Điểm tin giao dịch 23.11.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
23-11-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,088.49 | -25.33 | -2.27 | 20,637.94 | ||||
VN30 | 1,082.68 | -27.12 | -2.44 | 5,376.82 | ||||
VNMIDCAP | 1,646.65 | -61.54 | -3.60 | 11,778.86 | ||||
VNSMALLCAP | 1,328.60 | -33.30 | -2.45 | 2,085.50 | ||||
VN100 | 1,090.69 | -31.44 | -2.80 | 17,155.68 | ||||
VNALLSHARE | 1,104.02 | -31.53 | -2.78 | 19,241.18 | ||||
VNXALLSHARE | 1,769.27 | -51.15 | -2.81 | 21,782.10 | ||||
VNCOND | 1,388.98 | -51.49 | -3.57 | 636.63 | ||||
VNCONS | 635.21 | -8.95 | -1.39 | 1,597.71 | ||||
VNENE | 604.26 | -15.94 | -2.57 | 424.44 | ||||
VNFIN | 1,339.25 | -35.68 | -2.60 | 6,633.85 | ||||
VNHEAL | 1,667.97 | -12.96 | -0.77 | 11.82 | ||||
VNIND | 722.08 | -27.14 | -3.62 | 4,129.43 | ||||
VNIT | 3,269.23 | -87.65 | -2.61 | 358.15 | ||||
VNMAT | 1,873.72 | -86.70 | -4.42 | 2,296.33 | ||||
VNREAL | 902.79 | -23.24 | -2.51 | 2,993.31 | ||||
VNUTI | 822.72 | -11.63 | -1.39 | 146.16 | ||||
VNDIAMOND | 1,717.03 | -39.73 | -2.26 | 2,737.07 | ||||
VNFINLEAD | 1,764.28 | -54.89 | -3.02 | 5,317.06 | ||||
VNFINSELECT | 1,793.49 | -47.78 | -2.59 | 6,633.85 | ||||
VNSI | 1,703.63 | -38.43 | -2.21 | 2,762.06 | ||||
VNX50 | 1,834.76 | -55.05 | -2.91 | 13,141.74 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 952,579,131 | 19,165 | ||||||
Thỏa thuận | 75,943,596 | 1,479 | ||||||
Tổng | 1,028,522,727 | 20,644 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | NVL | 59,226,391 | TDW | 6.99% | VCI | -7.00% | ||
2 | HAG | 52,957,519 | LGC | 6.95% | PDR | -6.99% | ||
3 | VND | 45,924,504 | CLW | 6.93% | NHA | -6.99% | ||
4 | VIX | 45,219,237 | SAM | 6.92% | VRC | -6.99% | ||
5 | DIG | 37,548,476 | CIG | 6.89% | HTN | -6.98% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
39,344,200 | 3.83% | 55,468,465 | 5.39% | -16,124,265 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
928 | 4.50% | 1,374 | 6.66% | -446 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | OCB | 10,880,800 | OCB | 149,615,075 | HPG | 50,153,296 | ||
2 | VPB | 5,598,310 | VHM | 146,095,910 | HSG | 42,029,385 | ||
3 | VND | 4,585,200 | DGC | 136,619,395 | PDR | 36,543,368 | ||
4 | VHM | 3,699,100 | MWG | 130,286,442 | VND | 25,772,039 | ||
5 | MWG | 3,284,507 | VPB | 111,452,775 | DXG | 22,122,056 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CAV | CAV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 08/12/2023. | ||||||
2 | SC5 | SC5 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi ngành nghề KD, diều lệ công ty và những nội dung thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231123_20231123 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE