Bảng cân đối kế toán hợp nhất của REE
Tài sản |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
143.624.782 |
191.353.515 |
1. Tiền |
46.003.987 |
24.224.456 |
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3. Các khoản phải thu |
51.230.883 |
67.720.691 |
4. Hàng tồn kho |
45.602.382 |
76.564.423 |
5. Tài sản lưu động khác |
787.530 |
1.620.256 |
B. Tài sản cố định, đầu tư dài hạn |
68.802.152 |
80.112.923 |
1. Tài sản cố định |
43.710.954 |
50.947.736 |
2. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
18.656.725 |
26.542.292 |
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6.434.473 |
2.622.895 |
4. Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn |
- |
- |
Tổng cộng tài sản |
212.426.934 |
271.466.438 |
Nguồn vốn |
|
|
A. Nợ phải trả |
37.600.877 |
87.779.276 |
1. Nợ ngắn hạn |
37.600.877 |
87.779.276 |
2. Nợ ngắn hạn |
- |
- |
3. Nợ khác |
- |
- |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
174.429829 |
183.527.486 |
1. Nguồn vốn, quỹ |
174.429.829 |
183.527.486 |
C. Phần hùn thiểu số |
396.228 |
159.676 |
Tổng cộng nguồn vốn |
212.426.934 |
271.466.438 |
Chi tiêu |
Năm trước |
Năm nay |
1. Tổng doanh thu |
187.456.981 |
231.781.031 |
2. Các khoản giảm trừ |
- |
- |
3. Doanh thu thuần |
185.381.774 |
225.181.818 |
4. Giá vốn hàng bán |
140.529.878 |
164.453.425 |
5. Lợi nhuận gộp |
44.851.896 |
60.728.393 |
6. Chi phí bán hàng |
3.772.537 |
5.584.968 |
7. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15.302.557 |
24.133.336 |
8. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD |
25.776.802 |
31.010.089 |
9. lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính |
6.403.285 |
3.611.746 |
10. Lợi nhuận bất thường |
598 |
2.616.183 |
11. Tổng lợi nhuận trước thuế |
32.180.685 |
37.238.018 |
12.Thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.385.049 |
6.382.982 |
13. Tổng lợi nhuận thuần sau thuế |
23.018.176 |
30.802.361 |
Vietstock