6 lý do khiến dân Mỹ không tin số liệu lạm phát do Chính phủ công bố
Dữ liệu lạm phát có tác động sâu rộng tới mọi mặt đời sống của người dân cũng như hoạt động kinh doanh của các công ty. Hiện nay có nhiều lý do để nghi ngờ rằng con số lạm phát mà Chính phủ Mỹ công bố không thực sự phản ánh đúng chi phí sinh hoạt đang ngày càng leo thang.
Một khảo sát do YouGov và The Economist thực hiện trên người Mỹ trưởng thành vào đầu tháng 9/2025 cho thấy chỉ có 6% số người được hỏi hoàn toàn tin tưởng các số liệu kinh tế do chính phủ liên bang công bố, 31% chỉ tin một phần, và 48% không tin tưởng ở các mức độ khác nhau.
Sự nghi ngờ của người dân càng được củng cố sau các vụ việc lùm xùm như số liệu việc làm bị điều chỉnh từ tăng thành giảm, Tổng thống Trump tức giận sa thải Cục trưởng Cục Thống kê Lao động (BLS), sau đó số liệu việc làm từ tháng 3/2024 đến tháng 3/2025 tiếp tục bị điều chỉnh giảm đi gần 1 triệu so với công bố trước đó.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dựa vào số liệu lạm phát và việc làm để đưa ra chính sách tiền tệ. Thông tin về thị trường lao động liên tục “lật mặt” đã đặt ra câu hỏi: Làm sao Fed có thể ra quyết định chính sách hợp lý khi số liệu đầu vào không chính xác?
Và số liệu về thị trường việc làm cũng không phải trường hợp cá biệt, các thống kê về giá cả từ lâu cũng đã chịu sự nghi ngờ của dư luận về tính chính xác và nhất quán.
Phương pháp đo lường thay đổi liên tục
Một trong những lý do lớn nhất của sự hoài nghi đến từ lịch sử thay đổi phương pháp tính chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của BLS. Phe chỉ trích cho rằng, trong hơn 40 năm qua, những thay đổi trong cách tính này đã làm cho con số lạm phát được báo cáo thấp hơn so với thực tế.
Thêm vào đó, BLS không công khai dữ liệu thô của mình với lý do bảo mật, khiến cho các con số này không thể được kiểm toán một cách độc lập.
Để kiểm chứng, các tổ chức độc lập như Shadow Stats đã thử tính toán lại lạm phát theo các công thức cũ. Kết quả của họ cho thấy một sự khác biệt đáng kể. Nếu sử dụng phương pháp đo lường của năm 1990, tỷ lệ lạm phát vào giữa năm 2023 là gần 8%, trong khi thống kê của BLS theo phương pháp được cập nhật chỉ là 4%.
Sự khác biệt khổng lồ này bắt nguồn từ những điều chỉnh trong phương pháp luận của BLS, đặc biệt là hai yếu tố gây tranh cãi nhất: hiệu ứng thay thế và điều chỉnh chất lượng.
Hiệu ứng thay thế
Phương pháp tính CPI hiện tại hoạt động dựa trên một giả định rằng, khi giá của một mặt hàng tăng lên, người tiêu dùng sẽ có xu hướng chuyển sang một sản phẩm thay thế rẻ hơn. Về lý thuyết, điều này có vẻ hợp lý. Nhưng trong thực tế, giả định này lại tạo ra một bức tranh bị bóp méo.
Ví dụ, nếu giá thịt bò mà BLS đang theo dõi tăng quá cao, các nhà kinh tế học có thể giả định rằng người tiêu dùng sẽ tiêu thụ ít thị bò hơn mà chuyển sang thịt gà hay thịt heo. Trong rổ hàng hóa của CPI, sự tăng giá mạnh của thịt bò đã bị triệt tiêu một phần vì giả định thay thế bằng loại thịt khác.
Vấn đề là, phương pháp này không nắm bắt được sự sụt giảm về chất lượng cuộc sống. Người tiêu dùng có thể buộc phải ăn một miếng thịt kém ngon hơn, nhưng CPI lại không ghi nhận đó là một tác động tiêu cực của lạm phát. Người làm thống kê chỉ đơn giản ghi nhận rằng người tiêu dùng đã "thích nghi". Tương tự, nếu giá quýt tăng vọt, BLS có thể thay thế nó bằng bưởi trong rổ hàng hóa, bất chấp việc người tiêu dùng có thể không hề thích ăn bưởi.
Điều chỉnh chất lượng
Một trong những điều chỉnh gây tranh cãi nhất là "điều chỉnh chất lượng theo yếu tố hưởng thụ" (hedonic quality adjustment). Đây là cách BLS cố gắng loại bỏ phần tăng giá được cho là do sản phẩm đã trở nên tốt hơn.
Ví dụ, một chiếc điện thoại thông minh ngày nay có thể đắt gấp đôi so với 5 năm trước. Tuy nhiên, BLS có thể lập luận rằng mức giá tăng thêm đó là để trả cho những cải tiến về chất lượng như camera tốt hơn, bộ xử lý nhanh hơn. Do đó, về mặt kỹ thuật, giá của một "đơn vị chất lượng" điện thoại không hề tăng, và phần tăng giá đó sẽ không được tính vào lạm phát. Tương tự, nếu một chiếc máy giặt chuyển từ nút vặn cơ học sang màn hình kỹ thuật số, phần chi phí tăng thêm có thể được coi là chi phí cho "chất lượng" chứ không phải lạm phát.
Mặc dù việc điều chỉnh chất lượng là cần thiết, một chiếc TV ngày nay rõ ràng tốt hơn nhiều so với 40 năm trước, nhưng quá trình điều chỉnh này lại mang tính chủ quan rất cao. Việc định giá cho một “tính năng mới” là cực kỳ khó khăn và tạo ra những lỗ hổng cho sự thao túng.
Khi ngày càng nhiều dữ liệu chỉ là “phỏng đoán”
Vấn đề càng trở nên nghiêm trọng hơn khi chính nguồn dữ liệu đầu vào của BLS đang bị suy giảm chất lượng.
Để tính toán CPI, BLS phải thu thập gần 90,000 giá cả thuộc 200 nhóm sản phẩm khác nhau ở 75 khu vực trên khắp nước Mỹ. Khi không thể thu thập giá mới của một mặt hàng trong một khu vực, BLS sẽ ước tính giá bằng cách dùng giá của mặt hàng tương tự ở cùng khu vực (home-cell imputation). Nếu vẫn không được, BLS sẽ thu thập giá của mặt hàng đó ở một khu vực khác (different-cell imputation).
Nếu các khu vực khác cũng không có giá mặt hàng tương đương, BLS sẽ "sao chép giá cũ" (carry forward imputation), tức là lấy luôn mức giá cuối cùng đã được thống kê ở các kỳ trước.
Việc lấy giá ở cùng khu vực (home-cell) thường là phương pháp thay thế đáng tin cậy hơn so với thu thập giá ở một khu vực khác (different-cell). Tuy nhiên, tỷ lệ dùng giá thay thế từ một khu vực khác trong thời gian gần đây đã tăng lên nhanh chóng, từ mức bình quân dài hạn 10% lên tới 36% vào tháng 8/2025, do BLS bị cắt giảm ngân sách và nhân sự.
Những con số “trên trời”: Chi phí nhà ở và y tế
Sự hoài nghi càng lên cao khi nhìn vào cách BLS đo lường hai trong số những chi phí lớn nhất của các hộ gia đình: nhà ở và y tế.
Chi phí nhà ở chiếm tới 1/3 trọng số trong rổ CPI. Tuy nhiên, BLS không theo dõi giá nhà hay tiền thuê nhà thực tế mà sử dụng một chỉ số gọi là “Tiền thuê tương đương của chủ sở hữu” (Owner's Equivalent Rent - OER).
BLS khảo sát các chủ nhà và hỏi một câu mang tính lý thuyết: “Nếu bạn cho thuê ngôi nhà của mình hôm nay, bạn sẽ cho thuê với giá bao nhiêu?”. Hầu hết chủ nhà không biết giá thuê thực tế trên thị trường, và câu trả lời của họ thường dựa trên tiền thanh toán khoản vay thế chấp hàng tháng. Trong bối cảnh nhiều người đang có các khoản vay thế chấp với lãi suất thấp trong quá khứ, con số OER này thường thấp hơn nhiều so với giá thuê thực tế, làm cho chi phí nhà ở trong CPI liên tục bị đánh giá thấp.
Với bảo hiểm y tế, vấn đề còn kỳ lạ hơn. Báo cáo CPI cho thấy chi phí bảo hiểm này đã giảm 19% trong 5 năm qua, một con số phi thực tế với bất kỳ ai đã từng phải trả tiền bảo hiểm. Nguyên nhân là vì BLS không đo lường số tiền người dân thực trả, mà đo lường "lợi nhuận giữ lại" của các công ty bảo hiểm.
Bài toán lợi ích và sự hoài nghi tất yếu
Với tất cả những vấn đề trên, không có gì ngạc nhiên khi người dân Mỹ ngày càng mất niềm tin.
Chính phủ Mỹ còn có động cơ rõ ràng để báo cáo thấp tỷ lệ lạm phát: tiết kiệm chi tiêu. Một con số lạm phát thấp hơn có nghĩa là chính phủ sẽ phải chi ít hơn cho việc điều chỉnh chi phí sinh hoạt (COLA) của hơn 74,5 triệu người Mỹ đang nhận trợ cấp An sinh xã hội và các chương trình hưu trí liên bang, phúc lợi cựu chiến binh,… Tiền lương tối thiểu ở một số khu vực và mức khấu trừ thuế thu nhập cá nhân cũng được điều chỉnh theo CPI.
Dù thực tế là không thể đo lường lạm phát một cách hoàn hảo, sự tồn tại của các phương pháp đo lường chủ quan, dữ liệu thiếu minh bạch và các động cơ tài chính rõ ràng đã tạo ra một cuộc khủng hoảng niềm tin. Khi những con số chính thức không còn phản ánh trải nghiệm thực tế trong ví tiền của người dân, sự hoài nghi là một hệ quả tất yếu.
Đức Quyền