Kết quả SXKD năm 2004 của TRANSIMEX
Đơn vị tính: Đồng
Stt |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
1 |
Doanh thu kinh doanh dịch vụ |
129.002.761.350 |
2 |
Các khoản giảm trừ |
- |
3 |
Doanh thu thuần kinh doanh dịch vụ |
129.002.761.350 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
- |
5 |
Lợi nhuận gộp về kinh doanh dịch vụ |
129.002.761.350 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1.228.375.395 |
7 |
Chi phí tài chính |
1.384.978.790 |
8 |
Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tài chính |
(156.603.395) |
9 |
Chi phí dịch vụ |
104.846.940.797 |
10 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8.107.334.632 |
11 |
Thu nhập khác |
566.348.383 |
12 |
Chi phí khác |
29.995.564 |
13 |
Lợi nhuận khác |
536.352.819 |
14 |
Lợi nhuận trước thuế |
16.428.235.345 |
|
Trong đó, thu nhập được chia từ góp vốn KD |
921.150.599 |
15 |
Thuế TNDN phải nộp |
1.936.444.955 |
|
Thuế TNDN được miễn giảm 50% |
1.936.444.955 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế |
12.555.345.435 |
17 |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
4.391 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
1.500 |
TTGDCK