Báo cáo kết quả KD quý III/2003 của VTC
Stt |
CHỈ TIÊU |
QUÝ II - 2003 |
QUÝ III - 2003 |
Lũy kế từ đầu năm |
1 |
Tổng doanh thu |
13.734.734.669 |
24.390.299.921 |
44.746.604.042 |
2 |
Doanh thu thuần |
13.734.734.669 |
24.390.299.921 |
44.746.604.042 |
3 |
Giá vốn hàng bán |
6.779.066.399 |
15.972.678.214 |
27.302.771.372 |
4 |
Lợi nhuận gộp |
6.955.668.270 |
8.417.621.707 |
17.443.832.670 |
5 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
27.968.093 |
1.373.239.841 |
2.091.206.113 |
6 |
Chi phí hoạt động tài chính - Trong đó: Lãi vay phải trả |
23.470.256 23.470.256 |
1.150.734.559 31.231.832 |
1.199.177.473 79.674.746 |
7 |
Chi phí bán hàng |
332.713.291 |
557.111.998 |
1.270.930.601 |
8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.450.644.081 |
2.610.959.298 |
5.159.982.817 |
9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh |
5.176.808.735 |
5.472.055.693 |
11.904.947.892 |
10 |
Thu nhập khác |
1.250.000 |
29.770.279 |
75.280.869 |
11 |
Chi phí khác |
17.831.320 |
19.893.916 |
37.725.236 |
12 |
Lợi nhuận khác |
16.581.320 |
9.876.363 |
37.555.633 |
13 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
5.160.227.415 |
5.481.932.056 |
11.942.503.525 |
14 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
592.481.943 |
468.547.750 |
1.233.381.379 |
15 |
Lợi nhuận sau thuế |
4.567.745.472 |
5.013.384.306 |
10.709.122.146 |
TTGDCK