Truy xuất phát thải cho hàng hóa Việt Nam
“Tấm hộ chiếu” quyền lực nhất cho hàng hóa Việt Nam vào các thị trường lớn không còn là chứng nhận xuất xứ hay chất lượng. Đó là một bản khai minh bạch về dấu chân carbon. Không có nó, các lô hàng sắt thép, dệt may hay nông sản có nguy cơ bị áp mức thuế carbon trừng phạt hoặc bị loại khỏi chuỗi cung ứng của các tập đoàn toàn cầu.
Truy xuất phát thải trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của Liên minh châu Âu (CBAM) đang ở giai đoạn chuyển tiếp từ tháng 10/2023 và sẽ áp dụng đầy đủ từ ngày 1/1/2026.
CBAM hoạt động theo nguyên lý "người gây ô nhiễm phải trả tiền", yêu cầu các nhà nhập khẩu EU phải mua chứng chỉ carbon tương ứng với lượng phát thải tích hợp trong sản phẩm. Nếu các nhà sản xuất không cung cấp được dữ liệu phát thải chính xác, họ sẽ phải chịu mức thuế carbon mặc định cao nhất do EU quy định. Với vai trò kép, cơ chế này vừa là công cụ chống rò rỉ carbon, vừa là một động lực mạnh mẽ, khuyến khích các quốc gia ngoài EU áp dụng những biện pháp bảo vệ khí hậu tương tự.
Anh, Canada và Mỹ cũng đang xem xét triển khai phiên bản riêng của cơ chế này.
Song song với CBAM, các tiêu chuẩn ESG trở thành yếu tố quyết định trong quyết định đầu tư và lựa chọn nhà cung ứng. Các tập đoàn đa quốc gia như Apple đã yêu cầu hơn 320 nhà cung ứng toàn cầu, chiếm 95% chi phí sản xuất trực tiếp, cam kết sử dụng 100% điện tái tạo cho việc sản xuất các sản phẩm Apple trước cuối thập kỷ này[1]. Tương tự, IKEA đã đặt mục tiêu giảm 50% lượng phát thải khí nhà kính trong toàn bộ chuỗi giá trị vào năm 2030 so với năm 2016[2].
Nike và Apple thành lập Clean Energy Procurement Academy với Amazon, Meta và PepsiCo để trang bị cho các doanh nghiệp những kỹ năng cần thiết để tiếp cận năng lượng sạch. Những sáng kiến này cho thấy các tập đoàn lớn không chỉ tự cam kết giảm phát thải mà còn yêu cầu toàn bộ chuỗi cung ứng của họ phải minh bạch hóa dấu chân carbon[3].
Product Carbon Footprint (PCF) trở thành công cụ để đo lường tổng lượng phát thải khí nhà kính được tạo ra trong toàn bộ chuỗi cung ứng của một sản phẩm cụ thể. Tiêu chuẩn ISO 14067:2018 cung cấp nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để định lượng và báo cáo dấu chân carbon của sản phẩm, giúp các doanh nghiệp xây dựng hệ thống truy xuất đáng tin cậy[4].
Sự chuyển dịch từ "Made in Vietnam" sang "Made in Vietnam with traceable low-carbon" là thay đổi về mặt kỹ thuật, thể hiện sự phát triển trong tư duy kinh doanh. Các doanh nghiệp Việt Nam cần nhận thức rằng trong tương lai gần, khả năng cung cấp dữ liệu truy xuất phát thải chính xác sẽ trở thành lợi thế cạnh tranh then chốt, quyết định khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu quan trọng và thu hút đầu tư xanh.
"Điểm mù" carbon trong chuỗi cung ứng Việt Nam
Thực trạng hiện tại của doanh nghiệp Việt Nam trong việc đo lường và báo cáo phát thải carbon cho thấy những khoảng trống đáng báo động.
Theo quyết định 01/2022/QĐ-TTg, có 1,912 cơ sở thuộc 21 lĩnh vực trên toàn quốc phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính và đáp ứng các hạn ngạch phát thải cụ thể[5]. Tuy nhiên, con số này đã được điều chỉnh lên 2,166 cơ sở phát thải khí nhà kính thuộc 5 lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính trong năm 2024[6].
Theo cơ chế CBAM, ngành thép Việt Nam dự kiến chịu tác động nặng nề nhất với mức giảm khoảng 4% giá trị xuất khẩu, dẫn đến sụt giảm sản lượng khoảng 0.8%. Ngành nhôm giảm hơn 4% giá trị xuất khẩu, tương ứng với việc giảm khoảng 0.4% sản lượng[7].
EU là một trong ba thị trường xuất khẩu lớn nhất của thép Việt Nam, chiếm 18.37% tổng kim ngạch xuất khẩu thép[8]. Năm 2024, EU đã nhập khẩu 2.37 tỷ USD sắt thép từ Việt Nam[9]; trong khi đó với ngành nhôm, kim ngạch xuất khẩu sang EU năm 2024 đạt 120.43 triệu USD[10].
Một nghiên cứu đánh giá tác động của CBAM đối với Việt Nam chỉ ra rằng xuất khẩu thép sang EU sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất với mức giảm 1.1 tỷ USD giá trị xuất khẩu, tương đương khoảng một nửa giá trị xuất khẩu vào năm 2030. Nhôm chịu tác động nặng thứ hai với ước tính giảm 0.1 tỷ USD doanh thu xuất khẩu sang EU, tương đương khoảng 72.2% vào năm 2030[11].
Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt là thiếu hệ thống đo lường, báo cáo và xác minh (MRV) phát thải trong toàn bộ vòng đời sản phẩm.
Theo đánh giá từ các chuyên gia, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam chưa có năng lực tự đo lường phát thải carbon hoặc chỉ mới thực hiện ở mức cơ bản. Điều này tạo ra "điểm mù" nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng khi không thể cung cấp dữ liệu chính xác về dấu chân carbon sản phẩm.
Các ngành dệt may, nông nghiệp và điện tử - những trụ cột xuất khẩu của Việt Nam - đều có chuỗi cung ứng phức tạp với nhiều điểm phát thải khó kiểm soát.
Dệt may đối mặt với phát thải từ năng lượng sản xuất và xử lý nước thải, nông nghiệp có phát thải từ việc sử dụng phân bón và quản lý đất. Ngành điện tử lại có thách thức về năng lượng sử dụng trong sản xuất và chuỗi cung ứng linh kiện đa tầng.
Chi phí đầu tư cho hệ thống IoT, Blockchain và phần mềm MRV vẫn còn cao so với năng lực tài chính của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Kết quả là nhiều doanh nghiệp nhỏ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu do không đáp ứng được yêu cầu về minh bạch phát thải.
Bài học từ thế giới
Ngành cà phê Brazil đã ứng dụng công nghệ blockchain để tạo ra hồ sơ không thể thay đổi cho mọi giai đoạn từ trang trại đến ly cà phê cuối cùng. Hệ thống này đảm bảo tính minh bạch chuỗi cung ứng, củng cố niềm tin của người tiêu dùng, nhà rang xay và các nhà xuất khẩu vào tính xác thực, bền vững của sản phẩm cà phê[12].
Các trang trại cà phê Brazil hiện đại đã tích hợp công nghệ IoT với các cảm biến theo dõi liên tục độ ẩm đất, dinh dưỡng, nhiệt độ và các chỉ số quan trọng khác để tối ưu hóa điều kiện trồng trọt. Dữ liệu từ các cảm biến này được tích hợp với nền tảng phân tích cây trồng để đưa ra quyết định kịp thời dựa trên bằng chứng trong sản xuất.
Chính phủ Thái Lan đã triển khai chương trình nhãn giảm carbon từ năm 2008, với hệ thống phân loại theo các mức giảm phát thải 10%, 20%, 30%, 40% và 50%, được đánh dấu bằng các màu sắc khác nhau[13]. Tổ chức Quản lý khí nhà kính Thái Lan (TGO) đã phê duyệt hơn 10,000 sản phẩm với nhãn carbon, đảm bảo rằng các sản phẩm Thái Lan tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt[14].
Malaysia khởi động Chính sách Quốc gia về Biến đổi Khí hậu 2.0 (NCCP 2.0) vào ngày 30/9/2024, đây là kế hoạch tổng thể của Malaysia về hành động khí hậu, hướng dẫn việc cắt giảm phát thải, thích ứng và tài chính. Chính sách này bao gồm việc phát triển các công cụ định giá carbon và chính sách thị trường carbon, đồng thời thiết lập Kho dữ liệu khí hậu tích hợp quốc gia - một nền tảng trung tâm cho dữ liệu phát thải và giảm thiểu, với khả năng báo cáo bắt buộc cho các nhà phát thải lớn[15].
Tuy nhiên, sự chậm trễ trong việc xây dựng hệ thống truy xuất phát thải có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng. Theo nghiên cứu của Trung tâm nghiên cứu về khí hậu châu Âu, các quốc gia có nguy cơ cao bị tác động bởi CBAM chủ yếu ở châu Phi và Đông Âu ngoài EU, trong đó Zimbabwe dễ bị tổn thương nhất với hơn 80% hàng hóa CBAM được xuất khẩu sang EU[16].
Đối với Việt Nam, mặc dù đã có cam kết Net Zero đến năm 2050, nhưng chưa có quy định, tiêu chuẩn và lộ trình cụ thể bắt buộc về truy xuất phát thải sản phẩm. Các doanh nghiệp phải tự mày mò tìm hiểu và đầu tư vào hệ thống MRV.
Chi phí "thuế carbon mặc định" mà doanh nghiệp Việt Nam có thể phải gánh chịu sẽ rất đáng kể. Khi không cung cấp được dữ liệu phát thải chính xác, các nhà nhập khẩu EU sẽ phải áp dụng hệ số phát thải mặc định cao nhất do EU quy định, điều này sẽ làm tăng đáng kể chi phí sản phẩm Việt Nam trên thị trường EU và giảm khả năng cạnh tranh[17].
Theo khảo sát của PwC năm 2024 với hơn 20,000 người tiêu dùng từ hơn 30 quốc gia, họ sẵn sàng chi trả thêm trung bình 9.7% cho hàng hóa được sản xuất hoặc có nguồn gốc bền vững. Hơn 80% người tiêu dùng cho biết họ sẵn sàng trả thêm tiền cho hàng hóa được sản xuất bền vững[18].
Xây dựng "Hộ chiếu xanh" cho hàng hóa Việt
Việt Nam đang xây dựng nền tảng pháp lý cho truy xuất phát thải, trong đó có Quyết định 21/2025/QĐ-TTg về "Quyết định Quy định tiêu chí môi trường và việc xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh".
Đây là bộ tiêu chí môi trường đầu tiên của quốc gia, xác định 45 loại dự án trong 7 lĩnh vực trọng điểm như năng lượng tái tạo, nông nghiệp, và hiệu quả năng lượng. Quyết định 21 tạo ra cơ sở pháp lý để các tổ chức tín dụng có thể xác định và cấp tín dụng xanh cho các dự án đầu tư, mở rộng không gian cho tài chính bền vững[19].
Bộ Nông nghiệp và Môi trường [NA1] [NLN2] đang phối hợp với các đối tác quốc tế triển khai chương trình nhãn carbon tự nguyện cho sản phẩm. Chương trình này, được tài trợ bởi Đối tác Chuyển đổi Năng lượng và dự kiến hoàn thành vào tháng 5/2026, đặt mục tiêu cung cấp nền tảng kỹ thuật và hỗ trợ cần thiết để doanh nghiệp minh bạch hóa dấu chân carbon[20].
Vai trò của các hiệp hội ngành hàng cũng đang được phát huy. Hiệp hội thép Việt Nam (VSA) đưa thông tin cập nhật về CBAM vào bản tin hàng tháng và phối hợp với các công ty để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, chuyển đổi sang sản xuất thép xanh. Hiệp hội doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của một hệ sinh thái logistics xanh toàn diện, từ thiết kế sản phẩm đến quản lý chất thải, trong Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030.
"Sáng kiến ESG Việt Nam", một chương trình hợp tác giữa Cơ quan phát triển quốc tế Hoa Kỳ (USAID) và Bộ Tài chính, được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp thực hành kinh doanh bền vững, với mức tài trợ kỹ thuật có thể lên đến 2 tỷ đồng mỗi năm cho mỗi sáng kiến.
Dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho thấy quý 1/2025, dư nợ tín dụng xanh đạt hơn 704,244 tỷ đồng từ 58 tổ chức tín dụng, tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm giai đoạn 2017-2024 đạt hơn 21.2%, cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng chung.
Để thúc đẩy áp dụng công nghệ, việc xây dựng các mô hình thí điểm (sandbox) tại các khu công nghiệp sinh thái là cần thiết, để doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ truy xuất trong môi trường được kiểm soát. Trong dài hạn, hợp tác công-tư để xây dựng một "Nền tảng truy xuất phát thải quốc gia" có thể giúp đảm bảo dữ liệu được xác minh và chia sẻ một cách an toàn, minh bạch, đồng thời giảm chi phí cho từng doanh nghiệp.
[1] https://s203.q4cdn.com/367071867/files/doc_downloads/2024/04/Apple-Supply-Chain-2024-Progress-Report.pdf
[2] https://www.ikea.com/global/en/our-business/sustainability/our-climate-agenda/
[3] https://www.esgdive.com/news/apple-nike-clean-energy-procurement-academy-decarbonize-supply-chain/698465/
[4] https://www.iso.org/standard/71206.html
[5] https://nuoa.io/news/1912-vietnams-enterprises-to-start-reporting-ghg-emission-in-2024/
[6] https://en.mae.gov.vn/Pages/chi-tiet-tin-Eng.aspx?ItemID=8382
[7] https://vioit.org.vn/en/strategy-policy/navigating-the-carbon-border-adjustment-mechanism--cbam--and-its-impacts-on-vietnam-s-exports-5655.4144.html
[8] https://www.iisd.org/system/files/2024-09/border-carbon-adjustments-vietnam.pdf
[9] https://tradingeconomics.com/european-union/imports/vietnam/iron-steel
[10] https://tradingeconomics.com/european-union/imports/vietnam/aluminum
[11] https://www.energytransitionpartnership.org/wp-content/uploads/2024/06/20240318_Final-CBAM-Assessment-Report-final.pdf
[12] https://farmonaut.com/south-america/coffee-quality-assurance-brazil-plantation-farming
[13] https://www.reccessary.com/en/reccpedia/the-carbon-reduction-label-in-thailand
[14] https://www.nationthailand.com/sustainability/net-zero/40038545
[15] https://noviqtech.com/articles/overview-of-malaysia-s-new-climate-commitments
[16] https://www.cer.eu/publications/archive/policy-brief/2024/learning-cbams-transitional-impacts-trade
[17] https://ecdpm.org/download_file/68f1e605-4fe6-4bbc-bd28-754610077808/3992
[18] https://en.vcci.com.vn/carbon-labelling-enhances-capacity-for-exported-goods
[19] https://www.vgbc.vn/en/national-green-taxonomy_-a-new-legal-foundation-for-green-buildings-and-sustainable-finance/
[20] https://en.vcci.com.vn/carbon-labelling-enhances-capacity-for-exported-goods
Nguyễn Nhiều Lộc







