Sấy nông sản carbon thấp trong chuỗi giá trị xuất khẩu Việt Nam

Dưới áp lực ngày càng tăng từ các tiêu chuẩn ESG toàn cầu, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu phải đo lường và giảm phát thải trong toàn bộ chuỗi giá trị nông sản. Tuy nhiên, một mắt xích quan trọng là khâu sấy sau thu hoạch, hiện vẫn còn bị xem nhẹ trong các chiến lược chuyển đổi xanh. Nếu không kịp thời hành động, lỗ hổng carbon này có thể trở thành rào cản lớn cho xuất khẩu nông sản Việt Nam vào các thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Khí thải từ sấy - lỗ hổng bị lãng quên trong nỗ lực giảm phát thải nông sản

Theo Cơ sở dữ liệu FAOSTAT về hệ thống nông - thực phẩm, các quá trình tiền và hậu sản xuất, bao gồm chế biến thực phẩm, đóng gói và vận chuyển, đã tăng gấp đôi lượng phát thải trong giai đoạn 1990 - 2019[1]. Đáng báo động hơn, vào năm 2019, các quá trình hậu sản xuất đã vượt qua hoạt động sản xuất tại trang trại để trở thành nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất trong hệ thống nông - thực phẩm với 5.8 tỷ tấn CO₂ tương đương hàng năm - chiếm 35%tổng phát thải từ hệ thống nông - thực phẩm toàn cầu[2].

Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường), đến năm 2024, ngành nông nghiệp Việt Nam phát thải hơn 100 triệu tấn CO₂ tương đương, chiếm khoảng 19 - 20% tổng phát thải quốc gia[3]. Trong đó, trồng lúa chiếm 48%, khâu sấy sau thu hoạch là một trong những điểm phát thải chủ yếu nhưng chưa được kiểm soát hiệu quả do tiêu thụ năng lượng cao và thiếu cơ chế đo lường cụ thể[4].

Quá trình sấy nông sản tạo ra 3 loại khí nhà kính chính: CO₂ từ đốt nhiên liệu hóa thạch, CH₄ từ quá trình phân hủy không hoàn toàn vật liệu hữu cơ trong điều kiện thiếu oxy, và N₂O từ việc xử lý phụ phẩm nông nghiệp. Đối với cà phê, một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, giai đoạn chế biến chiếm 84 - 91% tổng lượng carbon footprint[5], trong khi riêng việc sấy khô chiếm đến 33% tổng năng lượng tiêu thụ trong chuỗi giá trị[6].

Theo World Bank về chuyển đổi nông nghiệp xanh Việt Nam, hệ thống xay xát lúa kém hiệu quả với tỷ lệ thu hồi chỉ 62.5% so với 70% của các hệ thống hiện đại đã gây lãng phí khoảng 3.5 triệu tấn gạo và phát thải tương đương 3.15 triệu tấn CO₂ mỗi năm[7]. Nguyên nhân chính là việc thiếu cơ sở hạ tầng sấy khô đầy đủ ở cấp trang trại, buộc nông dân phải áp dụng hệ thống "xay hai lần" - trước tiên xay lúa ướt tại trang trại, sau đó vận chuyển đến các nhà máy Chính phủ để sấy và xay lần hai.

Công nghệ sấy tại Việt Nam: Cũ kỹ, phát thải cao, khó chuyển đổi

Hiện tại, các công nghệ sấy phổ biến tại Việt Nam vẫn dựa chủ yếu vào phương pháp nhiệt truyền thống với nhược điểm lớn về hiệu quả năng lượng và kiểm soát quá trình. Nghiên cứu của Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ Sau thu hoạch cho thấy các kỹ thuật sấy thông thường tiêu thụ lượng năng lượng cực lớn, yêu cầu không gian máy móc rộng và khó kiểm soát quá trình sấy[8].

Trong khi các nước như Thái Lan và Brazil đã đầu tư mạnh vào công nghệ sấy hiệu quả cao, Việt Nam vẫn phụ thuộc vào các phương pháp truyền thống. Cụ thể, nghiên cứu về cà phê Robusta cho thấy cà phê bền vững ở Brazil và Việt Nam có carbon footprint chỉ 3.51 kg CO₂ tương đương trên kg cà phê xanh, thấp hơn 22 - 36 lần so với sản xuất thông thường, chủ yếu nhờ việc sử dụng năng lượng tái tạo trong chế biến[9].

Tại Myanmar, nghiên cứu về các hoạt động thu hoạch và sau thu hoạch lúa cho thấy mặc dù sử dụng thêm năng lượng cho sản xuất máy móc và tiêu thụ nhiên liệu, các phương pháp cơ giới hóa đã giảm đáng kể tổn thất sau thu hoạch mà không làm tăng tổng năng lượng và phát thải khí nhà kính trong toàn vòng đời[10].

Một rào cản lớn là việc thiếu hệ thống Đo lường - Báo cáo - Thẩm định (MRV) chuyên biệt cho khâu chế biến. Theo Viện Môi trường Nông nghiệp, mục đích của MRV là cung cấp xác nhận rằng một địa phương đã thực hiện các nhiệm vụ giảm phát thải hoặc quốc gia đã áp dụng công nghệ giảm phát thải ở quy mô nhất định. Tuy nhiên, hiện Việt Nam chưa có hệ thống MRV riêng cho các hoạt động chế biến nông sản, khiến việc đo lường và xác minh hiệu quả giảm phát thải từ cải tiến công nghệ sấy trở nên khó khăn[11].

IRRI đã đề xuất các công cụ kỹ thuật số cho khung MRV sản xuất lúa tại Việt Nam bao gồm công cụ tính toán khí nhà kính (RiceGEM), nền tảng giám sát và báo cáo dữ liệu hoạt động lúa ở quy mô xã (RiceMoRe) và quy mô cánh đồng (FarMoRe)[12]. Tuy nhiên, các công cụ này chủ yếu tập trung vào giai đoạn sản xuất mà chưa tích hợp đầy đủ các hoạt động sau thu hoạch.

MRV chưa có, tín chỉ carbon không vào được: Tại sao doanh nghiệp chế biến đứng ngoài cuộc chơi?

Báo cáo IPCC AR6 về giảm thiểu biến đổi khí hậu trong nông nghiệp nhấn mạnh rằng nông nghiệp cần có sự thay đổi cơ cấu để tạo điều kiện bảo tồn môi trường trong khi duy trì và tăng sản xuất tổng thể khi cần thiết[13]. Tuy nhiên, các doanh nghiệp chế biến nông sản Việt Nam hiện đang gặp nhiều rào cản trong việc tham gia thị trường carbon.

Rào cản kỹ thuật trong đo lường phát thải

Theo nghiên cứu về đánh giá tiềm năng và tính đủ điều kiện của các hoạt động nông nghiệp bảo tồn để tạo tín chỉ carbon ở Ấn Độ, việc thiếu phương pháp đo lường chuẩn hóa là một trong những thách thức lớn nhất. Tại Việt Nam, báo cáo 2024 về áp dụng ESG cho thấy 39% doanh nghiệp (chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa) chưa từng nghe về ESG, và 62% không biết về các quy định liên quan[14].

Dự án Chuyển đổi Chuỗi giá trị Lúa (TRVC) ở Việt Nam đang tìm kiếm một công ty MRV để hỗ trợ quá trình xác minh việc giảm phát thải khí nhà kính từ các doanh nghiệp lúa và nông dân nhỏ tham gia. Tuy nhiên, thiếu hướng dẫn kỹ thuật cụ thể cho khâu chế biến khiến nhiều doanh nghiệp không thể tham gia.

Chi phí cao và phức tạp trong thực hiện

Climate Bonds Initiative trong tiêu chí sản xuất nông nghiệp 2024 đã xác định các biện pháp cho việc cô lập carbon, bao gồm phục hồi đất nông nghiệp, nông lâm kết hợp, ứng dụng biochar, và tăng carbon hữu cơ trong đất. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn và quy trình xác minh phức tạp[15].

Theo nghiên cứu về tài chính hỗn hợp cho nông nghiệp, các ngân hàng và tổ chức đầu tư thường gặp khó khăn khi cung cấp dịch vụ cho nông hộ nhỏ hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ ở khu vực nông thôn, do lo ngại những rủi ro như thiên tai, thị trường, thất bại mùa vụ và chi phí giao dịch quản lý tín dụng lớn, khiến việc hỗ trợ tài chính cho lĩnh vực này trở nên kém hấp dẫn.

Thiếu cơ chế chính sách hỗ trợ

Báo cáo của OECD về định giá phát thải khí nhà kính năm 2024 cho thấy chỉ khoảng 42% lượng phát thải GHG tại 79 quốc gia được khảo sát đang chịu mức thuế carbon hiệu quả ròng (Effective Carbon Rate - ECR) dương. Điều này đồng nghĩa với việc 58% lượng phát thải còn lại chưa bị định giá bằng bất kỳ hình thức carbon pricing hiệu quả nào, phản ánh một lỗ hổng lớn trong cơ chế thị trường carbon toàn cầu - đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, nơi nhiều hoạt động vẫn chưa có khung định giá rõ ràng[16].

Tại Việt Nam, mặc dù Chính phủ đã phê duyệt Kế hoạch Thành lập và Phát triển Thị trường Carbon vào tháng 1/2025, nhưng khuôn khổ pháp lý cho tín chỉ carbon trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là chế biến, vẫn chưa được hoàn thiện. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Ấn Độ, khung VCM cho lĩnh vực nông nghiệp sẽ giúp khuyến khích và tài trợ cho các hoạt động nông nghiệp bền vững, nhưng Việt Nam vẫn chưa có khung tương tự cho khâu chế biến.

Ảnh minh họa.

Tái định vị chuỗi giá trị: Sấy nông sản xanh – lợi thế cạnh tranh mới của Việt Nam

Việc phát triển hệ sinh thái sấy nông sản carbon thấp vừa là yêu cầu môi trường, vừa là cơ hội tái định vị Việt Nam trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tích hợp tín chỉ carbon và tài chính xanh

Thị trường trái phiếu xanh Việt Nam đang phát triển với tổng giá trị phát hành từ 2021 đến nay vượt 1.4 tỷ USD[17].

Climate Bonds Initiative đã đưa ra khung đánh giá kế hoạch chuyển đổi agrifood, trong đó bao gồm các biện pháp cô lập carbon như phục hồi đất nông nghiệp và ứng dụng biochar từ phụ phẩm sinh khối có nguồn gốc từ đất nông nghiệp không bị phá rừng. Điều này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp chế biến nông sản Việt Nam tiếp cận tài chính xanh thông qua việc cải tiến công nghệ sấy.

Phát triển hệ sinh thái MRV chuyên biệt

AgriS đã ký kết thỏa thuận hợp tác với IFC để tối ưu hóa hệ thống quản lý môi trường và xã hội (ESMS) theo các tiêu chuẩn quốc tế[18]. Theo thỏa thuận, IFC sẽ hỗ trợ AgriS phát triển kế hoạch hành động toàn diện để giảm phát thải, thực hiện bù trừ carbon và tăng cường giám sát ESG trên toàn chuỗi giá trị nông nghiệp.

Các sáng kiến chính bao gồm tư vấn kỹ thuật về quản lý phát thải khí nhà kính theo ISO14064-1, ISO14067 và ISO14068; đào tạo cho các nhóm nội bộ và đối tác về kiểm kê phát thải và phát triển lộ trình net - zero. Đây có thể là mô hình để nhân rộng cho các doanh nghiệp chế biến khác.

Tích hợp vào NDC và chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia

Việt Nam đã cam kết giảm 8 - 25% phát thải khí nhà kính trước 2030 và đạt net - zero vào 2050. Kế hoạch thực hiện NDC nhắm đến việc áp dụng các công nghệ tiết kiệm nước bao gồm AWD trên 500,000 - 1,200,000 ha đất lúa để có thể giảm 23 - 65% phát thải nông nghiệp[19].

Agribank có tổng dư nợ tín dụng xanh gần 29,300 tỷ đồng trong quý 1/2025. Trong đó, cho vay nông nghiệp xanh đạt hơn 6,700 tỷ đồng (hơn 23%).

Blended Finance và hỗ trợ đầu tư chuyển đổi công nghệ

Cơ sở dữ liệu Convergence đã ghi nhận 146 giao dịch tài chính hỗn hợp nhắm đến lĩnh vực nông nghiệp với tổng vốn cam kết là 13.4 tỷ USD. Các giao dịch nông nghiệp thường nhắm đến đầu vào nông nghiệp/năng suất trang trại (36%) và tài chính nông nghiệp (35%), mặc dù nông nghiệp chống chịu khí hậu/bền vững (18%) đang ngày càng quan trọng[20].

IFC đã cam kết 210 triệu USD cho các sáng kiến ESG tại Việt Nam[21]. Các công cụ tài chính này có thể bao gồm các khoản vay ưu đãi, bảo lãnh rủi ro, và hỗ trợ kỹ thuật để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp.

Tuy nhiên, nếu không xây dựng được hệ thống đo lường phát thải đáng tin cậy ở giai đoạn sau thu hoạch - đặc biệt là khâu chế biến như sấy - thì hàng hóa Việt Nam sẽ không thể truy xuất đầy đủ carbon footprint theo Scope 3. Điều này có thể khiến các lô gạo, cà phê hay hồ tiêu đứng trước nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng tại các thị trường có yêu cầu ESG cao như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc kể từ năm 2026. Trong khi đó, các quốc gia như Thái Lan và Brazil đã triển khai hệ thống đo đếm liên kết xuyên suốt từ nông dân đến nhà máy, cho phép họ chứng minh hồ sơ carbon toàn diện. Nếu không hành động sớm, “lỗ hổng chế biến” sẽ trở thành điểm nghẽn trong toàn bộ chuỗi giá trị xuất khẩu nông sản của Việt Nam.


[1] https://www.fao.org/family-farming/detail/en/c/1458151/

[2] https://essd.copernicus.org/articles/14/1795/2022/essd-14-1795-2022.pdf

[3] https://vietnamagriculture.nongnghiep.vn/responsible-agrifood-systems-to-advance-vietnam-ndc-30-goals-d759586.html

[4] https://netzero.vn/en/vietnam-targets-2-5-million-hectares-of-low-emission-farming-by-2030/

[5] https://discovery.ucl.ac.uk/id/eprint/10118702/1/geo2.96.pdf

[6] https://www.mdpi.com/2071-1050/17/3/1334

[7] https://documents1.worldbank.org/curated/en/099735109222222315/pdf/P17448205335130730bb7e0a6e231e1f667.pdf

[8] https://journals.qucosa.de/jve/article/download/87/86/

[9] https://www.groundworkcoffee.com/blogs/learn/understanding-the-carbon-footprint-of-coffee-and-how-to-reduce-it?srsltid=AfmBOoowXd3dz9V57O2l9qkpXGTDKisnKMaGT6cdX-NAt2i4UwqulIVk

[10] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7666140/

[11] http://books.irri.org/NDC_support_Vietnam_March2021.pdf

[12] https://www.cgiar.org/news-events/news/irri-proposes-technical-solutions-to-vietnam-to-effectively-establish-and-implement-mrv-for-the-one-million-hectares-program/

[13] https://www.ipcc.ch/report/ar6/syr/downloads/report/IPCC_AR6_SYR_SPM.pdf

[14] https://en.vietnamplus.vn/green-production-a-game-changer-for-the-food-industry-post311364.vnp

[15] https://www.climatebonds.net/files/documents/Climate-Bonds_FAQs-Agriculture-Production-Criteria_EN_October-2024.pdf

[16] https://www.pwc.com/gx/en/tax/newsletters/tax-policy-bulletin/assets/pwc-oecd-publishes-report-pricing-greenhouse-gas-emissions-2024.pdf

[17] https://en.nhandan.vn/developing-green-bond-market-a-driver-of-sustainable-growth-post149845.html

[18] https://theinvestor.vn/agris-partners-with-ifc-optimizing-environmental-and-social-management-system-accelerating-net-zero-2035-goal-d15839.html

[19] https://www.irri.org/news-and-events/news/irri-ccafs-ccac-boost-ghg-mitigation-vietnam-reach-ndc-targets

[20] https://www.convergence.finance/resource/0fdfc957-abd8-4a55-a315-36ac28cb1559/view

[21] https://vietnamnews.vn/economy/1716662/smes-need-solutions-in-accessing-esg-capital.html

Nguyễn Nhiều Lộc

FILI - 20:00:00 11/08/2025