Điểm tin giao dịch 16.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
16-11-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,125.53 | 3.03 | 0.27 | 14,780.01 | ||||
VN30 | 1,132.60 | 0.70 | 0.06 | 4,966.73 | ||||
VNMIDCAP | 1,688.98 | 15.27 | 0.91 | 7,676.94 | ||||
VNSMALLCAP | 1,334.22 | 13.48 | 1.02 | 1,393.24 | ||||
VN100 | 1,134.15 | 3.58 | 0.32 | 12,643.67 | ||||
VNALLSHARE | 1,145.23 | 4.16 | 0.36 | 14,036.91 | ||||
VNXALLSHARE | 1,834.04 | 7.83 | 0.43 | 16,245.47 | ||||
VNCOND | 1,460.33 | -9.30 | -0.63 | 721.21 | ||||
VNCONS | 651.00 | 0.90 | 0.14 | 1,010.62 | ||||
VNENE | 618.89 | 8.08 | 1.32 | 176.97 | ||||
VNFIN | 1,392.62 | 3.62 | 0.26 | 5,250.63 | ||||
VNHEAL | 1,695.07 | 6.13 | 0.36 | 11.98 | ||||
VNIND | 740.88 | 7.33 | 1.00 | 2,782.00 | ||||
VNIT | 3,346.85 | 24.12 | 0.73 | 300.69 | ||||
VNMAT | 1,952.74 | 17.50 | 0.90 | 1,561.20 | ||||
VNREAL | 944.98 | 2.11 | 0.22 | 2,092.02 | ||||
VNUTI | 841.64 | 0.66 | 0.08 | 114.41 | ||||
VNDIAMOND | 1,778.43 | -1.21 | -0.07 | 2,441.48 | ||||
VNFINLEAD | 1,842.69 | 6.40 | 0.35 | 4,206.88 | ||||
VNFINSELECT | 1,864.97 | 4.85 | 0.26 | 5,250.63 | ||||
VNSI | 1,774.60 | -2.12 | -0.12 | 2,313.33 | ||||
VNX50 | 1,914.02 | 5.34 | 0.28 | 10,173.11 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 605,309,466 | 12,695 | ||||||
Thỏa thuận | 82,271,352 | 2,090 | ||||||
Tổng | 687,580,818 | 14,785 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | EIB | 38,531,678 | CTR | 7.00% | SZL | -32.26% | ||
2 | VIX | 36,184,003 | BFC | 6.93% | PMG | -6.97% | ||
3 | NVL | 35,884,932 | ELC | 6.85% | PDN | -6.76% | ||
4 | DIG | 28,748,888 | PSH | 6.84% | APC | -5.87% | ||
5 | SSI | 19,078,368 | QBS | 6.81% | HTI | -4.76% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,526,178 | 5.60% | 43,500,442 | 6.33% | -4,974,264 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,030 | 6.96% | 1,160 | 7.84% | -130 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 5,828,791 | MWG | 166,506,605 | HPG | 52,854,521 | ||
2 | OCB | 5,072,100 | PNJ | 130,489,210 | HSG | 42,079,176 | ||
3 | MWG | 4,031,500 | VPB | 115,971,689 | PDR | 38,252,464 | ||
4 | MBB | 4,011,930 | VHM | 115,624,788 | DXG | 23,117,696 | ||
5 | VRE | 2,869,939 | FPT | 101,311,435 | VCG | 22,039,839 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GVR | GVR giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3.5%, ngày thanh toán: 08/12/2023. | ||||||
2 | SZL | SZL giao dịch không hưởng quyền - phát hành cp để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 9,114,850 cp). | ||||||
3 | BMI | BMI nhận quyết định niêm yết bổ sung 10,961,423 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2023. | ||||||
4 | TLG | TLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 800,000 cp (phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho NLĐ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2023. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2023. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 7,700,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2023. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231116_20231116 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE