Điểm tin giao dịch 14.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14-11-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,109.73 | 9.66 | 0.88 | 17,029.62 | ||||
VN30 | 1,119.28 | 12.56 | 1.13 | 6,713.92 | ||||
VNMIDCAP | 1,668.39 | 20.24 | 1.23 | 8,151.58 | ||||
VNSMALLCAP | 1,307.72 | 13.41 | 1.04 | 1,470.92 | ||||
VN100 | 1,120.67 | 12.89 | 1.16 | 14,865.50 | ||||
VNALLSHARE | 1,130.99 | 12.91 | 1.15 | 16,336.42 | ||||
VNXALLSHARE | 1,811.18 | 19.77 | 1.10 | 17,882.08 | ||||
VNCOND | 1,459.67 | 39.17 | 2.76 | 867.13 | ||||
VNCONS | 632.75 | 3.20 | 0.51 | 977.57 | ||||
VNENE | 612.14 | 2.49 | 0.41 | 224.13 | ||||
VNFIN | 1,373.89 | 24.51 | 1.82 | 6,746.57 | ||||
VNHEAL | 1,679.33 | -1.11 | -0.07 | 8.39 | ||||
VNIND | 730.97 | 4.84 | 0.67 | 2,759.16 | ||||
VNIT | 3,327.85 | 41.70 | 1.27 | 280.98 | ||||
VNMAT | 1,932.91 | -0.78 | -0.04 | 1,853.45 | ||||
VNREAL | 936.97 | 0.43 | 0.05 | 2,421.05 | ||||
VNUTI | 835.97 | -0.65 | -0.08 | 140.96 | ||||
VNDIAMOND | 1,770.14 | 35.93 | 2.07 | 3,348.28 | ||||
VNFINLEAD | 1,820.29 | 35.49 | 1.99 | 5,747.51 | ||||
VNFINSELECT | 1,839.89 | 32.83 | 1.82 | 6,746.57 | ||||
VNSI | 1,758.20 | 21.75 | 1.25 | 2,987.05 | ||||
VNX50 | 1,892.23 | 23.29 | 1.25 | 12,120.18 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 766,270,351 | 15,573 | ||||||
Thỏa thuận | 56,175,021 | 1,463 | ||||||
Tổng | 822,445,372 | 17,036 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SHB | 35,786,658 | ST8 | 6.98% | NVT | -5.76% | ||
2 | VIX | 34,966,491 | MHC | 6.97% | DTA | -5.70% | ||
3 | EIB | 33,371,318 | SRC | 6.94% | SC5 | -4.86% | ||
4 | NVL | 28,900,167 | TDW | 6.94% | LGC | -4.72% | ||
5 | SSI | 26,510,531 | EVF | 6.90% | TIX | -4.23% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,171,831 | 5.13% | 47,571,232 | 5.78% | -5,399,401 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,025 | 6.01% | 1,359 | 7.98% | -335 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MWG | 7,058,919 | MWG | 293,410,720 | HPG | 51,533,432 | ||
2 | SSI | 5,075,578 | VNM | 165,096,519 | HSG | 40,777,785 | ||
3 | STB | 3,664,109 | SSI | 161,321,973 | PDR | 36,714,464 | ||
4 | HPG | 3,530,091 | DGC | 113,449,666 | VCG | 22,094,239 | ||
5 | DXG | 2,575,600 | STB | 110,276,086 | DXG | 20,157,420 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ADP | ADP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 06/12/2023. | ||||||
2 | SFC | SFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2023 (niên độ kế toán 01/10/2022-30/09/2023), dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/12/2023 tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2023. | ||||||
4 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2023. | ||||||
5 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 10,500,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2023. | ||||||
6 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2023. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231114_20231114 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE