Tin tức
Nghịch lý chi phí xanh: Khi sản phẩm bền vững đắt hơn ô nhiễm

Nghịch lý chi phí xanh: Khi sản phẩm bền vững đắt hơn ô nhiễm

13/09/2025

Banner PHS

Nghịch lý chi phí xanh: Khi sản phẩm bền vững đắt hơn ô nhiễm

Kinh tế tuần hoàn được coi là hướng đi tất yếu, nhưng Việt Nam đang đối mặt một nghịch lý nan giải: sản phẩm tái chế có giá thành cao hơn đáng kể so với hàng nguyên sinh.

Nghịch lý này tạo rào cản kinh tế lớn nhất cho việc chuyển đổi xanh, đồng thời đặt ra câu hỏi cốt lõi về tính công bằng của hệ thống định giá hiện tại.

Theo IMF, trợ giá nhiên liệu hóa thạch toàn cầu đã lên tới 7 ngàn  tỷ, tương đương 7.1% GDP thế giới, trong khi các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế phải tự gánh vác toàn bộ chi phí thực[1]. Đây chính là "thuế xanh" ngầm đánh vào những nỗ lực bền vững, khiến việc làm đúng trở nên đắt đỏ hơn việc làm sai.

Nghịch lý "Thuế xanh": Khi nỗ lực bền vững bị trừng phạt bởi giá cả

Nghịch lý cốt lõi của kinh tế tuần hoàn hiện nay là sự đảo ngược hoàn toàn về logic định giá.

Một tấn hạt nhựa PET tái chế có giá cao hơn so với hạt PET nguyên sinh, mặc dù việc sản xuất PET nguyên sinh gây ra nhiều tác hại môi trường hơn gấp bội. Tương tự, sợi polyester tái chế từ chai nhựa phế thải có giá thành cao hơn so với sợi polyester từ dầu mỏ nguyên sinh. Đây là vấn đề của thị trường và là hệ quả của một hệ thống định giá méo mó, nơi các chi phí ngoại biên (externalities) không được tính toán đầy đủ.

Theo nghiên cứu của OECD, chi phí ngoại biên của sản phẩm nguyên sinh bao gồm: ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, suy giảm sức khỏe cộng đồng và mất đa dạng sinh học không được tính vào giá thành sản phẩm. Điều này tạo ra bất công cho sản xuất truyền thống. Chẳng hạn, 1 tấn nhựa nguyên sinh từ dầu mỏ chỉ phản ánh chi phí khai thác, chế biến và vận chuyển, nhưng không bao gồm chi phí xử lý ô nhiễm, chi phí y tế do ô nhiễm không khí gây ra, hay chi phí phục hồi hệ sinh thái bị tàn phá[2].

Trợ giá năng lượng hóa thạch đóng vai trò then chốt trong việc làm méo mó giá cả toàn cầu. Theo báo cáo của IEA, trợ giá tiêu dùng nhiên liệu hóa thạch đã giảm xuống 620 tỷ USD năm 2023 so với mức đỉnh hơn 1.2 ngàn tỷ USD năm 2022, nhưng con số này vẫn khổng lồ so với đầu tư vào công nghệ tái chế. Khi kết hợp với trợ giá ngầm (implicit subsidies) thông qua việc không tính giá các tác hại môi trường, tổng mức trợ giá lên tới 7 ngàn tỷ USD theo ước tính của IMF[3].

Nghịch lý này tạo ra một hệ thống "thuế ngược" đánh vào hành vi xanh. Trong khi doanh nghiệp sản xuất nhựa từ dầu mỏ được hưởng lợi từ giá năng liệu được trợ giá, doanh nghiệp tái chế phải đầu tư toàn bộ chi phí thu gom, phân loại, làm sạch và chế biến mà không nhận được hỗ trợ tương đương. Điều này không chỉ làm nản lòng các nhà đầu tư mà còn gửi tín hiệu sai lệch tới thị trường rằng việc gây ô nhiễm được "thưởng" về mặt kinh tế.

UNEP trong báo cáo "Making Peace with Nature" đã nhấn mạnh rằng việc định giá đúng các tác động môi trường là chìa khóa để chuyển đổi sang kinh tế bền vững[4].

Tuy nhiên, trong thực tế, hầu hết quốc gia vẫn chưa có cơ chế định giá carbon hiệu quả. Mặc dù có 80 công cụ định giá carbon đang hoạt động trên toàn cầu vào năm 2025, bao phủ khoảng 28% lượng khí thải toàn cầu, nhưng mức giá carbon hiện tại vẫn quá thấp so với chi phí thực của tác hại môi trường[5].

Tại Việt Nam, nghịch lý này càng trở nên rõ rệt khi Chính phủ đang thúc đẩy mạnh mẽ chương trình Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR). Theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP, các doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu phải đóng góp phí tái chế cho Quỹ bảo vệ môi trường[6]. Tuy nhiên, mức phí này vẫn chưa đủ để bù đắp chi phí tái chế thực tế, tạo ra khoảng trống tài chính khiến nguyên liệu tái chế vẫn đắt hơn nguyên liệu nguyên sinh.

Bóc tách chi phí ẩn của Kinh tế tuần hoàn và lợi thế của Kinh tế tuyến tính

Để hiểu rõ nghịch lý chi phí xanh, cần phân tích chi tiết chuỗi giá trị của cả hai mô hình. Kinh tế tuần hoàn đối mặt với thách thức "chuỗi cung ứng ngược" (reverse supply chain) phức tạp và tốn kém, đặc biệt là khâu thu gom phân tán.

Thực tế tại Việt Nam đã chứng minh gánh nặng này, theo khảo sát từ một đơn vị tái chế, chi phí thu gom và xử lý sơ bộ cho bao bì nhựa mềm là khoảng 10,600 đồng/kg[7]. Con số này cao hơn đáng kể so với mức đóng góp hỗ trợ tái chế (Fs) được đề xuất, cho thấy các nhà tái chế đang phải tự bù đắp một khoản chi phí khổng lồ ngay từ khâu đầu vào.

Chi phí phân loại là một rào cản khác, trong khi nguyên liệu thô có chất lượng đồng nhất, chất thải tái chế cần qua công đoạn phân loại phức tạp. Với nhựa PET, công đoạn phân loại và làm sạch để loại bỏ các thành phần như nhãn mác, nắp chai và tạp chất khác được xem là một trong những khâu phức tạp và tốn kém nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá thành cuối cùng. Công nghệ phân loại quang học hiện đại có thể giải quyết một phần vấn đề này, nhưng đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn và chi phí vận hành cao.

Thêm vào đó, quy trình tái chế còn đối mặt với thách thức về chất lượng. Bản thân quá trình gia nhiệt lặp đi lặp lại có thể làm suy giảm cấu trúc polymer, khiến nhựa tái chế có độ bền và độ dẻo kém hơn so với nhựa nguyên sinh. Vì vậy, để đạt chất lượng tương đương cho các ứng dụng đòi hỏi kỹ thuật cao, doanh nghiệp phải đầu tư thêm, làm tăng chi phí sản xuất.

Ngược lại, kinh tế tuyến tính đã được tối ưu hóa qua nhiều thập kỷ, chuỗi cung ứng từ khai thác nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng đã đạt được hiệu quả kinh tế nhờ quy mô sản xuất khổng lồ. Theo dữ liệu mới nhất, sản lượng nhựa toàn cầu đã vượt 400 triệu tấn mỗi năm[8], tạo ra lợi thế kinh tế theo quy mô mà các cơ sở tái chế nhỏ lẻ không thể cạnh tranh được.

Hạ tầng logistics một chiều cũng tạo lợi thế chi phí rõ rệt, việc vận chuyển nguyên liệu thô từ mỏ khai thác đến nhà máy sản xuất, rồi phân phối sản phẩm tới người tiêu dùng đã được tối ưu qua hàng thập kỷ. Trong khi đó, logistics ngược của kinh tế tuần hoàn vẫn đang trong giai đoạn phát triển, với chi phí vận chuyển chất thải từ người tiêu dùng về các cơ sở tái chế thường cao gấp 2-3 lần so với vận chuyển nguyên liệu thô.

Thách thức này càng phức tạp hơn tại Việt Nam, dù chi phí nhân công thấp hơn, nhưng hệ thống thu gom phân tán, kém hiệu quả đã đẩy chi phí tái chế thực tế lên cao. Tình hình này dẫn đến các cuộc tham vấn chính sách sâu rộng, nơi cộng đồng doanh nghiệp, bao gồm cả các hiệp hội quốc tế, bày tỏ quan ngại rằng định mức hỗ trợ tái chế do Nhà nước đề xuất có thể không phản ánh đúng chi phí thực tế so với các thị trường phát triển.

Dữ liệu thị trường từ ICIS đã xác nhận chênh lệch chi phí này. Theo dữ liệu vào quý 1/2025, giá hạt nhựa PET tái chế (rPET) chất lượng cao tại châu Âu lên tới 1,800 EUR/tấn. Mức giá này tạo ra một khoảng chênh lệch gần 600 EUR/tấn so với nhựa PET nguyên sinh[9]. Chênh lệch chi phí khổng lồ này đã khiến một số thương hiệu phải cắt giảm việc sử dụng nhựa tái chế, ảnh hưởng trực tiếp đến các mục tiêu kinh tế tuần hoàn.

Ảnh minh họa

"Điểm nghẽn" chính sách và lựa chọn của doanh nghiệp Việt Nam

Chính sách EPR tại Việt Nam, mặc dù được đánh giá là tiên tiến trong ASEAN, vẫn đang gặp nhiều "điểm nghẽn" khi thực thi. Theo nghiên cứu của UNDP về tiến trình EPR tại Việt Nam năm 2024, mức phí đóng góp (F) hiện tại chưa đủ để tạo ra thị trường thứ cấp bền vững cho vật liệu tái chế.

Cụ thể, với mức phí đề xuất cho chai PET là 61 đồng/chai 500ml, chi phí này chỉ tương đương 1.62% giá thành sản phẩm, quá thấp so với chi phí tái chế thực tế[10]. Khi đứng trước lựa chọn giữa nguyên liệu tái chế đắt đỏ và nguyên liệu nguyên sinh giá rẻ, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), thường ưu tiên bài toán lợi nhuận ngắn hạn.

So sánh với các nước EU cho thấy sự khác biệt rõ rệt. EU đã áp dụng thuế nhựa (plastic tax) từ năm 2021 với mức 0.8 EUR/kg đối với bao bì nhựa không tái chế[11]. Đây là công cụ "stick" (que củi) tạo áp lực tài chính trực tiếp lên việc sử dụng nguyên liệu nguyên sinh. Đồng thời, EU cũng có các cơ chế EPR nghiêm ngặt hơn với mức phí đóng góp cao hơn so với Việt Nam.

Thái Lan cũng đã thực thi lệnh cấm cung cấp túi nhựa miễn phí tại các chuỗi bán lẻ lớn từ năm 2020 để thay đổi hành vi người dùng. Trong khi đó, Nhật Bản áp dụng chương trình "Top Runner", một cơ chế độc đáo đặt ra tiêu chuẩn bắt buộc cho toàn ngành dựa trên hiệu quả năng lượng của sản phẩm tốt nhất trên thị trường, qua đó thúc đẩy một cuộc đua không ngừng về đổi mới công nghệ.

Rủi ro cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang ngày càng tăng cao khi CBAM của EU hiệu lực từ tháng 10/2023, đã bắt đầu giai đoạn báo cáo cho các ngành thép, xi măng, phân bón và nhôm. Từ năm 2026, các doanh nghiệp xuất khẩu vào EU sẽ phải trả phí carbon nếu không chứng minh được mức phát thải thấp.

Theo EuroCham Vietnam trong Whitebook 2025, các doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn ESG do thiếu nguồn cung nguyên liệu tái chế ổn định và giá cả hợp lý. Nhiều doanh nghiệp FDI đã phải tự đầu tư xây dựng chuỗi cung ứng ngược hoặc nhập khẩu nguyên liệu tái chế từ nước ngoài, làm tăng chi phí sản xuất[12].

Tình trạng này cũng ảnh hưởng tới cam kết Net Zero của Việt Nam. Để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, Việt Nam cần giảm ít nhất 15% khí thải nhà kính vào năm 2030[13]. Tuy nhiên, nếu giá thành sản phẩm tái chế vẫn cao hơn sản phẩm nguyên sinh, việc chuyển đổi sẽ diễn ra chậm chạp và không đạt được mục tiêu đề ra.

Từ chính sách đến chiến lược doanh nghiệp

Để giải quyết nghịch lý chi phí xanh, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể nhằm "tái lập sân chơi" công bằng giữa sản phẩm tái chế và nguyên sinh.

Lộ trình áp dụng thuế carbon là giải pháp vĩ mô then chốt. Theo kế hoạch đã được Chính phủ phê duyệt, Việt Nam sẽ vận hành thí điểm sàn giao dịch carbon từ giữa năm 2025 đến hết năm 2028, với sự tham gia của các ngành công nghiệp phát thải lớn như điện, thép, xi măng. Dù mức giá và cơ chế sử dụng doanh thu chưa được ấn định, thị trường này được kỳ vọng sẽ tạo ra một công cụ định giá carbon, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang công nghệ phát thải thấp[14].

Hoàn thiện cơ chế EPR là ưu tiên hàng đầu, theo đề xuất của các chuyên gia, mức phí F cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên chi phí tái chế thực tế. Ví dụ, với chai PET, mức phí cần tăng từ 61 đồng hiện tại lên 150-200 đồng/chai [NLN1] để đủ bù đắp chi phí thu gom và tái chế[15]. Đồng thời, cần có cơ chế phân biệt mức phí theo độ khó tái chế, khuyến khích các nhà sản xuất thiết kế sản phẩm dễ tái chế hơn.

Con số "150-200 đồng/chai" được tính toán dựa trên chi phí tái chế thực tế trên mỗi kg do các doanh nghiệp trong ngành cung cấp tại các hội thảo chính sách. Cụ thể, chi phí tái chế thực tế dao động từ 10.600 - 34.000 đồng/kg. Với trọng lượng chai PET trung bình là 14g, chi phí tái chế cho một chai sẽ nằm trong khoảng 150-476 đồng.

Từ góc độ doanh nghiệp, việc hợp tác theo chuỗi giá trị là then chốt để tối ưu chi phí. Mô hình liên minh tái chế như Vietnam Packaging Recycling Alliance, với sự tham gia của các công ty lớn như Unilever, Coca-Cola, Nestlé, đã chứng minh hiệu quả trong việc chia sẻ chi phí đầu tư hạ tầng. Việc mở rộng mô hình này ra các ngành khác như dệt may, điện tử có thể giảm chi phí tái chế nhờ hiệu ứng quy mô.

Vai trò của tín dụng xanh cũng ngày càng quan trọng. Dù Ngân hàng Nhà nước đã có nhiều chỉ đạo nhằm định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực bền vững, việc tiếp cận vốn ưu đãi chủ yếu phụ thuộc vào chương trình riêng của từng ngân hàng thương mại.

Một số ngân hàng đã tung ra các gói tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, có thể thấp hơn 1-2% so với mức thông thường, để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế.

Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) đã cam kết 100 tỷ USD cho tài chính khí hậu từ 2019-2030, trong đó Việt Nam được ưu tiên. Cơ chế Energy Transition Mechanism (ETM) của ADB với tỷ lệ đòn bẩy 1:5 có thể tạo ra 15 tỷ USD tài chính mới cho các dự án xanh trong khu vực[16].

Cuối cùng, vai trò của người tiêu dùng cần được tăng cường thông qua giáo dục và truyền thông về "giá trị xanh". Khi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn 10-15% cho sản phẩm bền vững, doanh nghiệp sẽ có động lực mạnh hơn để đầu tư vào nguyên liệu tái chế. Chương trình đánh giá và công nhận doanh nghiệp bền vững của VCCI, với 153 chỉ tiêu đánh giá, có thể mở rộng để bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, tạo áp lực tích cực từ thị trường[17].


[1] https://www.imf.org/-/media/Files/Publications/WP/2023/English/wpiea2023169-print-pdf.ashx

[2] https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2023/11/new-aspects-of-epr-extending-producer-responsibility-to-additional-product-groups-and-challenges-throughout-the-product-lifecycle_84483c40/cfdc1bdc-en.pdf

[3] https://www.reuters.com/sustainability/trillion-dollar-question-fossil-fuel-subsidies-2024-11-15/

[4] https://sferaproyectoambiental.org/wp-content/uploads/2021/02/making-peace-with-nature-unep.pdf

[5] https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2025/06/10/global-carbon-pricing-mobilizes-over-100-billion-for-public-budgets

[6] https://thuvienphapluat.vn/ma-so-thue/bai-viet/doi-tuong-nao-phai-dong-gop-tai-chinh-vao-quy-bao-ve-moi-truong-viet-nam-de-ho-tro-cac-hoat-dong-xu-843574-202501.html

[7] https://provietnam.com.vn/tin-tuc/dinh-muc-chi-phi-tai-che-fs-thap-se-khong-dat-duoc-muc-tieu-kinh-te-tuan-hoan/

[8] https://www.statista.com/statistics/282732/global-production-of-plastics-since-1950/

[9] https://www.recyclingtoday.com/news/europe-recycled-pet-plastic-higher-cost-compared-virgin-material/

[10] https://vietnamnet.vn/en/enterprises-anxious-about-proposed-recycling-fees-2173044.html

[11] https://wts.com/global/publishing-article/20250612-plastic-taxation-europe-update-2025~publishing-article

[12] https://en.vneconomy.vn/eurochams-2025-whitebook-launched.htm

[13] https://vietnamnet.vn/en/vietnam-embraces-circular-economy-to-tackle-waste-crisis-and-drive-green-growth-2420792.html

[14] https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/bai-viet/viet-nam-se-thi-diem-san-giao-dich-carbon-tu-2025-va-van-hanh-chinh-thuc-vao-2029-10611.html

[15] https://vietnamnet.vn/en/enterprises-anxious-about-proposed-recycling-fees-2173044.html

[16] https://vietnamnews.vn/economy/1655225/adb-cements-its-support-for-viet-nam-on-its-move-to-becoming-a-green-economy.html

[17] https://en.vcci.com.vn/sustainable-business-assessment-programme-in-2024-launched

Nguyễn Nhiều Lộc

FILI - 12:00:00 13/09/2025

Banner PHS
Logo PHS

Trụ sở: Tầng 21, Phú Mỹ Hưng Tower, 08 Hoàng Văn Thái, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh
(cũ: Phường Tân Phú, Quận 7)

(Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 hàng ngày - trừ thứ 7, chủ nhật và các ngày lễ) 

1900 25 23 58
support@phs.vn
Kết nối với chúng tôi:

Đăng ký nhận tin

Tải app PHS-Mobile Trading

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú HưngCông ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng