Điểm tin giao dịch 26.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
26-10-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,055.45 | -46.21 | -4.19 | 23,243.66 | ||||
VN30 | 1,064.95 | -48.37 | -4.34 | 9,237.28 | ||||
VNMIDCAP | 1,509.55 | -76.16 | -4.80 | 11,060.58 | ||||
VNSMALLCAP | 1,226.62 | -59.29 | -4.61 | 2,101.23 | ||||
VN100 | 1,050.41 | -49.28 | -4.48 | 20,297.86 | ||||
VNALLSHARE | 1,060.15 | -49.84 | -4.49 | 22,399.09 | ||||
VNXALLSHARE | 1,695.30 | -81.68 | -4.60 | 25,832.22 | ||||
VNCOND | 1,431.49 | -40.77 | -2.77 | 927.24 | ||||
VNCONS | 621.05 | -26.22 | -4.05 | 1,385.83 | ||||
VNENE | 590.48 | -43.27 | -6.83 | 624.98 | ||||
VNFIN | 1,290.95 | -54.73 | -4.07 | 8,633.59 | ||||
VNHEAL | 1,668.33 | -66.19 | -3.82 | 56.50 | ||||
VNIND | 659.46 | -35.02 | -5.04 | 3,963.19 | ||||
VNIT | 3,126.17 | -152.83 | -4.66 | 680.10 | ||||
VNMAT | 1,684.65 | -94.71 | -5.32 | 2,649.19 | ||||
VNREAL | 890.32 | -56.16 | -5.93 | 3,208.00 | ||||
VNUTI | 800.06 | -33.12 | -3.98 | 242.43 | ||||
VNDIAMOND | 1,666.03 | -65.01 | -3.76 | 3,464.11 | ||||
VNFINLEAD | 1,707.55 | -80.47 | -4.50 | 7,405.55 | ||||
VNFINSELECT | 1,728.82 | -73.31 | -4.07 | 8,632.67 | ||||
VNSI | 1,674.65 | -62.89 | -3.62 | 4,337.11 | ||||
VNX50 | 1,770.74 | -83.02 | -4.48 | 16,595.51 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 1,129,803,363 | 22,206 | ||||||
Thỏa thuận | 47,599,873 | 1,046 | ||||||
Tổng | 1,177,403,236 | 23,252 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SSI | 54,249,814 | YEG | 6.75% | HHV | -7.00% | ||
2 | VND | 48,867,307 | PNC | 6.65% | MSH | -7.00% | ||
3 | VIX | 46,476,726 | HSL | 6.33% | OGC | -7.00% | ||
4 | STB | 41,860,451 | ABR | 5.94% | EVG | -7.00% | ||
5 | DIG | 37,149,487 | COM | 5.32% | TDH | -7.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
57,076,528 | 4.85% | 78,519,987 | 6.67% | -21,443,459 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,622 | 6.98% | 1,721 | 7.40% | -99 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 7,935,240 | VHM | 260,003,322 | HSG | 34,260,576 | ||
2 | SSI | 7,104,005 | SSI | 204,866,501 | HPG | 30,601,940 | ||
3 | VHM | 6,220,169 | MWG | 176,885,538 | PDR | 28,435,564 | ||
4 | STB | 4,883,950 | VNM | 151,313,098 | VCG | 16,103,409 | ||
5 | VND | 4,383,180 | MBB | 150,769,560 | DXG | 15,198,560 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3,900,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2023. | ||||||
2 | FUESSV50 | FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231026_20231026 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE