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
46,340,182,175 |
92.27% |
+48,22% |
76,596,959,952 |
91.14% |
4 |
Lãi gộp: |
3,881,240,430 |
7.73% |
+2,32% |
7,444,613,094 |
8.86% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
995,009,707 |
1.98% |
-36.80% |
2,047,871,685 |
2.44% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
999,693,069 |
1.99% |
-32.03% |
2,091,477,396 |
2.49% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
999,693,069 |
1.99% |
-30.06% |
2,091,477,396 |
2.49% |
TTGDCK