Điểm tin giao dịch 16.08.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
16-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,274.69 | 0.49 | 0.04 | 14,945.38 | ||||
VN30 | 1,295.10 | 1.31 | 0.10 | 5,716.35 | ||||
VNMIDCAP | 1,743.69 | 3.70 | 0.21 | 6,371.95 | ||||
VNSMALLCAP | 1,585.05 | 4.93 | 0.31 | 2,239.14 | ||||
VN100 | 1,257.15 | 1.69 | 0.13 | 12,088.30 | ||||
VNALLSHARE | 1,276.20 | 1.90 | 0.15 | 14,327.44 | ||||
VNXALLSHARE | 2,068.31 | 2.52 | 0.12 | 15,306.80 | ||||
VNCOND | 1,966.62 | 18.19 | 0.93 | 753.99 | ||||
VNCONS | 859.50 | 2.93 | 0.34 | 1,394.99 | ||||
VNENE | 566.23 | 5.36 | 0.96 | 328.72 | ||||
VNFIN | 1,356.46 | -3.87 | -0.28 | 3,872.73 | ||||
VNHEAL | 1,679.70 | 8.51 | 0.51 | 20.44 | ||||
VNIND | 873.10 | 5.50 | 0.63 | 2,657.98 | ||||
VNIT | 2,864.07 | -1.81 | -0.06 | 195.61 | ||||
VNMAT | 1,887.82 | 27.34 | 1.47 | 3,065.93 | ||||
VNREAL | 1,522.16 | 0.12 | 0.01 | 1,740.07 | ||||
VNUTI | 974.68 | -0.26 | -0.03 | 291.90 | ||||
VNDIAMOND | 1,913.90 | 4.41 | 0.23 | 2,097.93 | ||||
VNFINLEAD | 1,785.20 | -6.95 | -0.39 | 3,521.03 | ||||
VNFINSELECT | 1,806.78 | -4.93 | -0.27 | 3,618.69 | ||||
VNSI | 2,004.20 | -1.22 | -0.06 | 2,646.62 | ||||
VNX50 | 2,103.56 | 1.14 | 0.05 | 8,925.65 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 569,526,100 | 13,466 | ||||||
Thỏa thuận | 48,193,473 | 1,480 | ||||||
Tổng | 617,719,573 | 14,945 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 66,960,300 | CTD | 6.98% | FDC | -6.98% | ||
2 | VND | 19,915,800 | CII | 6.96% | HTL | -6.95% | ||
3 | NKG | 19,474,800 | NHA | 6.91% | HOT | -6.92% | ||
4 | HNG | 18,665,600 | TIX | 6.89% | YBM | -6.73% | ||
5 | HAG | 17,740,900 | TNI | 6.87% | LAF | -5.66% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,611,578 | 8.68% | 29,593,634 | 4.79% | 24,017,944 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,390 | 9.30% | 859 | 5.75% | 530 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 22,494,300 | HPG | 549,579,625 | STB | 101,048,630 | ||
2 | VNM | 3,410,556 | VNM | 245,016,600 | CTG | 60,291,207 | ||
3 | PVD | 3,339,500 | VCB | 92,688,100 | NLG | 33,515,987 | ||
4 | DXG | 2,325,700 | PVD | 64,457,995 | GEX | 26,136,180 | ||
5 | STB | 2,132,500 | DXG | 63,887,990 | DPM | 26,100,300 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCM_0607 | HCM_0607 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 16/08/2022. | ||||||
2 | CHDB2203 | CHDB2203 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
3 | CHPG2206 | CHPG2206 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.17) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
4 | CKDH2204 | CKDH2204 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
5 | CNVL2202 | CNVL2202 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
6 | CPDR2202 | CPDR2202 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.05) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
7 | CSTB2205 | CSTB2205 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.15) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
8 | CVHM2205 | CVHM2205 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
9 | CVIC2202 | CVIC2202 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
10 | CVJC2201 | CVJC2201 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
11 | CVNM2203 | CVNM2203 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
12 | CVRE2203 | CVRE2203 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 3,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
13 | CTF | CTF niêm yết và giao dịch bổ sung 3,619,766 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 16/08/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/08/2022. | ||||||
14 | HAX | HAX nhận quyết định niêm yết 7,426,452 cp (trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2022. | ||||||
15 | CVRE2203 | CVRE2203 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 5,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 16/08/2022, ngày GD cuối cùng: 11/08/2022. | ||||||
16 | HDG | HDG nhận quyết định niêm yết 40,767,083 cp (trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/08/2022. |
Tài liệu đính kèm: |
20220816_20220816 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE
Nguồn: Vietstock Finance