Điểm tin giao dịch 27.10.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
27-10-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,060.62 | 5.17 | 0.49 | 13,700.06 | ||||
VN30 | 1,067.57 | 2.62 | 0.25 | 6,033.42 | ||||
VNMIDCAP | 1,538.78 | 29.23 | 1.94 | 5,952.43 | ||||
VNSMALLCAP | 1,238.28 | 11.66 | 0.95 | 1,134.31 | ||||
VN100 | 1,058.25 | 7.84 | 0.75 | 11,985.85 | ||||
VNALLSHARE | 1,068.21 | 8.06 | 0.76 | 13,120.16 | ||||
VNXALLSHARE | 1,709.40 | 14.10 | 0.83 | 14,771.89 | ||||
VNCOND | 1,430.02 | -1.47 | -0.10 | 361.87 | ||||
VNCONS | 612.32 | -8.73 | -1.41 | 1,100.51 | ||||
VNENE | 594.57 | 4.09 | 0.69 | 356.37 | ||||
VNFIN | 1,310.14 | 19.19 | 1.49 | 4,519.72 | ||||
VNHEAL | 1,704.59 | 36.26 | 2.17 | 13.16 | ||||
VNIND | 671.18 | 11.72 | 1.78 | 2,153.46 | ||||
VNIT | 3,129.55 | 3.38 | 0.11 | 300.19 | ||||
VNMAT | 1,716.45 | 31.80 | 1.89 | 1,343.92 | ||||
VNREAL | 878.13 | -12.19 | -1.37 | 2,848.45 | ||||
VNUTI | 811.71 | 11.65 | 1.46 | 112.93 | ||||
VNDIAMOND | 1,680.95 | 14.92 | 0.90 | 1,852.94 | ||||
VNFINLEAD | 1,734.00 | 26.45 | 1.55 | 3,829.66 | ||||
VNFINSELECT | 1,754.53 | 25.71 | 1.49 | 4,519.46 | ||||
VNSI | 1,686.38 | 11.73 | 0.70 | 2,736.11 | ||||
VNX50 | 1,784.19 | 13.45 | 0.76 | 9,707.73 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 639,133,826 | 12,385 | ||||||
Thỏa thuận | 53,313,704 | 1,321 | ||||||
Tổng | 692,447,530 | 13,706 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VIX | 32,411,587 | LPB | 6.99% | VMD | -6.92% | ||
2 | NVL | 25,648,896 | LEC | 6.96% | VRE | -6.91% | ||
3 | DIG | 23,898,253 | VNE | 6.95% | PIT | -6.80% | ||
4 | HPG | 21,757,932 | YEG | 6.90% | SVD | -6.71% | ||
5 | VND | 21,609,447 | PDN | 6.89% | GMH | -6.70% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,738,141 | 6.32% | 56,837,925 | 8.21% | -13,099,784 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,144 | 8.35% | 1,489 | 10.86% | -345 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VHM | 8,131,068 | VHM | 321,252,225 | HSG | 33,633,776 | ||
2 | HPG | 7,012,371 | HPG | 162,169,825 | HPG | 32,367,969 | ||
3 | VRE | 6,549,340 | VCI | 154,522,215 | PDR | 27,948,464 | ||
4 | VCI | 4,442,100 | VRE | 151,993,107 | VCG | 16,127,409 | ||
5 | VIC | 3,273,178 | VIC | 130,062,883 | DXG | 15,464,052 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HAH | HAH niêm yết và giao dịch bổ sung 2,048,850 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 27/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2022. | ||||||
2 | CDC | CDC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua nghị quyết ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trước ngày 10/12/2023. | ||||||
3 | SZL | SZL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 10/11/2023. | ||||||
4 | NAF | NAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc miễn nhiệm và bầu bổ sung TV HĐQT và các nội dung khác, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10-11/2023. | ||||||
5 | SAB | SAB niêm yết và giao dịch bổ sung 641,281,186 cp (tăng vốn cổ phần từ NVCSH) tại HOSE ngày 27/10/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2023. | ||||||
6 | KDH | KDH nhận quyết định niêm yết bổ sung 82,481,976 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2,200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. | ||||||
8 | FUESSV50 | FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. | ||||||
9 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. | ||||||
10 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231027_20231027 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE