Báo cáo thay đổi giá trị tài sản ròng của VF1
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo ( |
Kỳ trước ( |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (I) |
908.783.406 |
-2.646.931.552 |
Thay đổi giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với nhà đầu tư (II) |
- |
- |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (I+II) |
908.783.406 |
-2.646.931.552 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
310.086.678.365 |
312.733.609.917 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
310.995.461.771 |
310.086.678.365 |
NAV trên một đơn vị quỹ |
10.367 |
10.336 |
TTGDCK TPHCM