CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN PHÚ HƯNG __________ Số: 90/2025/TB-QLRR |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ________________________ TP.HCM, ngày 21 tháng 05 năm 2025 |
THÔNG BÁO
V/v: Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa
Căn cứ:
- Biên bản họp của Hội Đồng Quản Lý Rủi Ro vào ngày 21/05/2025
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng về việc thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa hiện tại như sau:
- Thay đổi giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa:
STT |
Mã cổ phiếu |
Tên cổ phiếu |
Giá cho vay và/hoặc tính TSĐB tối đa (VND) |
Sàn giao dịch |
|
Cũ |
Mới |
||||
1 |
ACB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu |
33,670 |
33,280 |
HOSE |
2 |
ACC |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC |
19,170 |
18,130 |
HOSE |
3 |
ACG |
CTCP Gỗ An Cường |
53,820 |
47,120 |
HOSE |
4 |
AGR |
CTCP Chứng khoán Agribank |
24,700 |
19,690 |
HOSE |
5 |
APG* |
CTCP Chứng khoán APG |
19,170 |
11,800 |
HOSE |
6 |
BAB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á |
15,600 |
14,500 |
HNX |
7 |
BAX |
CTCP Thống Nhất |
51,800 |
46,800 |
HNX |
8 |
BHN |
Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước Giải khát Hà Nội |
48,750 |
48,490 |
HOSE |
9 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
60,380 |
47,060 |
HOSE |
10 |
BMC |
CTCP Khoáng sản Bình Định |
38,610 |
26,580 |
HOSE |
11 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo Minh |
29,570 |
27,620 |
HOSE |
12 |
BRC |
CTCP Cao su Bến Thành |
18,520 |
17,740 |
HOSE |
13 |
BSI |
CTCP Chứng khoán BIDV |
63,960 |
59,800 |
HOSE |
14 |
BTP |
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa |
17,090 |
15,600 |
HOSE |
15 |
BVS |
CTCP chứng khoán Bảo Việt |
55,200 |
40,100 |
HNX |
16 |
C32 |
CTCP CIC39 |
25,540 |
23,400 |
HOSE |
17 |
CAP |
CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái |
63,000 |
48,400 |
HNX |
18 |
CEO |
CTCP Tập đoàn C.E.O |
19,600 |
16,700 |
HNX |
19 |
CHP |
CTCP Thủy điện Miền Trung |
46,930 |
44,200 |
HOSE |
20 |
CLC |
CTCP Cát Lợi |
69,030 |
64,350 |
HOSE |
21 |
CLH |
CTCP Xi măng La Hiên VVMI |
29,900 |
26,600 |
HNX |
22 |
CNG |
CTCP CNG Việt Nam |
45,500 |
36,720 |
HOSE |
23 |
CSC |
CTCP Tập đoàn COTANA |
30,900 |
27,900 |
HNX |
24 |
CTI |
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
27,620 |
26,190 |
HOSE |
25 |
CTS |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
52,390 |
44,780 |
HOSE |
26 |
DBT |
CTCP Dược phẩm Bến Tre |
15,920 |
14,880 |
HOSE |
27 |
DCL |
CTCP Dược phẩm Cửu Long |
35,360 |
33,280 |
HOSE |
28 |
DCM |
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau |
44,460 |
43,350 |
HOSE |
29 |
DGC |
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang |
121,940 |
116,870 |
HOSE |
30 |
DHA |
CTCP Hóa An |
51,610 |
49,590 |
HOSE |
31 |
DHC |
CTCP Đông hải Bến tre |
48,420 |
33,280 |
HOSE |
32 |
DHT |
CTCP Dược phẩm Hà Tây |
114,900 |
107,200 |
HNX |
33 |
DMC |
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Domesco |
105,300 |
80,600 |
HOSE |
34 |
DNP |
CTCP DNP Holding |
25,400 |
24,800 |
HNX |
35 |
DP3 |
CTCP Dược phẩm Trung ương 3 |
80,600 |
70,200 |
HNX |
36 |
DPM |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP |
46,800 |
43,870 |
HOSE |
37 |
DRL |
CTCP Thủy điện - Điện lực 3 |
76,570 |
73,450 |
HOSE |
38 |
DSE |
CTCP Chứng khoán DNSE |
31,590 |
30,550 |
HOSE |
39 |
DSN |
CTCP Công viên nước Đầm Sen |
68,250 |
60,320 |
HOSE |
40 |
DVM |
CTCP Dược liệu Việt Nam |
11,100 |
9,300 |
HNX |
41 |
EID |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội |
36,500 |
32,800 |
HNX |
42 |
ELC |
CTCP Công nghệ - Viễn thông Elcom |
34,970 |
28,600 |
HOSE |
43 |
EVS |
CTCP Chứng khoán Everest |
8,200 |
7,200 |
HNX |
44 |
FMC |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
48,490 |
46,340 |
HOSE |
45 |
FPT |
CTCP FPT |
174,330 |
154,960 |
HOSE |
46 |
FRT |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT |
230,230 |
221,520 |
HOSE |
47 |
FTS |
CTCP Chứng khoán FPT |
53,040 |
45,760 |
HOSE |
48 |
GAS |
Tổng công ty Khí Việt Nam - CTCP |
95,550 |
78,650 |
HOSE |
49 |
GDT |
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành |
30,350 |
27,300 |
HOSE |
50 |
GIC |
CTCP VSC Green Logistics |
21,400 |
19,500 |
HNX |
51 |
GMH |
CTCP Minh Hưng Quảng Trị |
10,300 |
10,270 |
HOSE |
52 |
GSP |
CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế |
16,830 |
15,920 |
HOSE |
53 |
GTA |
CTCP Chế biến gỗ Thuận An |
13,740 |
12,740 |
HOSE |
54 |
HAX |
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
21,710 |
19,110 |
HOSE |
55 |
HBS |
CTCP Chứng khoán Hoà Bình |
9,080 |
8,100 |
HNX |
56 |
HCD |
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD |
10,240 |
9,000 |
HOSE |
57 |
HCM |
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
36,330 |
33,600 |
HOSE |
58 |
HDB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phát triển thành phố Hồ Chí Minh |
29,250 |
28,990 |
HOSE |
59 |
HHP |
CTCP HHP GLOBAL |
11,700 |
11,440 |
HOSE |
60 |
HHV |
CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả |
16,250 |
15,730 |
HOSE |
61 |
HJS |
CTCP Thuỷ điện Nậm Mu |
43,400 |
38,700 |
HNX |
62 |
HMC |
CTCP Kim Khí TP.Hồ Chí Minh – Vnsteel |
15,990 |
15,530 |
HOSE |
63 |
HMR |
CTCP Đá Hoàng Mai |
15,500 |
14,600 |
HNX |
64 |
HPG |
CTCP Tập đoàn Hòa phát |
33,860 |
33,340 |
HOSE |
65 |
HSG |
CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
26,910 |
21,190 |
HOSE |
66 |
HT1 |
CTCP Xi măng Vicem Hà Tiên |
15,730 |
14,170 |
HOSE |
67 |
HTG |
Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ |
50,760 |
50,570 |
HOSE |
68 |
HTL |
CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long |
38,150 |
35,230 |
HOSE |
69 |
HTV |
CTCP Logistics Vicem |
12,090 |
11,530 |
HOSE |
70 |
HUT |
CTCP TASCO |
17,030 |
16,700 |
HNX |
71 |
HVT |
CTCP Hóa chất Việt Trì |
137,200 |
39,000 |
HNX |
72 |
IDV |
CTCP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc |
46,200 |
33,800 |
HNX |
73 |
IJC |
CTCP Phát triển hạ tầng Kỹ thuật |
17,290 |
15,730 |
HOSE |
74 |
ILB |
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình |
41,470 |
36,400 |
HOSE |
75 |
IPA |
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A |
17,180 |
16,600 |
HNX |
76 |
IVS |
CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) |
13,500 |
12,300 |
HNX |
77 |
KDC |
CTCP Tập đoàn KIDO |
77,480 |
71,500 |
HOSE |
78 |
KDH |
CTCP đầu tư và kinh doanh nhà Khang Điền |
47,450 |
37,830 |
HOSE |
79 |
LAF |
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An |
24,960 |
22,490 |
HOSE |
80 |
LBM |
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng |
40,300 |
37,500 |
HOSE |
81 |
LCG |
CTCP LIZEN |
13,560 |
12,150 |
HOSE |
82 |
LIG |
CTCP LICOGI 13 |
4,200 |
3,700 |
HNX |
83 |
LIX |
CTCP Bột giặt LIX |
46,280 |
37,960 |
HOSE |
84 |
LPB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam |
46,670 |
42,830 |
HOSE |
85 |
LSS |
CTCP Mía đường Lam Sơn |
16,310 |
12,670 |
HOSE |
86 |
MAC |
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải |
27,200 |
24,100 |
HNX |
87 |
MBS |
CTCP Chứng khoán MB |
37,310 |
35,700 |
HNX |
88 |
MCF |
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực thực phẩm |
11,400 |
10,000 |
HNX |
89 |
MDC |
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin |
18,000 |
15,400 |
HNX |
90 |
MIG |
Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội |
22,550 |
21,320 |
HOSE |
91 |
MSN |
CTCP Tập đoàn MaSan |
105,300 |
81,510 |
HOSE |
92 |
MVB |
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP |
31,300 |
27,900 |
HNX |
93 |
NAB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á |
22,810 |
22,160 |
HOSE |
94 |
NBC |
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin |
14,080 |
12,700 |
HNX |
95 |
NDN |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
12,700 |
11,800 |
HNX |
96 |
NET |
CTCP Bột giặt NET |
105,500 |
102,700 |
HNX |
97 |
NFC |
CTCP Phân lân Ninh Bình |
52,800 |
56,800 |
HNX |
98 |
NHT |
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa |
14,560 |
13,780 |
HOSE |
99 |
NNC |
CTCP Đá Núi Nhỏ |
38,350 |
37,960 |
HOSE |
100 |
NTH |
CTCP Thủy điện Nước trong |
70,200 |
66,300 |
HNX |
101 |
OCB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông |
15,660 |
14,170 |
HOSE |
102 |
PAC |
CTCP Pin Ắc quy miền Nam |
50,000 |
41,860 |
HOSE |
103 |
PAN |
CTCP Tập đoàn PAN |
30,680 |
30,610 |
HOSE |
104 |
PC1 |
CTCP Tập đoàn PC1 |
34,500 |
28,730 |
HOSE |
105 |
PCT |
CTCP Vận tải biển Global Pacific |
16,100 |
14,800 |
HNX |
106 |
PDN |
CTCP Cảng Đồng Nai |
173,800 |
172,900 |
HOSE |
107 |
PGD |
CTCP Phân phối khí Thấp áp dầu khí Việt Nam |
39,000 |
36,070 |
HOSE |
108 |
PGI |
Tổng CTCP Bảo hiểm Petrolimex |
30,350 |
27,170 |
HOSE |
109 |
PHC |
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings |
7,170 |
6,570 |
HOSE |
110 |
PHR |
CTCP Cao su Phước Hòa |
62,660 |
60,380 |
HOSE |
111 |
PLP |
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê |
5,520 |
5,430 |
HOSE |
112 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
58,430 |
45,240 |
HOSE |
113 |
PMC |
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic |
148,200 |
144,500 |
HNX |
114 |
PNJ |
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
124,410 |
106,990 |
HOSE |
115 |
PPP |
CTCP Dược phẩm Phong Phú |
25,300 |
24,700 |
HNX |
116 |
PPS |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam |
15,300 |
14,500 |
HNX |
117 |
PSD |
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí |
20,200 |
14,400 |
HNX |
118 |
PSI |
CTCP Chứng khoán Dầu Khí |
8,690 |
8,500 |
HNX |
119 |
PSW |
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ |
10,600 |
10,100 |
HNX |
120 |
PTI |
Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện |
30,500 |
27,300 |
HNX |
121 |
PVB |
CTCP bọc ống dầu khí Việt Nam |
43,400 |
35,200 |
HNX |
122 |
PVC |
Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP |
16,900 |
11,900 |
HNX |
123 |
PVG |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam |
9,600 |
8,100 |
HNX |
124 |
PVI |
CTCP PVI |
83,000 |
71,600 |
HNX |
125 |
PVP |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
20,600 |
18,200 |
HOSE |
126 |
PVS |
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
52,900 |
35,200 |
HNX |
127 |
PVT |
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí |
36,660 |
28,340 |
HOSE |
128 |
S99 |
CTCP SCI |
10,000 |
9,200 |
HNX |
129 |
SAB |
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn |
76,050 |
64,740 |
HOSE |
130 |
SAF |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco |
83,800 |
68,700 |
HNX |
131 |
SAV |
CTCP Hợp tác Kinh tế & XNK SAVIMEX |
26,580 |
23,460 |
HOSE |
132 |
SCG |
CTCP Tập đoàn Xây dựng SCG |
100,100 |
81,100 |
HNX |
133 |
SCI |
CTCP SCI E&C |
10,900 |
8,700 |
HNX |
134 |
SD5 |
CTCP Sông Đà 5 |
12,600 |
10,900 |
HNX |
135 |
SD9 |
CTCP Sông Đà 9 |
17,500 |
14,900 |
HNX |
136 |
SED |
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam |
38,200 |
31,700 |
HNX |
137 |
SFG |
CTCP Phân bón Miền Nam |
13,780 |
13,520 |
HOSE |
138 |
SFI |
CTCP Đại lý Vận tải Safi |
41,530 |
37,050 |
HOSE |
139 |
SGC |
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang |
163,200 |
135,200 |
HNX |
140 |
SGN |
CTCP Phục vụ mặt đất Sài Gòn |
111,150 |
86,840 |
HOSE |
141 |
SHA |
CTCP Sơn Hà Sài Gòn |
5,650 |
5,200 |
HOSE |
142 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội |
19,630 |
16,700 |
HNX |
143 |
SJD |
CTCP Thủy điện Cần Đơn |
19,300 |
18,720 |
HOSE |
144 |
SJE |
CTCP Sông Đà 11 |
34,000 |
29,200 |
HNX |
145 |
SMB |
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung |
56,480 |
53,430 |
HOSE |
146 |
SRC |
CTCP Cao su Sao vàng |
32,410 |
32,240 |
HOSE |
147 |
SSI |
CTCP Chứng khoán SSI |
34,120 |
30,550 |
HOSE |
148 |
STB |
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
52,130 |
51,350 |
HOSE |
149 |
STG |
CTCP Kho Vận Miền Nam |
49,270 |
40,090 |
HOSE |
150 |
SVC |
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn |
33,410 |
25,870 |
HOSE |
151 |
SVT |
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
16,250 |
16,180 |
HOSE |
152 |
SZB |
CTCP Sonadezi Long Bình |
53,400 |
50,100 |
HNX |
153 |
TCL |
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
54,470 |
43,810 |
HOSE |
154 |
TCT |
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh |
23,330 |
22,420 |
HOSE |
155 |
TDP |
CTCP Thuận Đức |
44,320 |
43,030 |
HOSE |
156 |
TDT |
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT |
9,300 |
8,900 |
HNX |
157 |
THT |
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin |
15,900 |
11,400 |
HNX |
158 |
TIP |
CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa |
29,180 |
23,850 |
HOSE |
159 |
TLG |
CTCP tập đoàn Thiên Long |
63,180 |
62,530 |
HOSE |
160 |
TMP |
CTCP Thủy điện Thác Mơ |
86,970 |
84,500 |
HOSE |
161 |
TMS |
CTCP TRANSIMEX |
58,370 |
54,600 |
HOSE |
162 |
TPB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong |
19,000 |
17,550 |
HOSE |
163 |
TRA |
CTCP TRAPHACO |
98,280 |
93,860 |
HOSE |
164 |
TSB |
CTCP Ắc quy Tia Sáng |
52,800 |
44,400 |
HNX |
165 |
TTA |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành |
16,000 |
13,840 |
HOSE |
166 |
TV2 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
41,270 |
44,300 |
HOSE |
167 |
TVS |
CTCP chứng khoán Thiên Việt |
30,290 |
23,200 |
HOSE |
168 |
TVT |
Tổng công ty Việt Thắng - CTCP |
22,680 |
20,280 |
HOSE |
169 |
TYA |
CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam |
22,680 |
19,630 |
HOSE |
170 |
UIC |
Công ty Cổ phầu Đầu tư phát triển Nhà và Đô thị IDICO (UDICO-IDICO) |
62,400 |
49,660 |
HOSE |
171 |
VCA |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL |
14,420 |
12,980 |
HOSE |
172 |
VCB |
Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
111,800 |
74,230 |
HOSE |
173 |
VCS |
CTCP VICOSTONE |
85,100 |
61,800 |
HNX |
174 |
VFG |
CTCP Khử trùng Việt Nam |
102,180 |
88,400 |
HOSE |
175 |
VGP |
CTCP Cảng rau Quả |
41,000 |
39,900 |
HNX |
176 |
VGS |
CTCP ống thép Việt Đức VG PIPE |
48,300 |
30,900 |
HNX |
177 |
VIB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam |
25,150 |
23,660 |
HOSE |
178 |
VIF |
Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP |
23,100 |
21,800 |
HNX |
179 |
VIP |
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco |
19,630 |
17,870 |
HOSE |
180 |
VMC |
CTCP VIMECO |
9,700 |
8,900 |
HNX |
181 |
VMS |
CTCP Phát triển Hàng Hải |
30,690 |
25,520 |
HNX |
182 |
VND |
CTCP Chứng khoán VnDirect |
19,760 |
19,690 |
HOSE |
183 |
VNF |
CTCP VINAFREIGHT |
19,500 |
18,300 |
HNX |
184 |
VNL |
CTCP Logistics Vinalink |
26,780 |
26,130 |
HOSE |
185 |
VNM |
CTCP Sữa Việt Nam |
86,060 |
72,670 |
HOSE |
186 |
VNR |
Tổng CTCP Tái bảo hiểm quốc gia Việt nam |
31,000 |
28,700 |
HNX |
187 |
VNS |
CTCP Ánh Dương Việt Nam |
13,520 |
12,280 |
HOSE |
188 |
VPB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng |
25,000 |
23,660 |
HOSE |
189 |
VPD |
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam |
34,190 |
31,780 |
HOSE |
190 |
VSA |
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam |
30,900 |
30,400 |
HNX |
191 |
VSC |
CTCP Container Việt Nam |
30,420 |
29,380 |
HOSE |
APG: Tỷ lệ vay (0%). Tỷ lệ tính tài sản đảm bảo giữ như hiện tại
- Thời gian áp dụng
- Từ ngày 22/05/2025: Áp dụng giá cho vay và/hoặc tính tài sản đảm bảo tối đa mới
Trân trọng.
CHI TIẾT XEM TẠI ĐÂY