Drone và cuộc đua giảm phát thải

Tại buổi hội thảo Quốc tế Môi trường do Cộng đồng Lãnh đạo xanh (Green Leader Community – GLC) tổ chức vào sáng ngày 14/06, Võ Duy Quý – Giám đốc quốc gia Aonic Việt Nam - đã trình bày về tầm quan trọng của việc giảm phát thải carbon và những đóng góp cụ thể của công nghiệp drone trong vấn đề này, đặc biệt khi Việt Nam đặt mục tiêu đạt Net Zero vào năm 2050.

Theo ông Võ Duy Quý, drone (máy bay không người lái – UAV) thực tế là một ngành công nghiệp trẻ, phát triển từ cách đây gần 10 năm. Trên toàn cầu, tính đến tháng 1/2025, có trên 1 triệu chiếc drone đã được đăng ký, trong đó khoảng 420 ngàn chiếc drone phục vụ mục đích thương mại, và con số tăng theo từng ngày. Riêng tại Việt Nam, drone cho nông nghiệp đã hơn 10 ngàn chiếc nhập khẩu, chưa tính đến các loại sản xuất trong nước.

Điều đáng nói, drone, dù có thể tạo ra một phần phát thải, nhưng quan trọng là giảm thiểu đáng kể phát thải carbon trong nhiều lĩnh vực. Hiện tại, drone được ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp, hạ tầng, khảo sát, logistics… Nguyên nhân bởi drone dùng pin, chưa nói về pin sạch hay không (vì hydrogen rất hạn chế, thường sử dụng pin lithium), nhưng một phần giảm được carbon so với năng lượng hoá thạch và chắc chắn giảm phát thải CO2.

Ông Vũ Duy Quý (trái) và các diễn giả tại sự kiện

Những con số biết nói

Theo ông Quý, khi tính toán về giảm phát thải, nếu 1 ha đất nông nghiệp dùng drone so với các phương thức khác sử dụng nhiên liệu diesel hoặc các nhiên liệu hoá thạch, có thể giảm được hơn 51 kg CO2. Với 500 triệu ha đất nông nghiệp dùng drone, có thể giảm 25.7 triệu tấn CO2.

Bên cạnh đó, việc sử dụng drone để phun thuốc trừ sâu trong, thuốc bảo vệ thực vật và rải phân bón trong diện tích tương đương cũng giúp tiết kiệm nước và hóa chất, ước tính 210 triệu m³ nước và hóa chất trong nông nghiệp. Ngoài ra còn có một số lợi ích khác dù chưa có nghiên cứu chính xác về con số, như hỗ trợ tái tạo nền đất.

Trong công nghiệp, drone thương được ứng dụng để kiểm tra đường dây điện, trụ điện gió và tấm pin năng lượng mặt trời. Việc này giúp giảm lượng CO2 đáng kể so với việc sử dụng trực thăng. Ví dụ,  để tuần tra 22,000 km đường dây điện bằng drone có thể tiết kiệm 258 tấn CO2 so với trực thăng. Mỗi giờ bay của drone dùng pin chỉ phát thải dưới 5 kg CO2, trong khi trực thăng là 235 kg. Drone cũng góp phần làm giảm ô nhiễm tiếng ồn do hoạt động êm ái hơn các phương tiện truyền thống.

Việc sử dụng drone cũng mang tính an toàn cao hơn, do không cần người điều khiển trực tiếp để tiếp cận các khu vực nguy hiểm, khó khăn (như bãi khai thác than đá, xi măng, vùng núi...).

Một ứng dụng khác được ông Quý nhắc đến là việc hỗ trợ bản đồ kỹ thuật số và bản đồ song sinh (Digital Twin). Theo đó, drone giúp tạo bản đồ 3D trực tuyến, phục vụ cho việc mô phỏng, dự đoán các kịch bản liên quan đến cơ sở hạ tầng trong nhiều ngành như xây dựng, kiến trúc, điện năng, giao thông.

Đối với mảng logistics, ông Quý xác định drone đang là một xu hướng mới ngày càng phát triển. Như ở Thâm Quyến (Trung Quốc) đã xây dựng các trạm giao, nhận hàng hóa, có thể vận chuyển khối lượng tới 40kg/drone trong phạm vi 10-20 km. Hay tại Việt Nam, một công ty mảng dầu khí cũng đã áp dụng 4 chiếc drone để giao nhận hàng hóa (như cơm cho kỹ sư, vật dụng) tại các giếng khoan ngoài khơi, giúp tiết kiệm chi phí và giảm phát thải carbon so với việc dùng tàu.

Đáng nói, một chiếc drone giao hàng có thể giảm gần 30 lần phát thải carbon so với việc cá nhân tự lái ô tô đi siêu thị mua sắm. Theo Giám đốc Aonic, drone còn giúp tăng hiệu suất lên đến 94% so với xe hơi, xe tải dùng nhiên liệu hóa thạch, và giảm 2-3 tấn carbon mỗi năm.

Vẫn còn nhiều thách thức

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, ông Quý cho biết các ứng dụng của drone còn gặp nhiều trở ngại. Đầu tiên là pháp lý nghiêm ngặt, với các quy định cấp phép và quy định bay cho drone có liên đến an ninh, quốc phòng.

Thứ 2, hạ tầng sạc pin hiện còn hạn chế. Giống như xe điện, việc thiếu các trạm sạc pin sẽ gây khó khăn cho việc vận hành drone liên tục và trên diện rộng.

Kế đó là khả năng tích hợp dữ liệu và tính toán phát thải. Ông Quý cho rằng sẽ cần có những phương pháp chính xác để đo lường, cũng như cải thiện chất lượng phát thải carbon với drone.

Cuối cùng là rào cản về nhận thức, khi các lãnh đạo doanh nghiệp có thể e ngại khi thử nghiệm và áp dụng công nghệ mới. Đây được xác định là trở ngại lớn để phát triển drone tại Việt Nam.

Do vậy, ông Quý cho rằng cần có tư duy mới mẻ để vượt qua các định kiến công nghệ, nhằm áp dụng drone vào nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, cứu hộ và vận tải. Bên cạnh đó, các cấp lãnh đạo, nhân viên các công ty, đối tác cần có sự phối hợp nhịp nhàng, cùng nhau chung tay giảm thiểu phát thải carbon.

“Việc giảm phát thải không chỉ là sự đầu tư, mà là điều cần thiết và là sự bền vững cho môi trường và quả địa cầu của chúng ta” – trích lời ông Quý.

Sự kiện “Kỷ niệm ngày Môi trường Thế giới 2025 - Lãnh đạo phát triển bền vững: Hiểu về dấu chân carbon và dấu chân sinh thái” do Cộng đồng Lãnh đạo xanh (Green Leadership Community - GLC) tổ chức vào ngày 14/06 nằm trong chuỗi sự kiện Sustainable Future. Buổi tọa đàm mang đến nhiều góc nhìn chuyên môn khác nhau về sự phát triển bền vững và không bền vững của các ngành nghề dựa trên nhiều chỉ số đo lường, trong đó có các chỉ số như như dấu chân carbon (Carbon footprint) hay dấu chân sinh thái (Ecological footprint).

GLC bắt nguồn từ chương trình "Green Leaders Coaching", được phát triển từ các hoạt động của GreenForVietnam (từ năm 2010) và Green Coach Project (từ năm 2022). Cộng ra đời với sứ mệnh phục vụ và tạo ra những tác động tích cực cho xã hội thông qua việc xây dựng và kết nối cộng đồng Lãnh đạo Xanh nhằm hỗ trợ và đồng hành cùng các doanh nghiệp SIB tại Việt Nam.

Châu An

FILI - 13:52:47 15/06/2025