Báo cáo thay đổi giá trị tài sản ròng của VF1
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo ( |
Kỳ trước ( |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(674.454.375) |
3.026.031 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các giao dịch của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ |
(674.454.375) |
3.026.031 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
312.319.100.618 |
312.316.074.587 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
311.644.646.243 |
312.319.100.618 |
NAV trên một đơn vị quỹ |
10.338 |
10.411 |
TTGDCK