Điểm tin giao dịch 28.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
28-12-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,128.93 | 6.94 | 0.62 | 15,501.52 | ||||
VN30 | 1,128.51 | 12.57 | 1.13 | 6,214.55 | ||||
VNMIDCAP | 1,722.06 | 3.35 | 0.19 | 7,355.48 | ||||
VNSMALLCAP | 1,368.29 | 1.52 | 0.11 | 1,132.89 | ||||
VN100 | 1,138.09 | 9.48 | 0.84 | 13,570.03 | ||||
VNALLSHARE | 1,150.96 | 9.02 | 0.79 | 14,702.92 | ||||
VNXALLSHARE | 1,843.86 | 14.26 | 0.78 | 15,556.16 | ||||
VNCOND | 1,526.47 | 3.49 | 0.23 | 660.49 | ||||
VNCONS | 661.49 | 3.68 | 0.56 | 1,913.31 | ||||
VNENE | 629.73 | -4.02 | -0.63 | 308.06 | ||||
VNFIN | 1,373.45 | 15.06 | 1.11 | 4,879.76 | ||||
VNHEAL | 1,660.32 | 10.19 | 0.62 | 14.31 | ||||
VNIND | 758.22 | 0.61 | 0.08 | 2,450.70 | ||||
VNIT | 3,480.26 | -10.49 | -0.30 | 249.40 | ||||
VNMAT | 1,991.62 | 9.37 | 0.47 | 1,909.63 | ||||
VNREAL | 954.81 | 14.82 | 1.58 | 2,098.26 | ||||
VNUTI | 818.76 | -1.16 | -0.14 | 188.35 | ||||
VNDIAMOND | 1,799.32 | 9.32 | 0.52 | 3,264.61 | ||||
VNFINLEAD | 1,804.21 | 19.09 | 1.07 | 4,340.70 | ||||
VNFINSELECT | 1,839.30 | 20.18 | 1.11 | 4,879.76 | ||||
VNSI | 1,771.44 | 11.22 | 0.64 | 2,609.47 | ||||
VNX50 | 1,914.01 | 16.38 | 0.86 | 10,083.08 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 608,686,853 | 12,977 | ||||||
Thỏa thuận | 108,461,950 | 2,530 | ||||||
Tổng | 717,148,803 | 15,507 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HAG | 47,108,793 | VAF | 7.00% | PMG | -6.74% | ||
2 | OCB | 41,034,843 | L10 | 6.99% | DXV | -6.37% | ||
3 | HPG | 32,519,948 | COM | 6.97% | VSH | -5.86% | ||
4 | VPB | 21,757,128 | HU1 | 6.96% | CVT | -5.06% | ||
5 | NVL | 20,825,159 | DC4 | 6.92% | DSN | -4.22% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,000,793 | 6.27% | 34,641,061 | 4.83% | 10,359,732 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,223 | 7.89% | 780 | 5.03% | 443 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HCM | 3,705,722 | MWG | 140,148,698 | HSG | 40,106,423 | ||
2 | MWG | 3,253,190 | HCM | 125,007,435 | PDR | 33,729,895 | ||
3 | ASM | 3,023,200 | SAB | 124,235,210 | VCG | 18,729,132 | ||
4 | HPG | 2,750,231 | VNM | 118,839,819 | NKG | 16,901,427 | ||
5 | MBB | 2,590,000 | VHC | 82,308,760 | DGC | 14,470,122 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DSN | DSN giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 24%, ngày thanh toán: 12/01/2024. | ||||||
2 | DSN | DSN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/01/2024 tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | CSV | CSV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 09/01/2024. | ||||||
4 | DRC | DRC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 12/01/2024. | ||||||
5 | PAC | PAC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 19/01/2024. | ||||||
6 | BID | BID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2024. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/01/2024 tại Viện Đào tạo và Nghiên cứu BIDV, 773 Đường Hồng Hà, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. | ||||||
7 | PGV | PGV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 6.66%, ngày thanh toán: 04/03/2024. | ||||||
8 | VSH | VSH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30% (đợt 1: 10%, ngày thanh toán: 31/01/2024), đợt 2: 20%, ngày thanh toán: 22/03/2024. | ||||||
9 | TDM | TDM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 15/05/2024; và thông báo phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 10,000,000 cp), với giá: 30,000 đồng/cổ phiếu. | ||||||
10 | APG | APG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi địa điểm trụ sở chính, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 01/2024 đến tháng 02/2024. | ||||||
11 | PGV | PGV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức hoàn nhập quỹ đầu tư phát triển bằng tiền mặt với tỷ lệ 2.6%, ngày thanh toán: 04/03/2024. | ||||||
12 | TCB | TCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 5,272,297 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2023. | ||||||
13 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231228_20231228 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE