Điểm tin giao dịch 12.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
12-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,262.33 | 10.26 | 0.82 | 13,057.09 | ||||
VN30 | 1,280.96 | 8.63 | 0.68 | 4,111.48 | ||||
VNMIDCAP | 1,716.69 | 20.01 | 1.18 | 6,221.62 | ||||
VNSMALLCAP | 1,571.70 | 15.48 | 0.99 | 2,347.01 | ||||
VN100 | 1,241.68 | 10.21 | 0.83 | 10,333.10 | ||||
VNALLSHARE | 1,260.90 | 10.54 | 0.84 | 12,680.11 | ||||
VNXALLSHARE | 2,045.37 | 17.66 | 0.87 | 13,723.96 | ||||
VNCOND | 1,903.90 | 2.07 | 0.11 | 767.23 | ||||
VNCONS | 849.57 | 6.32 | 0.75 | 1,288.72 | ||||
VNENE | 557.70 | 2.89 | 0.52 | 213.91 | ||||
VNFIN | 1,343.64 | 11.97 | 0.90 | 3,538.40 | ||||
VNHEAL | 1,664.92 | -2.31 | -0.14 | 14.64 | ||||
VNIND | 859.83 | 9.83 | 1.16 | 2,291.96 | ||||
VNIT | 2,780.07 | 23.46 | 0.85 | 198.03 | ||||
VNMAT | 1,854.09 | 39.08 | 2.15 | 2,074.80 | ||||
VNREAL | 1,515.60 | 5.71 | 0.38 | 1,999.28 | ||||
VNUTI | 974.18 | 8.04 | 0.83 | 288.95 | ||||
VNDIAMOND | 1,874.21 | 5.79 | 0.31 | 1,479.33 | ||||
VNFINLEAD | 1,772.74 | 19.60 | 1.12 | 3,120.41 | ||||
VNFINSELECT | 1,793.55 | 16.03 | 0.90 | 3,275.58 | ||||
VNSI | 1,982.65 | 13.97 | 0.71 | 2,285.44 | ||||
VNX50 | 2,080.38 | 16.85 | 0.82 | 7,988.19 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 508,817,800 | 12,108 | ||||||
Thỏa thuận | 33,218,580 | 949 | ||||||
Tổng | 542,036,380 | 13,057 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 33,967,300 | SVC | 6.98% | ABT | -5.42% | ||
2 | HSG | 24,257,600 | FRT | 6.95% | MCP | -5.24% | ||
3 | VND | 21,203,000 | SSC | 6.94% | MDG | -4.84% | ||
4 | SSI | 17,378,600 | VGC | 6.94% | ABR | -4.09% | ||
5 | SHB | 16,554,091 | LHG | 6.91% | GMH | -4.04% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,323,000 | 6.15% | 29,215,700 | 5.39% | 4,107,300 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
896 | 6.86% | 757 | 5.80% | 138 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8,283,700 | HPG | 195,989,785 | STB | 102,645,430 | ||
2 | MBB | 4,098,400 | VCB | 153,942,350 | CTG | 58,237,707 | ||
3 | VCB | 1,891,800 | MBB | 117,419,160 | NLG | 33,270,587 | ||
4 | VHM | 1,622,500 | VNM | 113,197,470 | DPM | 26,483,800 | ||
5 | VNM | 1,579,200 | VHM | 99,390,800 | GEX | 26,069,680 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PAC | PAC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 31/08/2022. | ||||||
2 | ROS | ROS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | GIL | GIL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/08/2022. | ||||||
4 | NVL | NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi, bổ sung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 24/08/2022 đến 05/09/2022. | ||||||
5 | PTL | PTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/08/2022. | ||||||
6 | ROS | ROS bị đưa vào diện đình chỉ giao dịch kể từ ngày 12/08/2022. | ||||||
7 | CCL | CCL nhận quyết định niêm yết 5,699,694 cp (trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2022. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2022. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2022. | ||||||
10 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/08/2022. |
Tài liệu đính kèm: |
20220812_20220812 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE
Nguồn: Vietstock Finance