HOSE: Cập nhật danh mục cổ phiếu thành phần của Chỉ số VN DIAMOND tháng 10/2023 (đã công bố ngày 16/10/2023)
CÔNG BỐ THÔNG TIN DANH MỤC THÀNH PHẦN CHỈ SỐ VN DIAMOND |
||||||||
Kỳ: tháng 10/2023 |
|
|
|
|||||
Stt |
Mã cổ phiếu |
Tên công ty |
Khối lượng |
Tỷ lệ free - |
Giới hạn trọng số theo FOL (%) |
Giới hạn trọng số theo thanh khoản (%) |
Giới hạn |
Ghi chú |
1 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
3,884,050,358 |
90% |
100% |
50% |
22.80% |
|
2 |
CTG |
Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
4,805,750,609 |
15% |
75% |
100% |
22.80% |
|
3 |
FPT |
CTCP FPT |
1,269,968,875 |
85% |
100% |
50% |
54.66% |
|
4 |
GMD |
CTCP Gemadept |
305,898,557 |
90% |
100% |
100% |
100.00% |
|
5 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
2,892,550,610 |
70% |
50% |
75% |
22.80% |
|
6 |
KDH |
CTCP Đầu Tư và Kinh Doanh Nhà Khang Điền |
788,512,994 |
65% |
25% |
100% |
100.00% |
|
7 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội |
5,214,084,052 |
55% |
100% |
100% |
22.80% |
|
8 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam |
2,000,000,000 |
85% |
100% |
100% |
22.80% |
|
9 |
MWG |
CTCP Đầu Tư Thế Giới Di Động |
1,462,560,047 |
80% |
100% |
100% |
48.95% |
|
10 |
NLG |
CTCP Đầu tư Nam Long |
384,080,300 |
65% |
50% |
100% |
100.00% |
|
11 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
2,054,824,294 |
55% |
100% |
75% |
22.80% |
|
12 |
PNJ |
CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận |
327,999,629 |
85% |
100% |
75% |
100.00% |
|
13 |
REE |
CTCP Cơ Điện Lạnh |
408,706,345 |
40% |
100% |
100% |
100.00% |
|
14 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam |
3,517,238,514 |
65% |
100% |
100% |
22.80% |
|
15 |
TPB |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong |
2,201,635,009 |
60% |
100% |
100% |
22.80% |
|
16 |
VIB |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
2,536,807,534 |
55% |
100% |
100% |
22.80% |
|
17 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
6,743,423,601 |
70% |
50% |
100% |
22.80% |
|
18 |
VRE |
CTCP Vincom Retail |
2,272,318,410 |
40% |
13% |
100% |
100.00% |
HOSE