Kho lạnh trong chuỗi thực phẩm: Điểm nóng phát thải bị bỏ quên trong hành trình Net Zero
Khi khí hậu toàn cầu tiếp tục nóng lên từng ngày, việc giảm phát thải từ mọi nguồn trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, có một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm đang bị "vô hình" trong các chiến lược khí hậu quốc gia và doanh nghiệp - đó chính là hệ thống kho lạnh.
Dù đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu, kho lạnh lại trở thành một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhưng thường bị bỏ qua trong hành trình hướng tới Net Zero.
Kho lạnh - Cơ sở hạ tầng vô hình nhưng phát thải hữu hình
Kho lạnh đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu, từ việc bảo quản nông sản sau thu hoạch, lưu trữ thịt cá, sữa và các sản phẩm chế biến cho đến vận chuyển vaccine và dược phẩm.
Theo báo cáo của FAO và UNEP năm 2024, thiếu hụt hệ thống làm lạnh hiệu quả trực tiếp dẫn đến thất thoát 526 triệu tấn thực phẩm hàng năm, tương đương 12% tổng sản lượng thực phẩm toàn cầu[1]. Con số này còn ảnh hưởng đến thu nhập của 470 triệu nông dân quy mô nhỏ, giảm 15% thu nhập của họ, chủ yếu ở các nước đang phát triển[2].
Các phòng lưu trữ lạnh tiêu thụ một lượng năng lượng đáng kể. Trong đó, kho lạnh chiếm tỷ trọng 60-70% năng lượng điện của các cơ sở lưu trữ lạnh được sử dụng cho hoạt động làm lạnh[3]. Một nghiên cứu khác cho thấy kho lạnh toàn cầu tiêu thụ khoảng 5% tổng nhu cầu năng lượng thế giới và đóng góp 2.5% tổng lượng phát thải khí nhà kính[4].
Phát thải từ kho lạnh diễn ra qua hai kênh chính. Thứ nhất, phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ điện năng để vận hành hệ thống làm lạnh, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng phát thải. Thứ hai, phát thải trực tiếp từ việc rò rỉ các chất làm lạnh HFC (hydrofluorocarbon) có tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) cao gấp hàng trăm đến hàng ngàn lần so với CO₂.
Theo số liệu từ FAO, phát thải F-gas từ hệ thống agrifood đã tăng từ 0.10 tỷ tấn CO₂ tương đương vào năm 2001 lên 0.52 tỷ tấn CO₂ tương đương vào năm 2021, tức tăng hơn 500%. Trong đó, kho lạnh thương mại chiếm 80% tổng phát thải F-gas từ chuỗi lạnh thực phẩm vào năm 2021[5]. Những con số này cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề phát thải từ kho lạnh mà thế giới đang phải đối mặt.
Các thành phần phát thải trong chuỗi lạnh năm 2022
![]() Nguồn: MDPI, Sustainability, 2024.
|
Đáng chú ý, nghiên cứu của MDPI năm 2024 chỉ ra rằng, trong chuỗi lạnh thực phẩm, kho lạnh gia đình (household refrigeration) là nguồn phát thải lớn nhất với 0.55 Gt CO₂ tương đương vào năm 2022[6]. Điều này cho thấy sự phân tán rộng rãi của nguồn phát thải từ kho lạnh trên toàn bộ chuỗi giá trị thực phẩm.
Vì sao kho lạnh bị bỏ quên trong chiến lược Net Zero?
Mặc dù có tác động môi trường đáng kể, kho lạnh lại thường bị "vô hình" trong các chiến lược giảm phát thải quốc gia và doanh nghiệp. Có ba lý do chính dẫn đến hiện tượng này.
Đầu tiên, là tính phân tán và khó theo dõi của hệ thống kho lạnh. Khác với các nhà máy điện hoặc nhà máy công nghiệp lớn, kho lạnh thường là các cơ sở quy mô vừa và nhỏ, phân bố rải rác theo chuỗi cung ứng. Điều này khiến việc xây dựng hệ thống kiểm kê carbon (MRV - Monitoring, Reporting, Verification) trở nên phức tạp và tốn kém. Theo báo cáo của SEforALL năm 2024, hơn 1 tỷ người đang có nguy cơ cao do thiếu tiếp cận các giải pháp làm lạnh, nhưng thiếu dữ liệu chi tiết về phát thải từ các hệ thống này[7].
Thứ hai, hiện tượng “phát thải vô hình” từ chất làm lạnh. Phần lớn kho lạnh ở châu Á vẫn sử dụng HFC - loại khí có chỉ số GWP rất cao, nhưng lại khó phát hiện khi rò rỉ. Không giống CO₂ từ điện năng - có thể tính qua hóa đơn - khí HFC chỉ được ghi nhận khi có thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật viên được đào tạo bài bản. Vì vậy, phát thải từ kho lạnh thường bị bỏ sót trong hệ thống kiểm kê carbon quốc gia và doanh nghiệp, tạo ra một “kho phát thải chìm” ngay giữa chuỗi cung ứng thực phẩm.
Thứ ba, mâu thuẫn nhận thức về vai trò của kho lạnh. Một mặt, kho lạnh giúp giảm thất thoát thực phẩm - vốn là nguồn phát thải methane đáng kể khi thực phẩm bị ôi thiu. Nghiên cứu cho thấy nếu các nước đang phát triển đạt được cùng mức độ cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh như các nước phát triển, họ có thể tiết kiệm 144 triệu tấn thực phẩm hàng năm[8]. Mặt khác, bản thân kho lạnh lại chưa được điện khí hóa hay áp dụng công nghệ hiệu quả về năng lượng một cách có hệ thống.
Cuối cùng là tiến độ chậm trong thực hiện Hiệp định sửa đổi Kigali - một phụ lục của Nghị định thư Montreal nhằm loại bỏ dần HFC có GWP cao. Dù đã có 152 quốc gia phê chuẩn, nhiều nước vẫn chưa triển khai hiệu quả do thiếu phối hợp giữa cơ quan năng lượng - môi trường và thiếu nguồn lực tài chính cho chuyển đổi công nghệ[9].
Theo IFC và UNEP-led Cool Coalition, thị trường làm lạnh bền vững ở các nền kinh tế đang phát triển được dự báo sẽ tăng gấp đôi vào năm 2050, từ khoảng 300 tỷ USD nhu cầu hàng năm hiện tại[10]. Tuy nhiên, việc thiếu các tiêu chuẩn và khung chính sách rõ ràng đang cản trở việc huy động vốn đầu tư vào các giải pháp làm lạnh bền vững.
![]() Ảnh minh họa.
|
Thực trạng Việt Nam: Kho lạnh phát triển nhanh nhưng thiếu bền vững
Theo báo cáo của Cushman & Wakefield, ngành logistics kho lạnh Việt Nam dự kiến đạt 295 triệu USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng 12% mỗi năm[11]. Tuy nhiên, sự phát triển này còn nhiều hạn chế về tính bền vững.
Động lực chính thúc đẩy nhu cầu kho lạnh tại Việt Nam là xuất khẩu hải sản và nguyên liệu thực phẩm (thịt tươi, ướp lạnh và đông lạnh). Năm 2021, Việt Nam mới chỉ có khoảng 48 cơ sở kho lạnh, với tổng công suất ước tính 700,000 pallet.
Mặc dù có sự tăng trưởng ấn tượng, thực tế cho thấy chỉ 8.2% các nhà sản xuất thực phẩm trong nước sử dụng hệ thống chuỗi lạnh, trong khi con số này ở các nhà sản xuất xuất khẩu là 66.7% vào năm 2020. Điều này phản ánh sự bất cân xứng trong việc áp dụng công nghệ kho lạnh giữa các phân khúc thị trường.
Về mặt chính sách, năm 2019, Việt Nam phê chuẩn Hiệp định Kigali với cam kết giảm 80% phát thải HFC vào năm 2045[12]. Tuy nhiên, theo chương trình Green Cooling Initiative III (GCI III), Việt Nam vẫn đang sử dụng chủ yếu chất làm lạnh HFC-134a và thiếu các chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ hiệu quả.
Việt Nam đã phát triển Kế hoạch hành động quốc gia về làm lạnh xanh (NGCAP) dưới sự hỗ trợ của Chương trình Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Đông Nam Á (ETP) và Bộ Tài nguyên và Môi trường. Kế hoạch này tập trung vào việc chuyển đổi từ các chất làm lạnh có GWP cao sang các chất làm lạnh tự nhiên như propane (R290), ammonia (R717) và CO₂ (R744)[13].
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khoảng trống chính sách quan trọng. Kho lạnh chưa được tích hợp đầy đủ vào Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia, các NDC (Nationally Determined Contributions - Đóng góp do quốc gia tự xác định) cập nhật, hay Chương trình hiệu quả năng lượng quốc gia VNEEP3.
Hướng đi: Từ công nghệ xanh đến tài chính khí hậu cho kho lạnh
Để chuyển đổi hệ thống kho lạnh theo hướng bền vững, cần một cách tiếp cận tích hợp từ công nghệ, chính sách đến tài chính.
Về công nghệ, các giải pháp làm lạnh “low-GWP” (chỉ số tiềm năng ấm lên toàn cầu thấp) đang trở thành xu thế chủ đạo. Chất làm lạnh tự nhiên như ammonia (NH₃) và carbon dioxide (CO₂) có GWP chỉ bằng 0 và 1, trong khi các HFC truyền thống có GWP dao động từ 1,430–4,000[14]. Bên cạnh đó, hệ thống cảm biến IoT có thể giúp tiết kiệm điện năng nhờ tối ưu hóa nhiệt độ và chu kỳ vận hành. Đặc biệt, tích hợp năng lượng tái tạo vào hệ thống kho lạnh đang cho thấy tiềm năng lớn. Các hệ thống kho lạnh hybrid kết hợp điện mặt trời và lưu trữ có thể giảm 30–70% tiêu thụ điện lưới, giúp giảm áp lực lên lưới điện quốc gia và nâng cao khả năng chủ động về năng lượng[15]. Theo CTCN và UNEP, công nghệ làm lạnh GWP thấp đang được ưu tiên phát triển tại châu Á thông qua các chương trình hợp tác quốc tế.
Về chính sách, các quốc gia cần ban hành tiêu chuẩn "kho lạnh xanh" tích hợp cả hiệu suất năng lượng và loại chất làm lạnh sử dụng. Chính sách miễn giảm thuế cho thiết bị sử dụng chất làm lạnh có GWP thấp có thể tạo động lực mạnh cho doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ. Các nước như Kenya và Nam Phi đã bắt đầu triển khai Kế hoạch Hành động Làm mát Quốc gia, trong đó có các biện pháp cụ thể cho lĩnh vực kho lạnh[16].
Về tài chính, nhiều cơ chế đang được phát triển để hỗ trợ chuyển đổi kho lạnh xanh. Các khoản vay xanh (green loans) với lãi suất ưu đãi đã được triển khai để tài trợ cải tạo kho lạnh. IFC thiết lập quỹ ủy thác trị giá 12.7 triệu USD nhằm hỗ trợ chuẩn bị dự án và mở rộng đầu tư vào Sáng kiến Làm mát Bền vững, bao gồm lĩnh vực chuỗi lạnh và logistics[17]. Theo IFC và UNEP, thị trường làm lạnh bền vững tại các nền kinh tế đang phát triển có thể tăng gấp đôi - từ 300 tỷ USD hiện nay lên ít nhất 600 tỷ USD vào năm 2050[18]. Việc áp dụng công nghệ làm lạnh bền vững có thể giúp người tiêu dùng toàn cầu tiết kiệm 6,000 tỷ USD chi phí điện năng và giảm 1,800 tỷ USD đầu tư phát điện mới trong 25 năm tới[19].
Các công cụ tài chính mới cũng đang được khai thác mạnh. Trái phiếu liên kết ESG (ESG-linked bonds), trong đó lãi suất gắn với mức độ đạt mục tiêu phát thải, đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng. Năm 2023, phát hành trái phiếu xanh tại các thị trường mới nổi tăng 34%, đạt 135 tỷ USD - theo báo cáo của Amundi và IFC năm 2024[20].
Blended finance - cơ chế kết hợp vốn công và tư - cũng được thúc đẩy bởi World Bank để hỗ trợ hạ tầng kho lạnh điện khí hóa. World Bank đã huy động 157 triệu USD từ Green Climate Fund cho 9 quốc gia, đầu tư vào công nghệ làm mát thân thiện khí hậu, bao gồm kho lạnh vaccine và bệnh viện[21]. Đặc biệt, mô hình Cooling-as-a-Service (CaaS) nổi lên như một giải pháp tài chính sáng tạo. Thay vì đầu tư thiết bị, doanh nghiệp trả phí dựa trên dịch vụ làm lạnh thực tế sử dụng, giúp giảm gánh nặng chi phí ban đầu – đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ và vừa[22].
Theo World Bank, thị trường trái phiếu cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong tài trợ các giải pháp làm mát bền vững. Các loại trái phiếu chuyên biệt như "trái phiếu liên kết với mục tiêu bền vững (sustainability-linked bonds) cho phép liên kết chi phí tài chính với kết quả môi trường, tạo thêm động lực cho doanh nghiệp đầu tư vào cải tiến hệ thống kho lạnh.
Ở góc độ chính sách, Việt Nam có thể học hỏi từ châu Âu trong việc thiết lập tiêu chuẩn “kho lạnh xanh”, dựa trên kinh nghiệm từ Energy Performance Building Directive - quy định yêu cầu các công trình mới phải đạt chuẩn phát thải gần bằng 0 vào năm 2050[23]. Song song đó, các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho việc nâng cấp hệ thống kho lạnh cũ cũng cần được xây dựng. Việc đào tạo kỹ thuật viên về công nghệ làm lạnh tự nhiên là yếu tố then chốt để vận hành an toàn, hiệu quả.
Tuy nhiên, để các cơ chế tài chính phát huy hiệu quả, cần có sự phối hợp liên ngành. UNDP đang hỗ trợ Việt Nam nghiên cứu khả năng thành lập Climate Bank - một ngân hàng khí hậu chuyên biệt nhằm huy động vốn công và tư cho quá trình chuyển đổi công bằng. Trong bối cảnh Việt Nam cần đến 368 tỷ USD cho các mục tiêu khí hậu đến năm 2040, sự xuất hiện của một định chế tài chính chuyên trách có thể giúp giảm chi phí vốn và nâng cao khả năng tiếp cận tài chính cho các dự án kho lạnh xanh[24].
[1] https://businessmetricsng.com/526m-tons-food-losses-un-calls-for-investments-in-food-cold-chains/
[2] https://www.fao.org/newsroom/detail/amid-food-and-climate-crises-investing-in-sustainable-food-cold-chains-crucial/en
[3] https://iifiir.org/en/fridoc/specific-energy-consumption-values-for-various-refrigerated-food-cold-31592
[4] https://news.climate.columbia.edu/2023/01/27/expanding-global-cold-chains-effective-adaptation-or-dangerous-contribution-to-climate-change/
[5] https://openknowledge.fao.org/bitstreams/fd4ab1f8-6c3b-4df3-b71e-cb484f6ed36f/download
[6] https://www.mdpi.com/2071-1050/16/21/9184
[7] https://coolcoalition.org/wp-content/uploads/2024/12/SEforALL.pdf
[8] https://www.fao.org/newsroom/detail/amid-food-and-climate-crises-investing-in-sustainable-food-cold-chains-crucial/en
[9] https://www.multilateralfund.org/93/Agenda%20item%209e%20UNEP%20Compliance%20Assistance%20Programm/1/9394.pdf
[10] https://iifiir.org/en/news/adopting-energy-efficient-cooling-technologies-can-save-over-6-trillion-in-developing-economies
[11] https://www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/sector-insights/vietnam-s-cold-storage-industry-drivers-challenges-and-market-entry
[12] https://refindustry.com/news/news-events/closing-workshop-for-green-cooling-initiative-iii-in-vietnam-celebrates-achievements-and-outlines-fu/
[13] https://naturalrefrigerants.com/vietnam-emphasizes-importance-of-natural-refrigerants-in-national-cooling-action-plan/
[14] https://www.climatechange.vn/wp-content/uploads/2025/02/EN_Transformation-Plan_Final-Trinh-Quoc-Dung-sipaltpc18.pdf
[15] https://www.mdpi.com/1996-1073/14/22/7633
[16] https://www.iea.org/energy-system/buildings/space-cooling
[17] https://www.ifc.org/content/dam/ifc/doc/2024/ifc-annual-report-2024-climate-related-financial-disclosures.pdf
[18] https://www.ifc.org/en/insights-reports/2024/mobilizing-investment-for-the-developing-world-s-sustainable-cooling-needs
[19] https://iifiir.org/en/news/adopting-energy-efficient-cooling-technologies-can-save-over-6-trillion-in-developing-economies
[20] https://cdn.uc.assets.prezly.com/d2a9a8bc-32a5-4320-9ad3-aec4b09ee5f2/-/inline/no/Press%20release%20-%20Emerging%20Markets%20Green%20Bond%20report%202024_VUK.pdf
[21] https://www.esmap.org/world-bank-mobilizes-usd-157-million-for-clean-cooling-from
[22] https://www.ifc.org/en/insights-reports/2024/mobilizing-investment-for-the-developing-world-s-sustainable-cooling-needs
[23] https://www.iea.org/reports/energy-efficiency-2024/executive-summary
[24] https://www.undp.org/sites/g/files/zskgke326/files/2024-05/climate_bank_report_final.pdf
Nguyễn Nhiều Lộc