Điểm tin giao dịch 29.12.2023
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
29-12-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,129.93 | 1.00 | 0.09 | 15,774.23 | ||||
VN30 | 1,131.46 | 2.95 | 0.26 | 6,872.41 | ||||
VNMIDCAP | 1,729.44 | 7.38 | 0.43 | 6,819.65 | ||||
VNSMALLCAP | 1,371.45 | 3.16 | 0.23 | 1,206.61 | ||||
VN100 | 1,141.65 | 3.56 | 0.31 | 13,692.06 | ||||
VNALLSHARE | 1,154.49 | 3.53 | 0.31 | 14,898.67 | ||||
VNXALLSHARE | 1,848.92 | 5.06 | 0.27 | 15,782.54 | ||||
VNCOND | 1,529.24 | 2.77 | 0.18 | 560.37 | ||||
VNCONS | 657.26 | -4.23 | -0.64 | 2,334.43 | ||||
VNENE | 632.90 | 3.17 | 0.50 | 191.47 | ||||
VNFIN | 1,382.79 | 9.34 | 0.68 | 5,546.46 | ||||
VNHEAL | 1,664.88 | 4.56 | 0.27 | 11.84 | ||||
VNIND | 760.15 | 1.93 | 0.25 | 2,351.23 | ||||
VNIT | 3,469.99 | -10.27 | -0.30 | 350.36 | ||||
VNMAT | 1,996.46 | 4.84 | 0.24 | 1,665.33 | ||||
VNREAL | 955.57 | 0.76 | 0.08 | 1,656.03 | ||||
VNUTI | 818.01 | -0.75 | -0.09 | 199.68 | ||||
VNDIAMOND | 1,803.50 | 4.18 | 0.23 | 3,409.25 | ||||
VNFINLEAD | 1,816.47 | 12.26 | 0.68 | 5,085.79 | ||||
VNFINSELECT | 1,851.79 | 12.49 | 0.68 | 5,546.46 | ||||
VNSI | 1,777.24 | 5.80 | 0.33 | 3,130.54 | ||||
VNX50 | 1,918.76 | 4.75 | 0.25 | 10,863.58 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 616,688,888 | 13,099 | ||||||
Thỏa thuận | 94,362,666 | 2,681 | ||||||
Tổng | 711,051,554 | 15,780 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VPB | 33,847,162 | NBB | 6.95% | QCG | -6.51% | ||
2 | NVL | 25,543,638 | COM | 6.93% | VPS | -5.91% | ||
3 | HPG | 22,683,363 | SGN | 6.93% | TCR | -3.94% | ||
4 | HDB | 20,609,863 | HAS | 6.90% | YBM | -3.85% | ||
5 | EIB | 19,873,212 | DC4 | 6.89% | TDP | -3.83% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,080,839 | 6.48% | 32,010,478 | 4.50% | 14,070,361 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,282 | 8.12% | 940 | 5.95% | 342 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | TPB | 5,959,800 | SAB | 194,645,870 | HSG | 41,615,323 | ||
2 | VRE | 4,924,766 | VRE | 115,834,474 | PDR | 34,467,978 | ||
3 | DXG | 3,893,045 | VCB | 110,286,965 | VCG | 19,479,633 | ||
4 | HPG | 3,780,384 | TPB | 107,866,915 | NKG | 16,908,127 | ||
5 | SAB | 3,089,300 | HPG | 105,648,733 | KBC | 15,208,337 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SZL | SZL niêm yết và giao dịch bổ sung 9,114,840 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE ngày 29/12/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2023. | ||||||
2 | LIX | LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/01/2024. | ||||||
3 | FUCTVGF5 | FUCTVGF5 (Quỹ đầu tư tăng trưởng Thiên Việt 5) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/12/2023 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 17,280,000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 10,100 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2023. | ||||||
4 | EVF | EVF nhận quyết định niêm yết bổ sung 2,120,227 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2023. |
Tài liệu đính kèm: |
20231229_20231229 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE