Điểm tin giao dịch 27.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
27-12-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,121.99 | -0.26 | -0.02 | 19,333.43 | ||||
VN30 | 1,115.94 | 0.42 | 0.04 | 9,407.93 | ||||
VNMIDCAP | 1,718.71 | 0.15 | 0.01 | 7,607.68 | ||||
VNSMALLCAP | 1,366.77 | 1.06 | 0.08 | 1,691.17 | ||||
VN100 | 1,128.61 | 0.32 | 0.03 | 17,015.62 | ||||
VNALLSHARE | 1,141.94 | 0.36 | 0.03 | 18,706.79 | ||||
VNXALLSHARE | 1,829.60 | 0.27 | 0.01 | 19,759.95 | ||||
VNCOND | 1,522.98 | 2.09 | 0.14 | 555.09 | ||||
VNCONS | 657.81 | 0.37 | 0.06 | 1,731.31 | ||||
VNENE | 633.75 | -0.08 | -0.01 | 175.28 | ||||
VNFIN | 1,358.39 | 2.36 | 0.17 | 5,401.89 | ||||
VNHEAL | 1,650.13 | 31.54 | 1.95 | 14.97 | ||||
VNIND | 757.61 | -2.14 | -0.28 | 2,982.05 | ||||
VNIT | 3,490.75 | -10.20 | -0.29 | 318.14 | ||||
VNMAT | 1,982.25 | 1.79 | 0.09 | 1,568.63 | ||||
VNREAL | 939.99 | -2.02 | -0.21 | 5,609.58 | ||||
VNUTI | 819.92 | 0.13 | 0.02 | 317.70 | ||||
VNDIAMOND | 1,790.00 | 2.38 | 0.13 | 2,516.74 | ||||
VNFINLEAD | 1,785.12 | 2.55 | 0.14 | 4,659.16 | ||||
VNFINSELECT | 1,819.12 | 3.16 | 0.17 | 5,401.89 | ||||
VNSI | 1,760.22 | 1.56 | 0.09 | 2,422.46 | ||||
VNX50 | 1,897.63 | 1.09 | 0.06 | 14,205.35 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 570,937,504 | 12,210 | ||||||
Thỏa thuận | 206,062,561 | 7,129 | ||||||
Tổng | 777,000,065 | 19,339 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VHM | 96,262,679 | HNG | 7.00% | LGC | -10.18% | ||
2 | EIB | 39,792,309 | COM | 6.98% | TDW | -6.93% | ||
3 | VPB | 25,304,122 | DC4 | 6.93% | HAS | -6.87% | ||
4 | VIX | 22,011,955 | NAV | 6.69% | LEC | -6.76% | ||
5 | VND | 21,550,940 | VPS | 6.57% | MDG | -4.96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,734,277 | 4.47% | 32,498,263 | 4.18% | 2,236,014 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
953 | 4.93% | 839 | 4.34% | 114 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | CTG | 3,142,100 | FPT | 196,390,183 | HSG | 38,420,299 | ||
2 | HCM | 3,121,279 | MWG | 112,817,645 | PDR | 33,407,795 | ||
3 | TPB | 2,670,600 | HCM | 104,181,998 | VCG | 18,180,932 | ||
4 | MWG | 2,632,500 | CTG | 84,375,045 | NKG | 16,792,127 | ||
5 | VPB | 2,382,697 | SAB | 69,916,040 | DGC | 14,277,622 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CNVL2304 | CNVL2304 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.19 hủy niêm yết 3000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2023, ngày GD cuối cùng: 22/12/2023 | ||||||
2 | CPDR2304 | CPDR2304 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.13 hủy niêm yết 3000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/12/2023, ngày GD cuối cùng: 22/12/2023 | ||||||
3 | BFC | BFC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 18/01/2024. | ||||||
4 | TBC | TBC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/01/2024. | ||||||
5 | RDP | RDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2023. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/01/2024. | ||||||
6 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/02/2024. | ||||||
7 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2023. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2023. | ||||||
9 | OCB | OCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 684,941,431 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231227_20231227 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE