Cty Cp SACOM báo cáo HĐKD 9 tháng năm 2002
Số liệu đã được Cty Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Kế toán Sài Gòn xác nhận
CHỈ TIÊU |
Mã số |
Năm 2001 |
9 tháng đầu năm 2002 |
Tổng doanh thu |
01 |
168.416.476.014 |
184.601.349.854 |
Trong đó: Doanh thu hàng xuất khẩu |
02 |
5.035.317.909 |
4.963.365.000 |
Các khoản giảm trừ: |
03 |
1.248.679.583 |
1.670.550.606 |
- Giá trị hàng bán bị trả lại |
06 |
1.248.679.583 |
1.670.550.606 |
1.Doanh thu thuần |
10 |
167.167.796.431 |
182.930.799.248 |
2.Giá vốn hàng bán |
11 |
113.653.060.355 |
121.885.706.430 |
3.Lợi nhuận gộp |
20 |
53.514.736.076 |
61.045.092.818 |
4.Chi phí bán hàng |
21 |
12.498.013.240 |
11.120.379.940 |
5.Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22 |
6.689.023.565 |
8.244.319.300 |
6.Lợi nhuận thuần từ hoạt động SXKD |
30 |
34.327.699.271 |
41.680.393.578 |
- Thu nhập hoạt động tài chính |
31 |
561.162.368 |
379.925.157 |
- Chi phí hoạt động tài chính |
32 |
57.331.450 |
374.695.614 |
7.Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
40 |
503.830.918 |
5.229.543 |
- Các khoản thu nhập bất thường |
41 |
2.155.249 |
2.266.203.735 |
- Chi phí bất thường |
42 |
7.650.000 |
- |
8.Lợi nhuận bất thường |
50 |
5.494.751 |
2.266.203.735 |
9.Tổng lợi nhuận trước thuế |
60 |
34.826.035.438 |
43.951.826.856 |
10.Thuế thu nhập DN phải nộp |
70 |
- |
- |
11.Lợi nhuận sau thuế |
80 |
34.826.035.438 |
43.951.826.856 |
TTGDCK