Điểm tin giao dịch 01.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
01-11-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,039.66 | 11.47 | 1.12 | 13,064.79 | ||||
VN30 | 1,051.65 | 12.27 | 1.18 | 6,033.35 | ||||
VNMIDCAP | 1,481.21 | 36.91 | 2.56 | 5,494.53 | ||||
VNSMALLCAP | 1,191.37 | 12.03 | 1.02 | 1,198.14 | ||||
VN100 | 1,035.34 | 16.12 | 1.58 | 11,527.88 | ||||
VNALLSHARE | 1,043.88 | 15.86 | 1.54 | 12,726.03 | ||||
VNXALLSHARE | 1,668.87 | 26.42 | 1.61 | 14,281.48 | ||||
VNCOND | 1,283.51 | -45.45 | -3.42 | 956.61 | ||||
VNCONS | 614.75 | 15.57 | 2.60 | 795.37 | ||||
VNENE | 564.75 | 18.38 | 3.36 | 242.05 | ||||
VNFIN | 1,288.22 | 18.12 | 1.43 | 4,230.15 | ||||
VNHEAL | 1,678.87 | -1.86 | -0.11 | 28.51 | ||||
VNIND | 651.38 | 20.59 | 3.26 | 1,830.02 | ||||
VNIT | 3,060.64 | 86.08 | 2.89 | 518.40 | ||||
VNMAT | 1,704.63 | 50.68 | 3.06 | 1,572.75 | ||||
VNREAL | 847.15 | 3.70 | 0.44 | 2,460.07 | ||||
VNUTI | 800.45 | 1.55 | 0.19 | 72.83 | ||||
VNDIAMOND | 1,611.57 | 4.62 | 0.29 | 2,201.35 | ||||
VNFINLEAD | 1,687.24 | 30.05 | 1.81 | 3,341.46 | ||||
VNFINSELECT | 1,725.13 | 24.28 | 1.43 | 4,229.58 | ||||
VNSI | 1,648.66 | 4.86 | 0.30 | 2,590.19 | ||||
VNX50 | 1,749.36 | 26.38 | 1.53 | 9,307.82 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 603,685,069 | 11,116 | ||||||
Thỏa thuận | 76,383,718 | 1,954 | ||||||
Tổng | 680,068,787 | 13,069 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VIX | 38,904,384 | PNC | 6.96% | HAS | -7.00% | ||
2 | HPG | 35,567,053 | CTS | 6.96% | DTA | -6.96% | ||
3 | SSI | 30,981,601 | VOS | 6.90% | VMD | -6.96% | ||
4 | VND | 24,474,820 | PTC | 6.87% | GMC | -6.95% | ||
5 | VHM | 22,975,394 | ELC | 6.85% | FDC | -6.94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
67,066,929 | 9.86% | 60,299,293 | 8.87% | 6,767,636 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,779 | 13.61% | 1,888 | 14.45% | -109 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VHM | 20,251,885 | VHM | 786,643,048 | HPG | 40,613,558 | ||
2 | MWG | 11,788,152 | MWG | 419,807,373 | HSG | 34,046,376 | ||
3 | SSI | 5,984,100 | FPT | 245,332,990 | PDR | 31,865,164 | ||
4 | VRE | 5,357,650 | SSI | 158,572,915 | VND | 21,803,048 | ||
5 | HPG | 5,262,084 | VCI | 153,836,415 | VIX | 18,793,873 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CTF | CTF nhận quyết định niêm yết bổ sung 9,578,044 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. | ||||||
2 | FUEDCMID | FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. | ||||||
3 | FUESSV30 | FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. | ||||||
4 | FUESSV50 | FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. | ||||||
5 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231101_20231101 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE