LAFOOCO công bố kết quả kinh doanh quý I/2003
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 1 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN LAFOOCO
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 1 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
1 |
Tổng Doanh thu: |
54,154,332,422 |
|
+47,01% |
54,154,332,422 |
|
+47,01% |
|
Trong đó doanh thu XK: |
0 |
|
|
0 |
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
54,107,708,972 |
100.00% |
+46,89% |
54,107,708,972 |
100.00% |
+46,89% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
47,861,283,870 |
88.46% |
+42,18% |
47,861,283,870 |
88.46% |
+42,18% |
4 |
Lãi gộp: |
6,246,425,102 |
11.54% |
+96,76% |
6,246,425,102 |
11.54% |
+96,76% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
3,586,240,874 |
6.63% |
+115,58% |
3,586,240,874 |
6.63% |
+115,58% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
4,020,875,494 |
7.43% |
+255,63% |
4,020,875,494 |
7.43% |
+255,63% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
4,020,875,494 |
7.43% |
+374,18% |
4,020,875,494 |
7.43% |
+374,18% |
TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN LAFOOCO
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đầu tư ngắn hạn |
66,353,389,680 |
159,270,047,822 |
+92.916.658.142 |
Tiền |
3,349,032,195 |
6,845,828,564 |
+3.496.796.369 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,650,284,000 |
4,650,284,000 |
0 |
Phải thu |
16,195,279,540 |
22,776,797,382 |
+6.581.517.842 |
Hàng tồn kho |
39,462,188,074 |
115,213,121,094 |
+75.750.933.020 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
14,365,900,112 |
15,076,238,531 |
+710.338.419 |
Tài sản cố định |
13,431,459,984 |
13,509,786,499 |
+78.326.515 |
TSCĐ hữu hình |
7,662,812,552 |
7,750,119,273 |
+87.306.721 |
TSCĐ vô hình |
5,768,647,432 |
5,759,667,226 |
-8,980,206 |
TỔNG CỘNG |
80,719,289,792 |
174,346,286,353 |
+93.626.996.561 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
45,955,386,796 |
136,606,071,824 |
+90.650.685.028 |
Nợ ngắn hạn |
42,668,310,756 |
134,968,849,903 |
+92.300.539.147 |
Nợ dài hạn |
2,791,733,000 |
1,060,733,000 |
-1,731,000,000 |
Vốn Chủ sở hữu |
34,763,902,996 |
37,740,214,529 |
+2.976.311.533 |
TỔNG CỘNG |
80,719,289,792 |
174,346,286,353 |
+93.626.996.561 |
TTGDCK