Điểm tin giao dịch 22.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
22-12-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,103.06 | 0.63 | 0.06 | 12,254.36 | ||||
VN30 | 1,097.45 | 0.02 | 0.00 | 4,803.34 | ||||
VNMIDCAP | 1,688.62 | -0.58 | -0.03 | 5,973.88 | ||||
VNSMALLCAP | 1,353.75 | -2.58 | -0.19 | 1,139.00 | ||||
VN100 | 1,109.59 | -0.10 | -0.01 | 10,777.22 | ||||
VNALLSHARE | 1,123.28 | -0.25 | -0.02 | 11,916.22 | ||||
VNXALLSHARE | 1,800.23 | -0.66 | -0.04 | 13,368.34 | ||||
VNCOND | 1,503.78 | -3.96 | -0.26 | 628.57 | ||||
VNCONS | 643.85 | -3.11 | -0.48 | 1,211.54 | ||||
VNENE | 625.63 | -2.27 | -0.36 | 178.06 | ||||
VNFIN | 1,341.60 | 2.60 | 0.19 | 4,776.82 | ||||
VNHEAL | 1,625.35 | -2.34 | -0.14 | 60.18 | ||||
VNIND | 743.94 | 1.89 | 0.25 | 2,204.99 | ||||
VNIT | 3,406.72 | -14.66 | -0.43 | 225.30 | ||||
VNMAT | 1,932.40 | -7.88 | -0.41 | 1,187.91 | ||||
VNREAL | 922.40 | -0.68 | -0.07 | 1,288.22 | ||||
VNUTI | 812.41 | -1.78 | -0.22 | 125.39 | ||||
VNDIAMOND | 1,756.65 | -3.45 | -0.20 | 1,986.75 | ||||
VNFINLEAD | 1,763.83 | 5.97 | 0.34 | 4,082.81 | ||||
VNFINSELECT | 1,796.64 | 3.48 | 0.19 | 4,776.82 | ||||
VNSI | 1,732.59 | -0.73 | -0.04 | 2,232.84 | ||||
VNX50 | 1,864.30 | -0.34 | -0.02 | 8,683.61 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 496,450,360 | 10,630 | ||||||
Thỏa thuận | 61,743,948 | 1,629 | ||||||
Tổng | 558,194,308 | 12,259 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | EIB | 29,986,519 | VTB | 6.98% | HAS | -6.95% | ||
2 | STB | 23,834,504 | BMP | 6.95% | SVD | -6.20% | ||
3 | VIX | 22,186,313 | FDC | 6.94% | VPS | -6.07% | ||
4 | HAG | 21,607,813 | SCD | 6.87% | STG | -5.93% | ||
5 | VND | 19,705,942 | SFC | 6.81% | VCF | -5.50% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,340,747 | 6.15% | 55,465,355 | 9.94% | -21,124,608 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,007 | 8.21% | 1,514 | 12.35% | -507 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 5,402,798 | MWG | 182,755,010 | HSG | 38,106,657 | ||
2 | CTG | 4,940,310 | VNM | 164,281,917 | PDR | 33,565,146 | ||
3 | VPB | 4,711,200 | HPG | 146,977,451 | VCG | 18,249,171 | ||
4 | HDB | 4,409,980 | VCB | 136,984,709 | NKG | 16,868,938 | ||
5 | MWG | 4,315,900 | CTG | 130,756,965 | VND | 16,070,911 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CII | CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | VDP | VDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/01/2024. | ||||||
3 | HTL | HTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các nội dung được phép lấy ý kiến theo Điều lệ công ty, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 12/01/2024. | ||||||
4 | EVF | EVF nhận quyết định niêm yết bổ sung 351,064,031 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. | ||||||
5 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231222_20231222 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE