Tuần hoàn rơm rạ: Từ chi phí ẩn đến “mỏ vàng” carbon thấp cho ngành lúa gạo Việt Nam

Giữa bối cảnh ngành lúa gạo Việt Nam đang chuyển đổi theo Đề án 1 triệu ha, việc xử lý hàng chục triệu tấn rơm rạ trở thành yếu tố đáng để lưu tâm. Thay vì là chi phí ẩn, việc tuần hoàn rơm rạ mở ra cơ hội cho các sản phẩm giá trị gia tăng đến tiềm năng từ thị trường tín chỉ carbon.

Rơm rạ: Từ “gánh nặng carbon” đến “mỏ vàng tuần hoàn”

Việt Nam là một trong những nước sản xuất lúa gạo hàng đầu thế giới, với diện tích trồng lúa khoảng 7.1 triệu hecta và sản lượng đạt 43.7 triệu tấn trong năm 2024. Tuy nhiên, cùng với thành công trong sản xuất lúa gạo, Việt Nam cũng phải đối mặt với một thách thức lớn khác trong việc quản lý hiệu quả hàng chục triệu tấn rơm rạ được tạo ra hàng năm[1]. Thay vì trở thành nguồn tài nguyên quý giá, phần lớn rơm rạ hiện đang bị đốt bỏ hoặc vùi lấp, không chỉ gây ra tổn thất kinh tế mà còn đóng góp đáng kể vào phát thải khí nhà kính, đi ngược lại với cam kết Net Zero vào năm 2050 của quốc gia.

Hoạt động đốt rơm rạ trên cả nước thải ra lượng khí ô nhiễm, gồm khoảng 2.6 triệu tấn khí CO, 905 ngàn tấn bụi mịn PM2.5, và hơn 1 triệu tấn bụi PM10. Tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), vấn đề này trở nên đặc biệt nghiêm trọng. Vùng này tạo ra hơn 24 triệu tấn rơm rạ mỗi năm, trong đó khoảng 70% bị đốt bỏ hoặc chôn lấp trong đồng ruộng[2], chiếm tới 55.7% tổng lượng phát thải này[3].

Từ góc độ kinh tế, theo ước tính của Clean Air Asia và UNEP vào năm 2019, 80% lượng rơm rạ tại Việt Nam bị đốt bỏ, tương đương với 440 ngàn tỷ đồng giá trị nguyên liệu thô và tác động sức khỏe mỗi năm. Con số này chưa bao gồm chi phí cơ hội từ việc không khai thác tiềm năng tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng từ rơm rạ[4].

Trong tiến trình Việt Nam thực hiện Đề án "Phát triển bền vững 1 triệu hecta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng ĐBSCL đến năm 2030", việc chuyển đổi từ mô hình tiêu hủy rơm rạ sang mô hình tuần hoàn trở thành một yếu tố then chốt.

Đề án này đặt mục tiêu 100% rơm rạ sẽ được thu gom khỏi đồng ruộng và được chế biến tái sử dụng, đồng thời giảm trên 10% lượng phát thải khí nhà kính so với canh tác lúa truyền thống. Kết quả bước đầu từ 7 mô hình thí điểm cho thấy tiềm năng to lớn, với việc giảm 5-6 tấn CO2 tương đương trên mỗi hecta[5].

Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, theo Quỹ Ellen MacArthur, tập trung vào ba nguyên tắc cốt lõi: thiết kế không chất thải và ô nhiễm, giữ vật liệu và sản phẩm được sử dụng càng lâu càng tốt, và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên. Trong ngành lúa gạo, điều này có nghĩa là biến đổi rơm rạ từ phế phẩm thành đầu vào cho các quy trình sản xuất khác, tạo thành một vòng khép kín giữa sản xuất nông nghiệp, chế biến và tái chế[6].

Những mô hình kinh doanh biến phế phẩm thành sản phẩm giá trị cao

Trên thế giới và tại Việt Nam, nhiều mô hình kinh doanh tuần hoàn từ rơm rạ đã được phát triển và triển khai thành công. Các hướng chủ yếu bao gồm sản xuất điện sinh khối, sản xuất phân bón hữu cơ, trồng nấm, làm thức ăn chăn nuôi, phát triển vật liệu sinh học.

Về sản xuất điện sinh khối, Việt Nam có tiềm năng sản xuất lên đến 2,565MW từ rơm rạ, trong đó 24 tỉnh có tiềm năng cao hơn 30MW. Tỉnh Kiên Giang (cũ) dẫn đầu với tiềm năng 245MW, tiếp theo là Đồng Tháp (cũ) và An Giang (cũ) lần lượt 190MW và 225MW[7]. Tuy nhiên, sản lượng điện sinh khối của Việt Nam tính tới 2023 chỉ đạt khoảng 853 triệu kWh, chiếm 0.3% tổng sản lượng điện, cho thấy khoảng cách lớn giữa tiềm năng và thực tế triển khai[8].

Trong lĩnh vực sản xuất phân bón hữu cơ, nhiều mô hình đã được triển khai thành công. Tại huyện Triệu Phong (cũ), tỉnh Quảng Trị, việc chuyển đổi từ đốt rơm rạ sang ủ compost kết hợp với chế phẩm vi sinh đã tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao. Trung bình, một tấn rơm rạ khô có thể tạo ra 600-700 kg phân bón hữu cơ, giúp nông dân tiết kiệm chi phí phân bón hóa học đáng kể[9].

Mô hình trồng nấm từ rơm rạ đã chứng minh hiệu quả kinh tế. Tại Hợp tác xã Tân Bình, huyện Thạnh Bình (cũ), tỉnh Đồng Tháp, mô hình trồng nấm rơm trong chu kỳ 45 ngày đã biến đổi 500 bó rơm (khoảng 10 tấn) thành 700 kg nấm, mang lại lợi nhuận 7.4 triệu đồng. Sau khi thu hoạch nấm, rơm rạ còn lại được chế biến thành phân hữu cơ, tạo thêm 4 triệu đồng doanh thu[10]. Nông dân Trần Văn Việt ở thành phố Cần Thơ, với 20 năm kinh nghiệm trồng nấm trên rơm rạ, thu hoạch khoảng 700kg nấm mỗi vụ và thu lợi nhuận 5-20 triệu đồng[11].

Từ bài học quốc tế, một số nước Đông Nam Á đã có những kinh nghiệm đáng tham khảo. Tại Malaysia, dự án SATREPS-OPT của Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Nhật Bản (JIRCAS) thành công trong việc chuyển đổi rơm rạ thành viên nén bio-pellet. Ở Thái Lan và Philippines, các chương trình của ADB hỗ trợ nông dân áp dụng công nghệ bóc tách, ủ compost và sản xuất thức ăn chăn nuôi từ rơm rạ.

Theo nghiên cứu của IRRI, các hoạt động như đóng bành rơm, trồng nấm, ủ compost và sử dụng compost trong canh tác lúa có thể gia tăng 33.5 triệu đồng/hecta - tương đương 35-40% so với canh tác lúa đơn thuần. Tổng thu nhập từ toàn bộ chuỗi giá trị, bao gồm sản xuất và áp dụng compost, có thể đạt 133.5 triệu đồng/hecta/năm[12].

Các nút thắt cản trở rơm rạ "quay vòng"

Mặc dù tiềm năng to lớn, việc nhân rộng các mô hình kinh tế tuần hoàn từ rơm rạ tại Việt Nam vẫn đang gặp phải nhiều rào cản.

Trong đó, thách thức về logistics và thu gom là rào cản lớn nhất. Cơ cấu ruộng đất manh mún tại Việt Nam, với quy mô trung bình chỉ khoảng 0.5-1 hecta/hộ, làm cho việc thu gom rơm rạ trở nên phức tạp và tốn kém. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, tại các tỉnh ĐBSCL cũ, việc thu gom và vận chuyển rơm rạ từ ruộng về nơi chế biến có chi phí từ 740 đồng/kg rơm rạ, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất[13]. Thời gian giữa các vụ canh tác ngắn, thường chỉ 10-15 ngày, buộc nông dân phải nhanh chóng dọn sạch ruộng, dẫn đến việc đốt rơm rạ trở thành lựa chọn nhanh nhất và rẻ nhất.

Thiếu hụt công nghệ chế biến phù hợp là thách thức thứ hai. Các công nghệ chế biến rơm rạ hiện tại chủ yếu được thiết kế cho quy mô lớn, không phù hợp với khả năng đầu tư và quy mô sản xuất của các hợp tác xã và nông hộ nhỏ lẻ.

Máy móc thu gom rơm rạ như máy đóng bành có giá thành cao, trong khi việc thu gom thủ công đòi hỏi nhiều lao động và thời gian. Tại nhiều địa phương, việc tiếp cận các công nghệ chế biến sâu như sản xuất viên nén sinh khối, biochar hay vật liệu xây dựng từ rơm rạ vẫn còn hạn chế do thiếu thông tin và hỗ trợ kỹ thuật.

Thị trường tiêu thụ sản phẩm chưa ổn định tạo ra sự do dự trong đầu tư. Mặc dù có nhu cầu về phân bón hữu cơ, thức ăn chăn nuôi và vật liệu sinh học, nhưng thị trường này vẫn còn phân mảnh và thiếu các tiêu chuẩn chất lượng thống nhất. Giá bán sản phẩm từ rơm rạ thường biến động theo mùa vụ, khiến nông dân khó dự báo được hiệu quả kinh tế từ việc đầu tư vào các mô hình tuần hoàn. Đặc biệt, thị trường xuất khẩu các sản phẩm từ rơm rạ vẫn còn nhỏ so với tiềm năng.

Rào cản chính sách và tài chính cũng là những thách thức đáng kể. Hiện tại, Việt Nam chưa có cơ chế tài chính hỗ trợ cụ thể cho việc phát triển các mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp. Các chương trình tín dụng xanh mới chỉ chiếm 4.5% tổng dư nợ tín dụng của nền kinh tế, trong đó nông nghiệp xanh chiếm hơn 30%, nhưng chủ yếu tập trung vào năng lượng tái tạo và các dự án quy mô lớn[14].

Đặc biệt là thiếu cơ chế chia sẻ lợi ích từ tín chỉ carbon. Mặc dù Chính phủ đã có Quyết định 232/QĐ-TTg về thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, việc triển khai thí điểm từ năm 2025 đến 2028 vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về cách thức nông dân có thể hưởng lợi trực tiếp từ các hoạt động giảm phát thải như thu gom và xử lý rơm rạ. Theo ước tính, thị trường carbon tại Việt Nam có tiềm năng tạo ra đến 473 tỷ USD để đạt được mục tiêu Net Zero, nhưng cơ chế phân chia lợi ích với người nông dân vẫn chưa minh bạch[15].

Các nút thắt về nhân lực và kiến thức cũng không thể bỏ qua. Nhiều nông dân và hợp tác xã vẫn chưa được tiếp cận thông tin đầy đủ về các công nghệ và mô hình tuần hoàn từ rơm rạ. Theo khảo sát của IRRI năm 2023-2024 đối với 10,000 nông dân, 54% vẫn đốt rơm rạ, 39% thu gom và phần còn lại vùi lấp vào đất[16]. Điều này cho thấy cần có các chương trình đào tạo và tuyên truyền hiệu quả hơn để thay đổi tập quán canh tác truyền thống.

Từ chính sách đến hành động

Để biến tiềm năng thành hiện thực, Việt Nam cần một lộ trình chiến lược toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa chính sách, công nghệ và cơ chế tài chính.

Đầu tiên, phải lồng ghép mục tiêu tuần hoàn rơm rạ thành một hợp phần bắt buộc trong Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao. Các chỉ số đo lường (KPIs) cụ thể về tỷ lệ thu gom, tái sử dụng rơm rạ, mức giảm phát thải và mức tăng thu nhập cho nông dân cần được tích hợp. Mục tiêu thu gom 70% rơm rạ vào năm 2025 cần được nâng lên 100% vào năm 2030, đồng thời nhân rộng các mô hình thí điểm đã chứng minh hiệu quả giảm 5-6 tấn CO₂ tương đương mỗi hecta[17].

Cần phát triển các trung tâm thu gom và chế biến rơm rạ tập trung theo mô hình hợp tác công-tư (PPP). Phù hợp với định hướng hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị nông nghiệp tích hợp và tối ưu hóa logistics của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), các trung tâm này sẽ giúp giải quyết bài toán chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả kinh tế theo quy mô cho cả một vùng canh tác lớn[18].

Bên cạnh đó, cần có chính sách tín dụng và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp với các hợp tác xã và nông hộ. Ngân hàng Nhà nước cần có chỉ đạo quyết liệt hơn để tăng tỷ lệ tín dụng xanh, hiện chỉ chiếm 4.5% tổng dư nợ, lên các mốc cao hơn như 10% vào năm 2025. Các gói vay với lãi suất ưu đãi 3-5%/năm cho việc đầu tư máy móc, cơ sở chế biến rơm rạ sẽ là đòn bẩy quan trọng[19]. Việc áp dụng các cơ chế tài chính hỗn hợp (blended finance) như kinh nghiệm từ UNDP và GCF sẽ giúp huy động vốn từ nhiều nguồn, bao gồm cả các quỹ quốc tế như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF).

Xây dựng và vận hành thị trường tín chỉ carbon từ nông nghiệp cũng cần thiết không kém. Lộ trình thí điểm từ 2025-2028 theo Quyết định 232/QĐ-TTg là cơ hội để các hoạt động thu gom, xử lý rơm rạ được công nhận là dự án giảm phát thải. Tuy nhiên cần xây dựng được cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch và công bằng, đảm bảo người nông dân được hưởng lợi xứng đáng từ các nỗ lực giảm phát thải của mình.

Cùng với đó đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số để tối ưu hóa logistics và tăng cường minh bạch. Hệ thống truy xuất nguồn gốc và bản đồ nông hóa, tương tự mô hình mã QR mà Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã triển khai cho cây ăn trái, có thể được mở rộng để quản lý dòng chảy của rơm rạ và các sản phẩm tuần hoàn. Công nghệ blockchain cũng có thể đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch tín chỉ carbon. Cần chủ động kết nối với các chương trình quốc tế để tiếp cận tài chính và công nghệ. Các cam kết từ dự án CABIN của IRRI hay nguồn vốn hàng chục tỷ USD cho an ninh lương thực của ADB là những cơ hội không thể bỏ lỡ để Việt Nam phát triển các dự án kinh tế tuần hoàn quy mô lớn[20].

Cuối cùng, cần sớm ban hành Nghị định hướng dẫn thực hiện thị trường carbon, quy định rõ tiêu chuẩn cho tín chỉ từ nông nghiệp, cùng các chính sách khuyến khích như miễn giảm thuế, hỗ trợ giá điện cho doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này.


[1] http://hatri.org/files/files/2024%20Agriculture%20Report%20(1).pdf

[2] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam-forum-highlights-potential-rice-straw-mekong-delta

[3] https://tapchimoitruong.vn/chuyen-muc-3/danh-gia-hien-trang-va-du-bao-tai-luong-o-nhiem-khong-khi-do-dot-lo-thien-rom-ra-tai-viet-nam-29925

[4] https://cleanairasia.org/sites/default/files/2024-10/CleanAirAsia,%20UNEP%20(2021)%20Open%20Burning%20Case%20Study%20in%20VN.pdf

[5] https://baochinhphu.vn/de-an-1-trieu-ha-lua-chat-luong-cao-doi-thay-cho-dat-chin-rong-102250116111655106.htm

[6] https://vjol.info.vn/index.php/VSS/article/download/89091/75681/

[7] https://ctujsvn.ctu.edu.vn/index.php/ctujsvn/article/download/4599/4278/10565

[8] https://vepg.vn/wp-content/uploads/2024/07/VN_REDS_I.2-Report-on-REDS-2023.pdf

[9] https://vietnam.vnanet.vn/english/tin-tuc/hanoi-builds-a-straw-treatment-model-33134.html

[10] https://southeastasia.rikolto.org/stories/the-straw-mushroom-model-a-circular-economy-solution

[11] https://vietnamnews.vn/society/1352273/recycling-straw-helps-increase-value-in-rice-cultivation.html

[12] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam-forum-highlights-potential-rice-straw-mekong-delta

[13] https://jst.vn/index.php/etsd/article/view/27

[14] https://www.pwc.com/vn/en/insights-hub/perspective-blog/green-finance-development.html

[15] https://www.pwc.com/vn/en/insights-hub/perspective-blog/unlock-carbon-exchange-market.html

[16] https://www.irri.org/news-and-events/news/vietnam-forum-highlights-potential-rice-straw-mekong-delta

[17] https://baochinhphu.vn/de-an-1-trieu-ha-lua-chat-luong-cao-doi-thay-cho-dat-chin-rong-102250116111655106.htm

[18] https://www.adb.org/what-we-do/topics/agriculture

[19] https://www.pwc.com/vn/en/insights-hub/perspective-blog/green-finance-development.html

[20] https://www.adb.org/what-we-do/topics/agriculture

Nguyễn Nhiều Lộc

FILI - 12:00:00 25/10/2025