VTC công bố báo cáo tài chính quý I/2003
1. Kết quả sản xuất kinh doanh:
STT |
CHỈ TIÊU |
Quý I/2003 Đ.v: đ |
1 |
Tổng doanh thu |
6,621,569,452 |
2 |
Doanh thu thuần |
6,621,569,452 |
3 |
Giá vốn hàng bán |
4,551,026,759 |
4 |
Lợi nhuận gộp bán hàng và Dịch vụ |
2,070,542,693 |
5 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
689,998,179 |
6 |
Chi phí hoạt động tài chính - Trong đó: Lãi vay phải trả |
24,972,658 24,972,658 |
7 |
Chi phí bán hàng |
381,105,312 |
8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,098,379,438 |
9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
1,256,083,464 |
10 |
Thu nhập khác |
44,260,590 |
11 |
Chi phí khác |
- |
12 |
Lợi nhuận khác |
44,260,590 |
13 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
1,300,344,054 |
14 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
172,351,686 |
15 |
14. Lợi nhuận sau thuế |
1,127,992,368 |
2. Tóm tắt bảng cân đối kế toán:
Chỉ tiêu |
Cuối kỳ |
Thay đổi so với đầu năm |
TSLĐ & Đầu tư ngắn hạn |
27.656.221.620 |
-1.818.820.468 |
Tiền |
2.999.950.553 |
-2.097.671.351 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
0 |
|
Phải thu |
12.931.808.634 |
-149.810.881 |
Hàng tồn kho |
10.453.316.068 |
+462.545.869 |
TSCĐ & Đầu tư dài hạn |
6.632.947.373 |
+232.728.235 |
Tài sản cố định |
6.620.947.373 |
+232.728.235 |
TSCĐ hữu hình |
6.548.057.903 |
+240.246.704 |
TSCĐ vô hình |
72.889.470 |
-7.518.469 |
TỔNG CỘNG |
34.289.168.993 |
-1.586.092.233 |
Chỉ tiêu |
Cuối kỳ |
Thay đổi so với đầu năm |
Nợ phải trả |
8.176.437.528 |
-2.746.472.606 |
Nợ ngắn hạn |
7.509.627.157 |
-2.746.472.606 |
Nợ dài hạn |
666.810.371 |
0 |
Vốn Chủ sở hữu |
26.112.731.465 |
+1.160.380.373 |
TỔNG CỘNG |
34.289.168.993 |
-1.586.092.233 |
TTGDCK