Điểm tin giao dịch 11.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
11-12-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,125.50 | 1.06 | 0.09 | 14,651.41 | ||||
VN30 | 1,117.34 | 2.45 | 0.22 | 5,961.94 | ||||
VNMIDCAP | 1,719.18 | -4.33 | -0.25 | 6,784.05 | ||||
VNSMALLCAP | 1,368.63 | -7.17 | -0.52 | 1,287.67 | ||||
VN100 | 1,129.68 | 0.83 | 0.07 | 12,745.98 | ||||
VNALLSHARE | 1,143.06 | 0.37 | 0.03 | 14,033.66 | ||||
VNXALLSHARE | 1,831.67 | 0.73 | 0.04 | 15,393.09 | ||||
VNCOND | 1,485.00 | 0.25 | 0.02 | 625.10 | ||||
VNCONS | 668.95 | 10.38 | 1.58 | 1,975.81 | ||||
VNENE | 637.47 | -0.50 | -0.08 | 156.68 | ||||
VNFIN | 1,366.94 | -5.37 | -0.39 | 5,696.62 | ||||
VNHEAL | 1,682.37 | 1.38 | 0.08 | 22.62 | ||||
VNIND | 748.21 | -3.34 | -0.44 | 1,849.66 | ||||
VNIT | 3,422.74 | 26.05 | 0.77 | 226.42 | ||||
VNMAT | 1,977.44 | -9.88 | -0.50 | 1,189.24 | ||||
VNREAL | 942.87 | 8.87 | 0.95 | 2,159.61 | ||||
VNUTI | 833.93 | -0.09 | -0.01 | 111.34 | ||||
VNDIAMOND | 1,773.96 | -0.29 | -0.02 | 2,335.86 | ||||
VNFINLEAD | 1,802.94 | -5.50 | -0.30 | 4,686.28 | ||||
VNFINSELECT | 1,830.57 | -7.20 | -0.39 | 5,696.62 | ||||
VNSI | 1,760.55 | 4.09 | 0.23 | 2,851.33 | ||||
VNX50 | 1,901.08 | 3.02 | 0.16 | 10,062.79 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 618,510,249 | 12,546 | ||||||
Thỏa thuận | 82,282,356 | 2,110 | ||||||
Tổng | 700,792,605 | 14,657 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VIX | 41,216,251 | HAG | 7.00% | TTE | -6.72% | ||
2 | DXG | 26,240,117 | DXV | 6.93% | SCD | -6.45% | ||
3 | HAG | 26,123,869 | POM | 6.89% | ABR | -5.40% | ||
4 | SHB | 25,113,542 | COM | 6.87% | QCG | -4.35% | ||
5 | VND | 24,217,425 | HAP | 6.87% | PTC | -4.31% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,741,392 | 6.24% | 63,499,153 | 9.06% | -19,757,761 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,135 | 7.75% | 1,569 | 10.70% | -433 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 27,601,368 | MBB | 536,833,563 | HSG | 41,641,274 | ||
2 | TCB | 8,708,600 | TCB | 277,017,793 | HPG | 41,390,668 | ||
3 | TPB | 4,616,160 | VCB | 151,691,172 | PDR | 35,385,733 | ||
4 | VPB | 4,593,443 | VNM | 124,725,991 | VCG | 21,802,141 | ||
5 | SHB | 3,428,844 | MWG | 110,630,707 | KBC | 20,690,139 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PDR | PDR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua sửa đổi bổ sung ngành nghề KD và các nội dung khác, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong Q4/2023. | ||||||
2 | TV2 | TV2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 22/12/2023. | ||||||
3 | VIB | VIB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2023. dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/12/20223 đến 25/12/2023. | ||||||
4 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4,2000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2023. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,5000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2023. | ||||||
6 | PDR | PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 67,164,621 cp (chào bán cổ phiếu riêng lẻ ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231211_20231211 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE