Điểm tin giao dịch 19.09.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
19-09-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,211.50 | -0.31 | -0.03 | 23,341.48 | ||||
VN30 | 1,225.50 | 1.80 | 0.15 | 9,353.66 | ||||
VNMIDCAP | 1,764.76 | 7.61 | 0.43 | 10,432.88 | ||||
VNSMALLCAP | 1,439.42 | 2.04 | 0.14 | 2,154.58 | ||||
VN100 | 1,214.45 | 2.82 | 0.23 | 19,786.54 | ||||
VNALLSHARE | 1,227.01 | 2.78 | 0.23 | 21,941.12 | ||||
VNXALLSHARE | 1,966.26 | 3.11 | 0.16 | 24,756.21 | ||||
VNCOND | 1,735.08 | 8.87 | 0.51 | 717.61 | ||||
VNCONS | 735.58 | 0.01 | 0.00 | 1,304.82 | ||||
VNENE | 652.68 | 3.64 | 0.56 | 299.70 | ||||
VNFIN | 1,463.18 | -3.84 | -0.26 | 8,433.47 | ||||
VNHEAL | 1,748.52 | -4.12 | -0.24 | 9.56 | ||||
VNIND | 772.99 | 7.61 | 0.99 | 4,629.44 | ||||
VNIT | 3,552.11 | 55.95 | 1.60 | 575.40 | ||||
VNMAT | 2,037.61 | 45.46 | 2.28 | 2,508.27 | ||||
VNREAL | 1,051.64 | -7.07 | -0.67 | 3,263.72 | ||||
VNUTI | 910.38 | 6.65 | 0.74 | 186.57 | ||||
VNDIAMOND | 1,906.13 | 6.66 | 0.35 | 4,286.96 | ||||
VNFINLEAD | 1,968.33 | -0.10 | -0.01 | 7,197.29 | ||||
VNFINSELECT | 1,959.47 | -5.14 | -0.26 | 8,430.16 | ||||
VNSI | 1,921.31 | -0.58 | -0.03 | 4,877.54 | ||||
VNX50 | 2,044.28 | 3.78 | 0.19 | 15,854.30 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 881,303,841 | 20,170 | ||||||
Thỏa thuận | 123,759,034 | 3,181 | ||||||
Tổng | 1,005,062,875 | 23,351 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | NVL | 54,743,047 | PC1 | 6.95% | KPF | -6.99% | ||
2 | VPB | 38,791,415 | NO1 | 6.94% | PTL | -6.97% | ||
3 | VIX | 38,615,750 | TCO | 6.90% | FCN | -6.96% | ||
4 | MSB | 33,686,164 | LGC | 6.28% | ST8 | -6.94% | ||
5 | STB | 33,673,277 | SFG | 6.24% | SMA | -6.70% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,646,744 | 5.14% | 61,745,379 | 6.14% | -10,098,635 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,686 | 7.22% | 2,058 | 8.81% | -372 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | TCB | 14,080,000 | VIC | 603,307,992 | HPG | 188,424,218 | ||
2 | VIC | 10,931,971 | TCB | 513,216,000 | HSG | 80,016,163 | ||
3 | HPG | 7,051,105 | MWG | 203,352,433 | HDB | 47,380,827 | ||
4 | MSB | 5,700,500 | HPG | 195,085,875 | SSI | 37,574,245 | ||
5 | STB | 4,483,768 | STB | 149,222,325 | STG | 24,462,466 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | LSS | LSS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm tài chính 2023-2024. thời gian tổ chức công ty sẽ thông báo sau, địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | SHB | SHB niêm yết và giao dịch bổ sung 552,014,917 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức) tại HOSE ngày 19/09/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/08/2023. | ||||||
3 | VSC | VSC nhận quyết định niêm yết bổ sung 12,126,245 cp (phát hành trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/09/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20230919_20230919 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE