Kết quả SXKD quý 4/2005 của DHA
(Đơn vị tính: VNĐ)
|
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
|
Doanh thu bán hàng |
25.275.664.829 |
88.426.981.276 |
|
Các khoản giảm trừ |
41.005.698 |
253.084.987 |
|
Doanh thu thuần |
25.234.659.131 |
88.173.896.289 |
|
Giá vốn hàng bán |
14.309.020.309 |
49.950.761.716 |
|
Lợi nhuận gộp |
10.925.638.822 |
38.223.134.573 |
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
482.258.483 |
6.769.500.324 |
|
Chi phí tài chính |
7.700.000 |
177.104.773 |
|
Lợi nhuận HĐ tài chính |
474.558.483 |
6.592.395.551 |
|
Chi phí bán hàng |
782.319.119 |
3.091.140.052 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.042.500.574 |
5.262.104.745 |
|
Thu nhập khác |
|
461.557.143 |
|
Chi phí khác |
824.000 |
14.409.626 |
|
Lợi nhuận khác |
(824.000) |
447.147.517 |
|
Lợi nhuận trước thuế |
8.574.553.612 |
36.909.432.844 |
|
Thuế TNDN phải nộp |
272.000.589 |
272.000.589 |
|
Lợi nhuận sau thuế |
8.302.553.023 |
36.637.432.255 |
|
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
2.157 |
9.516 |
|
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
500 |
2.000 |
TTGDCK TPHCM







