SACOM báo cáo kết quả kinh doanh quý II/2003
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Tài sản lưu động & Đtư ngắn hạn |
143,726,307,796 |
156,591,534,953 |
+12.865.227.157 |
Tiền |
27,773,982,227 |
3,641,175,827 |
-24,132,806,400 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
Phải thu |
54,837,964,648 |
80,589,730,781 |
+25.751.766.133 |
Hàng tồn kho |
55,444,014,769 |
68,479,801,614 |
+13.035.786.845 |
Tài sản cố định & Đầu tư dài hạn |
88,597,540,748 |
103,335,595,089 |
+14.738.054.341 |
Tài sản cố định |
80,662,197,944 |
70,277,084,792 |
-10,385,113,152 |
TSCĐ hữu hình |
78,641,520,154 |
69,087,409,792 |
-9,554,110,362 |
TSCĐ vô hình |
2,020,677,790 |
1,189,675,000 |
-831,002,790 |
TỔNG CỘNG |
232,323,848,544 |
259,927,130,042 |
+27.603.281.498 |
Chỉ tiêu |
Đầu năm |
Cuối kỳ |
Thay đổi |
Nợ phải trả |
33,818,946,215 |
41,562,463,492 |
+7.743.517.277 |
Nợ ngắn hạn |
26,276,360,217 |
33,055,065,240 |
+6.778.705.023 |
Nợ dài hạn |
511,599,786 |
|
|
Vốn Chủ sở hữu |
198,504,902,329 |
218,364,666,550 |
+19.859.764.221 |
TỔNG CỘNG |
232,323,848,544 |
259,927,130,042 |
+27.603.281.498 |
KẾT QUẢ KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2003 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SACOM
Stt |
Chỉ tiêu |
Quý 2 |
%/DT thuần |
So với cùng kỳ năm 2002 |
Tích lũy từ đầu năm |
%/DT thuần |
1 |
Tổng Doanh thu: |
71,545,058,401 |
|
+10,20% |
131,733,663,497 |
|
|
Trong đó doanh thu XK: |
|
|
|
|
|
2 |
Doanh thu thuần: |
71,402,866,801 |
100.00% |
+10,12% |
131,591,471,897 |
100.00% |
3 |
Giá vốn hàng bán: |
49,927,345,437 |
69.92% |
+13,33% |
87,567,689,506 |
66.55% |
4 |
Lãi gộp: |
21,475,521,364 |
30.08% |
+3,32% |
44,023,782,391 |
33.45% |
5 |
Lãi thuần kinh doanh chính: |
15,467,319,669 |
21.66% |
-4.33% |
30,560,449,842 |
23.22% |
6 |
Tổng lãi trước thuế: |
16,034,425,601 |
22.46% |
-0.89% |
31,127,555,774 |
23.65% |
7 |
Tổng lãi sau thuế: |
14,030,195,034 |
19.65% |
-13.28% |
27,236,683,935 |
20.70% |
TTGDCK